
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quảng Nam 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quảng Nam 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DQU
Tên trường: Trường Đại Học Quảng Nam
Tên tiếng Anh: Quangnam University
Tên viết tắt: QNU
Địa chỉ: 102 Hùng Vương - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
Website: http://qnamuni.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quảng Nam 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | M00; M01; M02; M03 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; D01; X01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | A00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01 | ||||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D11 | ||||
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D13 | ||||
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X70; X74 | ||||
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
10 | 7229010 | Lịch sử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; D14; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D14; X17; X70; A08; C00; C19 | ||||
11 | 7310630 | Việt Nam học (VH-DL) | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | A00; C00 | ||||
ĐT THPT | C00; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D15; X70; X74; C19; C20 | ||||
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | A00 | ||||
ĐT THPT | A01; D01; X21; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; X21; X25; A09; D84 | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | A00 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; C14 | ||||
14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D13 |
Học phí Đại học Quảng Nam năm 2025 - 2026
Đối tượng thuộc chỉ tiêu ngân sách nhà nước cấp kinh phí đào tạo Đơn vị: 1.000 đồng/ tháng/ sinh viên:
STT | Nhóm ngành, nghề đào tạo | Năm học 2025-2026 | Năm học 2026-2027 |
1 | Khối ngành I: Khoa học Giáo dục và đào tạo giáo viên | 1.590 | 1.790 |
2 | Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, pháp luật | 1.590 | 1.790 |
3 | Khối ngành IV: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên | 1.710 | 1.930 |
4 | Khối ngành V: Toán và thống kê, máy tính và công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú Y | 1.850 | 2.090 |
5 |
Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chí và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường |
1.690 | 1.910 |
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2025 mới nhất
