I. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo các phương thức

Năm 2025, điểm chuẩn của Đại học Việt Nhật (VJU – ĐHQGHN) nhìn chung dao động ở mức trung bình khá, từ 20,0 đến 22,0 điểm, thể hiện tính ổn định và phù hợp với mặt bằng tuyển sinh của khối ngành kỹ thuật – công nghệ và hợp tác quốc tế. Ngành Nhật Bản học có điểm chuẩn cao nhất 22,0 điểm, cho thấy sức hút của lĩnh vực ngôn ngữ – văn hóa trong bối cảnh hợp tác Việt – Nhật ngày càng sâu rộng. Các ngành còn lại như Khoa học và Kỹ thuật máy tính, Công nghệ Chip bán dẫn, hay Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản có mức điểm quanh 20,5 – 21 điểm, phản ánh nhu cầu nhân lực cao nhưng vẫn mở rộng cơ hội cho thí sinh có học lực khá. Nhìn chung, điểm chuẩn của trường không chênh lệch lớn giữa các ngành, thể hiện chính sách tuyển sinh cân bằng, đồng thời cho thấy định hướng đào tạo đa ngành nhưng vẫn duy trì chất lượng đầu vào ổn định.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển 

Chính sách tuyển sinh của Trường Đại học Việt Nhật (VJU) - ĐHQGHN, đặc biệt với phương thức xét tuyển bằng kết quả thi Tốt nghiệp THPT, không quy định độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển cho cùng một ngành học. Trường VJU công bố một mức điểm chuẩn chung áp dụng cho tất cả các tổ hợp môn được phép đăng ký vào ngành đó. Điều này có nghĩa là độ lệch điểm giữa các tổ hợp như A01, D01... về mặt quy định là bằng 0. Thay vào đó, sự khác biệt về ngưỡng điểm chủ yếu nằm ở điểm chuẩn giữa các ngành học (ví dụ: Nhật Bản học thường có điểm cao hơn các ngành Kỹ thuật) và sự khác biệt giữa các phương thức xét tuyển (THPT, ĐGNL, SAT, hồ sơ năng lực) thông qua các bảng và công thức quy đổi điểm phức tạp, nhằm đảm bảo tính công bằng giữa các nhóm thí sinh. 

Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN công bố nguyên tắc quy đổi điểm tương đương giữa các phương thức xét tuyển cụ thể như sau:

Trường Đại học Việt Nhật thông báo quy tắc đổi điểm giữa các phương thức xét tuyển đại học chính quy năm 2025 như sau:

Quy tắc đổi điểm theo phương thức xét hồ sơ và phỏng vấn

Thí sinh xét tuyển theo phương thức xét hồ sơ và phỏng vấn (xét hồ sơ năng lực) sử dụng công thức quy đổi sang thang điểm 30 theo từng mức điểm tương ứng, cụ thể:

Media VietJack

Quy doi diem Truong Dai hoc Viet Nhat - DHQGHN 2025

Ghi chú:

- x là điểm xét tuyển hồ sơ và phỏng vấn; y là điểm sau khi quy đổi sang thang điểm 30

- Trường Đại học Việt Nhật không quy đổi điểm theo phương thức xét hồ sơ và phỏng vấn dưới 30 điểm

- Điểm quy đổi chưa bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực.

Quy tắc quy đổi theo phương thức xét tuyển kết quả trong kỳ thi chuẩn hóa SAT

Thí sinh xét tuyển theo kết quả điểm SAT sử dụng công thức quy đổi sang thang điểm 30 theo từng mức điểm tương ứng, cụ thể:

Media VietJack

Quy doi diem Truong Dai hoc Viet Nhat - DHQGHN 2025

Ghi chú:

- x là điểm SAT; y là điểm sua khi quy đổi sang thang điểm 30

- Điểm quy đổi chưa bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng

Quy tắc quy đổi theo phương thức xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực (HSA) cho học sinh THPT do ĐHQGHN tổ chức năm 2025

Thí sinh xét tuyển theo kết quả điểm HSA sử dụng công thức quy đổi sang thang điểm 30 với mã bài thi tương ứng theo bảng sau:

Media VietJack

Quy doi diem Truong Dai hoc Viet Nhat - DHQGHN 2025

Ghi chú:

- Điểm quy đổi chưa bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng.

3. Cách tính điểm chuẩn

Phương thức Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 

Công thức tính điểm xét tuyển:

+ Các tổ hợp môn thường dùng: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D01 (Toán, Văn, Anh), tùy theo ngành.

+ Trường có thể quy đổi điểm tiếng Anh theo chứng chỉ IELTS hoặc tương đương nếu thí sinh có nhu cầu.

