1. Chương trình đào tạo chuẩn |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C04 |
2 |
7310101 |
Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
3 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
5 |
7340115 |
Marketing |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
6 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
9 |
7340302 |
Kiểm toán |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 |
10 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) |
11 |
7380101 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; C03; C04 |
12 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
13 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
15 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
16 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
17 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
18 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
19 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT
|
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
20 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
21 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
22 |
7520201 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
23 |
7520206 |
Kỹ thuật biển |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
24 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
25 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
26 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
28 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HNĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT
|
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
29 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
30 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
31 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
32 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
33 |
7620303 |
Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
34 |
7620305 |
Quản lý thuỷ sản |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04 |
36 |
7810201A |
Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; C03; C04 |
37 |
7840106 |
Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
2. Chương trình đào tạo đặc biệt |
38 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin) |
39 |
7340201A |
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin) |
40 |
7340301A |
Kế toán (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin) |
41 |
7420201MP |
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
42 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
43 |
7480201B |
Công nghệ thông tin Việt - Nhật |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
44 |
7520103MP |
Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
45 |
7540105HV |
Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
46 |
7540105MP |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
47 |
7620301MP |
Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 |
48 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; C03; C04 |
49 |
7810103P |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; D03; C14; C03; C04 |
50 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
0 |
Ưu Tiên
ĐGNL HN
ĐGNL HCM
|
|
ĐT THPT |
D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04 |