III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực
| Trường đại học | Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 | Ngành cao nhất (điểm) |
| Học viện Kỹ thuật Quân sự | 25.0 – 28.5 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (28.5) |
| Học viện Quân y | 26.0 – 28.0 | Bác sĩ đa khoa (28.0) |
| Học viện Hậu cần | 24.0 – 26.5 | Tài chính (26.5) |
| Học viện Phòng không – Không quân | 23.0 – 25.5 | Chỉ huy tham mưu (25.5) |
| Trường Sĩ quan Không quân | 23.25 – 24.75 | Kỹ sư Hàng không (24.75) |
| Trường Sĩ quan Lục quân 1 | 24.0 – 25.0 | Chỉ huy tham mưu (25.0) |
| Trường Sĩ quan Lục quân 2 | 22.5 – 24.0 | Chỉ huy tham mưu (24.0) |
| Trường Sĩ quan Chính trị | 23.0 – 25.0 | Chính trị học (25.0) |
| Trường Sĩ quan Thông tin | 23.0 – 25.0 |
Kỹ sư Truyền thông
quân sự (25.0)
|
| Trường Sĩ quan Phòng hóa | 22.0 – 24.0 | Kỹ sư Hóa học quân sự (24.0) |
Nhìn chung, điểm chuẩn khối Quân sự 2025 dao động từ 22.0 – 28.5 điểm, tùy trường và khu vực tuyển sinh.
Các học viện tuyến đầu (Quân y, Kỹ thuật Quân sự) có mức điểm cao nhất khối.
Các trường sĩ quan chuyên ngành kỹ thuật – hàng không như Không quân, Phòng không – Không quân có mức điểm trung bình khá cao (~24–25 điểm).
Miền Bắc luôn có điểm chuẩn cao hơn miền Nam trung bình 1.0–1.5 điểm.
Xem thêm bài viết về trường Sĩ quan Không quân mới nhất: