TT tuyển sinh
Đại học Mở TP HCM (MBS): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025

Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Năm:
(5.0) 4,121 17/09/2025


Mã trường: MBS

Tên trường: Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Ho CHi Minh City Open University

Tên viết tắt: HCMCOU

Địa chỉ: Số 97 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Website: https://ou.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Chương trình chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) 180 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
ĐT THPT A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) 140 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) 120 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
5 7310101 Kinh tế 200 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D01; D07; D09
ĐT THPT A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
6 7310301 Xã hội học 120 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT C00; D01; D14; D15
7 7310401 Tâm lý học 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT C00; D01; D14; D15
8 7310620 Đông Nam Á học 140 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT C00; D01; D14; D15
9 7340101 Quản trị kinh doanh 240 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
10 7340115 Marketing 140 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79
11 7340120 Kinh doanh quốc tế 140 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 200 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SAT A00; A01; D07
13 7340204 Bảo hiểm 40 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SAT A00; A01; D07
14 7340205 Công nghệ tài chính 50 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SAT A00; A01; D07
15 7340301 Kế toán 180 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
16 7340302 Kiểm toán 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
17 7340403 Quản lý công 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D01; D07; D09
ĐT THPT A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
18 7340404 Quản trị nhân lực 120 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 160 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
20 7380101 Luật 120 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
V-SAT A00; A01; C00; C03; D01; D14
21 7380107 Luật kinh tế 180 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
V-SAT A00; A01; C00; C03; D01; D14
22 7420201 Công nghệ sinh học 170 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57
V-SAT A00; B00; D07; D08
23 7460108 Khoa học dữ liệu 70 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
24 7480101 Khoa học máy tính 160 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
25 7480103 Kỹ thuật phần mềm 45 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
26 7480107 Trí tuệ nhân tạo 45 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
27 7480201 Công nghệ thông tin 200 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) 140 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPT A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
29 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D01; D07; D10
ĐT THPT A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
30 7540101 Công nghệ thực phẩm 130 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; B00; B08; D07
V-SAT A00; A01; B00; D07; D08
31 7580302 Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPT A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
32 7760101 Công tác xã hội 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT C00; D01; D14; D15
33 7810101 Du lịch 100 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
ĐT THPT A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
2. Chương trình tiên tiến
34 7220201C Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) 240 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
ĐT THPT A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
35 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) 70 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
36 7220209C Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) 35 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SAT A01; D01; D07; D14; D15
37 7310101C Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) 160 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D07; D09
ĐT THPT A01; D01; D07; D09; X26; X27
38 7340101C Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) 270 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79
V-SAT A01; D01; D07; D08; D09
39 7340201C Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) 240 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
V-SAT A01; D01; D07; D08; D09; D10
40 7340301C Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) 220 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPT A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
41 7340302C Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) 80 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPT A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
42 7380107C Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) 90 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A01; D01; D09; D14
ĐT THPT A01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78
43 7420201C Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến 35 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56
V-SAT A00; B00; D07; D08
44 7480101C Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) 80 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
V-SAT A01; D01; D07; D08
45 7480201C Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) 80 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
V-SAT A01; D01; D07; D08
46 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) 30 ĐGNL HCMƯu TiênCCQT  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPT A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm học 2025 - 2026

Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm học 2025 - 2026 mới nhất

Học phí dự kiến cho năm học 2025 - 2026 tại trường Đại học Mở TP.HCM dao động từ 24 đến 49,5 triệu đồng/năm, tùy thuộc vào chương trình đào tạo. Cụ thể, chương trình chuẩn có học phí từ 24 đến 28,5 triệu đồng/năm, trong khi chương trình chất lượng cao có thể lên đến 49,5 triệu đồng/năm. 

Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2025 mới nhất

Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh công bố điểm trúng tuyển Đại học Chính quy năm 2025 như sau:

Thí sinh tra cứu kết quả: từ 15g00 ngày 23/8>

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn đối với Điểm thi Tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn đối với Kết quả kỳ thi ĐGNL ĐHQG TP.HCM

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

22.25

812

2

7220201C

Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiến

19

701

3

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

21.5

788

4

7220204C

Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiến

18.5

684

5

7220209

Ngôn ngữ Nhật

17.8

659

6

7220209C

Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiến

16

598

7

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

18.4

680

8

7310101

Kinh tế

19.5

719

9

7310101C

Kinh tế Chương trình Tiên tiến

15

567

10

7310301

Xã hội học

23

837

11

7310401

Tâm lý học

24

870

12

7310620

Đông Nam á học

20.8

765

13

7340101

Quản trị kinh doanh

20.6

759

14

7340101C

Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiến

16

598

15

7340115

Marketing

23.25

845

16

7340120

Kinh doanh quốc tế

22.3

814

17

7340201

Tài chính - Ngân hàng

19.2

709

18

7340201C

Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiến

15

567

19

7340204

Bảo hiểm

15

567

20

7340205

Công nghệ tài chính

20

737

21

7340301

Kế toán

20.2

745

22

7340301C

Kế toán Chương trình Tiên tiến

15

567

23

7340302

Kiểm toán

20.4

752

24

7340302C

Kiểm toán Chương trình Tiên tiến

15

567

25

7340403

Quản lý công

16.5

614

26

7340404

Quản trị nhân lực

22.1

807

27

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

19.5

719

28

7380101

Luật

23.2

844

29

7380107

Luật kinh tế

23.25

845

30

7380107C

Luật kinh tế Chương trình Tiên tiến

19

701

31

7420201

Công nghệ sinh học

15

567

32

7420201C

Công nghệ sinh học Chương trình Tiên tiến

15

567

33

7460108

Khoa học dữ liệu

20.3

748

34

7480101

Khoa học máy tính

19

701

35

7480101C

Khoa học máy tính Chương trình Tiên tiến

16

598

36

7480103

Kỹ thuật phần mềm

20.1

741

37

7480107

Trí tuệ nhân tạo

20.6

759

38

7480201

Công nghệ thông tin

20.8

765

39

7480201C

Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiến

16

598

40

7510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

15

567

41

7510102C

CNKT CT xây dựng Chương trình Tiên tiến

15

567

42

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

22.5

820

43

7540101

Công nghệ thực phẩm

16.5

614

44

7580302

Quản lý xây dựng

15

567

45

7760101

Công tác xã hội

22.75

829

46

7810101

Du lịch

21.75

796

47

7220201FL

Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úc

15

567

48

7340101FL

Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úc

15

567

49

7340201FL

Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úc

15

567

50

7340101SQ

Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern Queensland

15

567

51

7340101SW

Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South Wales

15

567

(5.0) 4,121 17/09/2025