Phương thức Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực (HSA) của ĐHQGHN (mã 401)

Công thức quy đổi điểm xét tuyển:

+ Thí sinh cần đạt mức điểm HSA theo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào mà trường quy định hằng năm.

Phương thức Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển

+ Áp dụng cho học sinh giỏi quốc gia, học sinh đạt giải cấp tỉnh/thành, hoặc có chứng chỉ quốc tế (như SAT, ACT, A-Level) đạt chuẩn theo quy định của ĐHQGHN và VJU.

+ Không tính điểm theo công thức, mà xét theo hồ sơ năng lựcthành tích học tập.

Phương thức Xét học bạ THPT kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế

Công thức tính điểm xét tuyển:

+ Điểm IELTS hoặc tương đương được quy đổi theo thang điểm chuẩn của trường (ví dụ: IELTS 6.0 = 10 điểm môn tiếng Anh).

II. So sánh điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN 3 năm gần nhất

Phương thức Điểm thi THPT 

Tên ngành Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
Nhật Bản học (BJS) 22.0 21.0 22.0
Khoa học & Kỹ thuật máy tính (BCSE) 20.7 20.7 21.0
Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn (ESCT) 21.0
Đổi mới và Phát triển toàn cầu (BGDI) 20.5
Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản (EMJM) 20.5 20.0 20.0
Điều khiển thông minh và Tự động hóa (BICA) 20.0
Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe (EFTH) 20.0 20.0 20.0
Kỹ thuật Xây dựng (ECE) 20.0 20.0 20.0
Nông nghiệp thông minh và bền vững (ESAS) 20.0 20.0 20.0

Trong ba năm gần đây (2023–2025), điểm chuẩn của Trường Đại học Việt Nhật – ĐHQGHN nhìn chung ổn định, dao động trong khoảng từ 20,0 đến 22,0 điểm. Ngành có điểm chuẩn cao nhất là Nhật Bản học (BJS), đạt 22,0 điểm ở hai năm 2023 và 2025, chỉ giảm nhẹ xuống 21,0 điểm vào năm 2024, cho thấy sức hút bền vững của ngành này. Các ngành thuộc khối kỹ thuật – công nghệ như Khoa học và Kỹ thuật máy tính (BCSE)Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản (EMJM) giữ mức điểm ổn định quanh 20,0 – 20,7 điểm. Một số ngành mới mở như Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn (ESCT), Đổi mới và Phát triển toàn cầu (BGDI) hay Điều khiển thông minh và Tự động hóa (BICA) có điểm chuẩn khởi đầu tương đối cao (20,0 – 21,0 điểm), phản ánh sự quan tâm ban đầu tích cực của thí sinh. Trong khi đó, các ngành như Công nghệ thực phẩm và sức khỏe (EFTH), Kỹ thuật xây dựng (ECE)Nông nghiệp thông minh và bền vững (ESAS) duy trì ổn định ở mức 20,0 điểm qua ba năm, thể hiện sự cân bằng nhưng chưa có đột biến lớn. Nhìn chung, điểm chuẩn của Đại học Việt Nhật tương đối ổn định, phản ánh chất lượng đầu vào ổn định và phù hợp với định hướng đào tạo quốc tế, nghiên cứu chuyên sâu hơn là cạnh tranh về quy mô tuyển sinh.

III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo

Trường Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 Ngành có điểm chuẩn cao nhất

Đại học Bách khoa Hà Nội

Xem chi tiết

19.0 - 29.39 điểm 29.39 (Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo)

Trường ĐH Công nghệ - ĐHQGHN

Xem chi tiết

22.13 - 28.19 điểm 28.19 (Công nghệ thông tin)

Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN

Xem chi tiết

15.06 - 30.0 điểm 30.0 (Sư phạm Anh, sư phạm Trung)

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Xem chi tiết

21.0 - 26.21 điểm 26.21 (Khoa học máy tính)

Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN

Xem chi tiết

25.0 - 29.0 điểm 29.0 (Tâm lý học)

Năm 2025, điểm chuẩn của các trường cùng lĩnh vực với Đại học Việt Nhật – ĐHQGHN có sự chênh lệch rõ rệt. Đại học Bách khoa Hà NộiĐại học Công nghệ – ĐHQGHN dẫn đầu khối kỹ thuật với mức cao nhất lần lượt 29,3928,19 điểm. Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN đạt tới 30,0 điểm ở các ngành sư phạm ngoại ngữ, còn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông giữ mức khá ổn định (21,0 – 26,21 điểm). Đại học KHXH&NV – ĐHQGHN cũng có điểm cao, tới 29,0 điểm ở ngành Tâm lý học. So sánh với các trường này, Đại học Việt Nhật có điểm chuẩn ở mức trung bình khá (20,0 – 22,0 điểm), phù hợp với định hướng đào tạo chuyên sâu và quốc tế hóa.