Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hoa Sen 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hoa Sen 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HSU
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Hoa Sen năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 0 |
ĐGNL HCMT hi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; A01; D01; C10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; A01; D01; C10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; A01; D01; C10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D09; D15; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D01; D04; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D01; D09; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310401 | Tâm lý học | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D01; D08; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340114 | Digital Marketing | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340115 | Marketing | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7340301 | Kế toán | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7380101 | Luật | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D03; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; D09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 0 |
ĐGNL HCM Thi Riêng Ưu Tiên |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
-
Xem thêm bài viết về trường Đại học Hoa Sen mới nhất:
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Hoa Sen năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen 2022 - 2023