STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510304 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 6510304 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | 80 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân 2025 mới nhất
THÍ SINH NAM TOÀN QUỐC |
Điểm chuẩn |
Phi công quân sự |
18.60 |
Thiết bị bay không người lái |
16.85 |