Mã trường: VJU

Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025: 

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7310601 Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI 100 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
ĐGNL HN Q00
2 7310613 Nhật Bản học – BJS 120 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98
ĐGNL HN Q00
3 7480204 Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE 150 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
ĐGNL HN Q00
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT 100 CCQT Ưu Tiên  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02
ĐGNL HN Q00
5 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM 55 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
ĐGNL HN Q00
6 7520216 Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA 100 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
ĐGNL HN Q00
7 7540118 QTD Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH 55 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33
ĐGNL HN Q00
8 7580201 Kỹ thuật Xây dựng – ECE 50 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
ĐGNL HN Q00
9 7620122 QTD Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS 20 Ưu Tiên CCQT  
ĐT THPT Kết Hợp Thi Riêng A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
ĐGNL HN Q00
Xem thêm bài viết về trường Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN mới nhất: