
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: MBS
Tên trường: Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
Tên tiếng Anh: Ho CHi Minh City Open University
Tên viết tắt: HCMCOU
Địa chỉ: Số 97 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Website: https://ou.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Mở TPHCM 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | |||||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
5 | 7310101 | Kinh tế | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | |||||||
6 | 7310301 | Xã hội học | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
8 | 7310620 | Đông Nam Á học | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
10 | 7340115 | Marketing | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
13 | 7340204 | Bảo hiểm | 40 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
15 | 7340301 | Kế toán | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | |||||||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | |||||||
17 | 7340403 | Quản lý công | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | |||||||
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79 | |||||||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
20 | 7380101 | Luật | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | |||||||
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | |||||||
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 170 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | |||||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | |||||||
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 45 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
26 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 45 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | |||||||
29 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79 | |||||||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 130 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D07 | |||||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07; D08 | |||||||
31 | 7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | |||||||
32 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
33 | 7810101 | Du lịch | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | |||||||
2. Chương trình tiên tiến | ||||||||
34 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | |||||||
35 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 70 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
36 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 35 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
37 | 7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; X26; X27 | |||||||
38 | 7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 270 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09 | |||||||
39 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09; D10 | |||||||
40 | 7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 220 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | |||||||
41 | 7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | |||||||
42 | 7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 90 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D14 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78 | |||||||
43 | 7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | 35 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | |||||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | |||||||
44 | 7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | |||||||
45 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | |||||||
46 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 |
Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm học 2025 - 2026
Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm học 2025 - 2026 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2025 mới nhất
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh công bố điểm trúng tuyển Đại học Chính quy năm 2025 như sau:
Thí sinh tra cứu kết quả: từ 15g00 ngày 23/8>
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn đối với Điểm thi Tốt nghiệp THPT |
Điểm chuẩn đối với Kết quả kỳ thi ĐGNL ĐHQG TP.HCM |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
22.25 |
812 |
2 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiến |
19 |
701 |
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.5 |
788 |
4 |
7220204C |
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiến |
18.5 |
684 |
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
17.8 |
659 |
6 |
7220209C |
Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiến |
16 |
598 |
7 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
18.4 |
680 |
8 |
7310101 |
Kinh tế |
19.5 |
719 |
9 |
7310101C |
Kinh tế Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
10 |
7310301 |
Xã hội học |
23 |
837 |
11 |
7310401 |
Tâm lý học |
24 |
870 |
12 |
7310620 |
Đông Nam á học |
20.8 |
765 |
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
20.6 |
759 |
14 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiến |
16 |
598 |
15 |
7340115 |
Marketing |
23.25 |
845 |
16 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
22.3 |
814 |
17 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
19.2 |
709 |
18 |
7340201C |
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
19 |
7340204 |
Bảo hiểm |
15 |
567 |
20 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
20 |
737 |
21 |
7340301 |
Kế toán |
20.2 |
745 |
22 |
7340301C |
Kế toán Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
23 |
7340302 |
Kiểm toán |
20.4 |
752 |
24 |
7340302C |
Kiểm toán Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
25 |
7340403 |
Quản lý công |
16.5 |
614 |
26 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
22.1 |
807 |
27 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
19.5 |
719 |
28 |
7380101 |
Luật |
23.2 |
844 |
29 |
7380107 |
Luật kinh tế |
23.25 |
845 |
30 |
7380107C |
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiến |
19 |
701 |
31 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
15 |
567 |
32 |
7420201C |
Công nghệ sinh học Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
33 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
20.3 |
748 |
34 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
19 |
701 |
35 |
7480101C |
Khoa học máy tính Chương trình Tiên tiến |
16 |
598 |
36 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
20.1 |
741 |
37 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
20.6 |
759 |
38 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
20.8 |
765 |
39 |
7480201C |
Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiến |
16 |
598 |
40 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15 |
567 |
41 |
7510102C |
CNKT CT xây dựng Chương trình Tiên tiến |
15 |
567 |
42 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
22.5 |
820 |
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
16.5 |
614 |
44 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
15 |
567 |
45 |
7760101 |
Công tác xã hội |
22.75 |
829 |
46 |
7810101 |
Du lịch |
21.75 |
796 |
47 |
7220201FL |
Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úc |
15 |
567 |
48 |
7340101FL |
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úc |
15 |
567 |
49 |
7340201FL |
Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úc |
15 |
567 |
50 |
7340101SQ |
Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern Queensland |
15 |
567 |
51 |
7340101SW |
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South Wales |
15 |
567 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Mở TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Mở TP HCM năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh 2022 - 2023