
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DDF
Tên trường: Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: University of Foreign Language Studies, the University of Da Nang
Tên viết tắt: UFL
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, TP Đà Nẵng
Website: https://ufl.udn.vn/vie/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14 | ||||
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D09; D14; D10; D15 | ||||
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D09; D14; D10; D15 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1.165 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14; D07; D10 | ||||
5 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14; D10 | ||||
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D02; D09; D14; D10; D15 | ||||
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D09; D14; D10; D15 | ||||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D65; D15; D45 | ||||
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06 | ||||
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; DD2; D09; D14; D10; D15 | ||||
11 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
13 | 7310601 | Quốc tế học | 142 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
14 | 7310608 | Đông phương học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D09; D14; D10; D15 | ||||
15 | 7310613 | Nhật Bản học | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
16 | 7310614 | Hàn Quốc học | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D09; D14; D10; D15 |
Học phí Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 2025 - 2026
- Chương trình truyền thống - Khối ngành VII: 431.600 đồng/tín chỉ.
- Chương trình chất lượng cao (đạt kiểm định): 866.500 đồng/tín chỉ.
- Chương trình Đại học bằng hai hệ vừa làm vừa học: 520.800 đồng/tín chỉ.
- Đối với chương trình Đại trà: Mức học phí có thể dao động từ 364.400 VNĐ/tín chỉ (khối ngành I) đến 349.600 VNĐ/tín chỉ (khối ngành VI).
- Chương trình chất lượng cao: 852.000 VNĐ/tín chỉ cho tất cả các khối ngành.
- Đây là mức học phí dự kiến, có thể thay đổi và sẽ được công bố chi tiết trong Đề án tuyển sinh năm 2025.
- Mức học phí có thể khác nhau giữa các ngành và các chương trình đào tạo khác nhau.
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng mới nhất: