Mã trường: HHK

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học viện Hàng Không Việt Nam năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 600

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
2 7340101 Quản trị kinh doanh 600

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
3 7340101D Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số) 130

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
4 7340101E Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh) 50

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
5 7340115 Marketing 130

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
6 7340120 Kinh doanh quốc tế 130

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
7 7340404 Quản trị nhân lực 250

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
8 7480201B Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn) 180

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
9 7480201I Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật) 180

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
10 7480201S Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo) 180

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
11 7510102Q Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
12 7510102X Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
13 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
14 7510302V Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
15 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
16 7510303U Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics) 75

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
17 7520120 Kỹ thuật hàng không 130

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
18 7520120E Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh 50

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
19 7520120M Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay) 70

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
20 7520120U Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái) 70

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
21 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) 200

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
22 7810103H Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng) 200

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
23 7810103T Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) 260

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
24 7840102 Quản lý hoạt động bay 120

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
25 7840102E Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh 50

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
26 7840102P Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh) 40

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
27 7840102T Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay) 70

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HN Q00
28 7840104E Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh) 50

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HN Q00
29 7840104K Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không) 130

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00
30 7840104 Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức) 260

ĐGNL HCM

CCQT

 

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HN Q00

 

Xem thêm bài viết về trường Học viện Hàng không Việt Nam mới nhất: