Mã trường: VHD

Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương

Địa chỉ: Số 16, phố Hữu Nghị, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội

Website: http://www.viu.edu.vn

Mã ngành, mã khối xét tuyển Đại học Công nghiệp Việt Hung 2024:

TT

Trình độ đào tạo

Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

Mã phương thức xét tuyển

Tên phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu (Dự kiến)

Tổ hợp xét tuyển 1

Tổ hợp xét tuyển 2

Tổ hợp xét tuyển 3

Tổ hợp xét tuyển 4

1

ĐH

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VHD

Điểm thi THPT

(100)

100

A00

A01

C01

D01

2

ĐH

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VHD

20

A00

A01

C01

D01

3

ĐH

7480201

Công nghệ thông tin

VHD

100

A00

A01

C01

D01

4

ĐH

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

VHD

30

A00

A01

C01

D01

5

ĐH

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VHD

50

A00

A01

C01

D01

6

ĐH

7340201

Tài chính - Ngân hàng

VHD

Điểm thi THPT

(100)

30

C00

C19

C20

D01

7

ĐH

7340101

Quản trị kinh doanh

VHD

90

C00

C19

C20

D01

8

ĐH

7310101

Kinh tế

VHD

30

C00

C19

C20

D01

Tổng

450

 

 

 

 

1

ĐH

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VHD

Học bạ THPT

(200)

250

A00

A01

C01

D01

2

ĐH

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VHD

50

A00

A01

C01

D01

3

ĐH

7480201

Công nghệ thông tin

VHD

250

A00

A01

C01

D01

4

ĐH

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

VHD

90

A00

A01

C01

D01

5

ĐH

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VHD

120

A00

A01

C01

D01

6

ĐH

7340201

Tài chính - Ngân hàng

VHD

90

C00

C19

C20

D01

7

ĐH

7340101

Quản trị kinh doanh

VHD

210

C00

C19

C20

D01

8

ĐH

7310101

Kinh tế

VHD

90

C00

C19

C20

D01

Tổng

1150