
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2024 mới nhất
Đại học Công nghiệp Việt - Hung chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 2 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt - Hung 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt - Hung 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghiệp Việt Hung mới nhất: