I. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo các phương thức

Nhìn vào bảng điểm chuẩn có thể nhận thấy điểm trúng tuyển của Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên năm 2025 nhìn chung ở mức ổn định và không quá chênh lệch giữa các ngành, dao động từ 17,0 đến 19,5 điểm theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT. Các ngành thuộc nhóm kinh tế – quản trị – tài chính như Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế đầu tư có mức điểm dao động từ 17,0–18,0, thể hiện tính cạnh tranh vừa phải. Trong khi đó, các ngành đào tạo bằng tiếng Anh như Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính, Du lịch và khách sạn đều có mức điểm cao nhất, đạt 19,5 điểm, cho thấy xu hướng thí sinh quan tâm nhiều hơn đến các chương trình quốc tế hóa, có khả năng đáp ứng nhu cầu hội nhập. So với các năm trước, điểm chuẩn năm 2025 của trường không biến động mạnh, phản ánh sự ổn định trong chất lượng đầu vào và mức độ hấp dẫn ổn định của các ngành thuộc khối kinh tế và quản trị.

Media VietJack

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển 

Điểm chuẩn tại Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - ĐH Thái Nguyên (TUEBA) là sự đồng nhất về ngưỡng điểm đầu vào giữa các tổ hợp xét tuyển trong cùng một ngành. Cụ thể, Nhà trường thường áp dụng một mức điểm chuẩn chung duy nhất (ví dụ: 18.5 điểm cho ngành Quản trị doanh nghiệp) cho tất cả các tổ hợp được phép xét tuyển vào ngành đó (như A00, A01, C01, D01), dẫn đến kết quả là độ lệch điểm giữa các tổ hợp bằng 0. Điều này phản ánh chính sách tuyển sinh nhằm đảm bảo chất lượng đầu vào đồng đều trên cơ sở đánh giá tổng quan, không ưu tiên tổ hợp môn nào, giúp thí sinh từ các khối khác nhau có cơ hội trúng tuyển như nhau khi đạt ngưỡng điểm chuẩn chung đã công bố.

3. Cách tính điểm chuẩn 

Phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT — công thức chung

Điểm xét tuyển = Tổng điểm 3 môn của tổ hợp xét tuyển (thang 30) + Điểm ưu tiên khu vực/đối tượng (nếu có) + Điểm ưu tiên khác (nếu có).

+ Tổng điểm 3 môn: cộng điểm thực tế của từng môn (ví dụ Toán + Văn + Anh).

+ Điểm ưu tiên: theo quy định của Bộ/Giấy tờ chứng nhận (KV, đối tượng ưu tiên).

+ Nếu ngành có quy định hệ số môn (ít gặp ở trường này), trường sẽ công bố rõ — thường áp dụng cho chương trình đặc thù.

Ví dụ minh họa: tổ hợp A (Toán, Lý, Hóa): thí sinh được 6.5 + 6.0 + 5.5 = 18.0; nếu được cộng ưu tiên khu vực 0.5 → điểm xét tuyển = 18.5.

Phương thức xét học bạ hoặc phương thức khác 

+ Học bạ: trường có thể quy đổi điểm học bạ sang thang điểm tương đương (ví dụ quy về thang 30). Kết quả quy đổi và tiêu chí (môn tính, hệ số) do trường công bố cụ thể từng năm.

+ Bài thi đánh giá năng lực / V-SAT: nếu được dùng, điểm sẽ quy đổi/so sánh với ngưỡng tuyển; trường công bố cách quy đổi cụ thể.

Lưu ý: trường thực hiện quy đổi để đảm bảo công bằng giữa các phương thức — thí sinh cần xem thông báo chính thức của trường về “quy đổi điểm trúng tuyển giữa các phương thức”.

II. So sánh điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế & Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần nhất

Phương thức Điểm thi THPT

Tên ngành Điểm 2025 Điểm 2024 Điểm 2023
Kinh tế 17.5 17 17
Kinh tế (Phân hiệu Hà Giang) 17.5 17
Kinh tế đầu tư 17.5 17 16
Kinh tế phát triển 17 17 16
Quản trị kinh doanh 18 18.5 18
Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 19.5 20 19
Marketing 19 18.5 18
Quản trị marketing (Tiếng Anh) 19.5 20 19
Kinh doanh quốc tế 18 18 18
Thương mại điện tử 18
Tài chính - Ngân hàng 17.5 18 18
Tài chính (Tiếng Anh) 19.5 20 19
Kế toán 17.5 18 17
Quản lý kinh tế 17 17 16
Quản trị nhân lực 18 18
Luật kinh tế 18 18 18
Khoa học dữ liệu 19
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18.5 19 18
QTKD khách sạn & du lịch 18 18 18
QTKD khách sạn & du lịch (Hà Giang) 18
Quản trị du lịch & khách sạn (Tiếng Anh) 19.5 20 19

Phương thức Xét Học bạ

Tên ngành Điểm 2025 Điểm 2024 Điểm 2023
Kinh tế 17.5 18 18
Kinh tế (Phân hiệu Hà Giang) 17.5 19
Kinh tế đầu tư 17.5 18 17
Kinh tế phát triển 17 18 18
Quản trị kinh doanh 18 19 19
Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 19.5 21 21
Marketing 19 19 18.5
Quản trị marketing (Tiếng Anh) 19.5 21 21
Kinh doanh quốc tế 18 19 18
Thương mại điện tử 18
Tài chính - Ngân hàng 17.5 19 19
Tài chính (Tiếng Anh) 19.5 21 21
Kế toán 17.5 18 18.5
Quản lý kinh tế 17 18 18
Quản trị nhân lực 18 19 19
Luật kinh tế 18 18 19
Khoa học dữ liệu 19
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18.5 19.5 19
QTKD khách sạn & du lịch 18 18 19
QTKD khách sạn & du lịch (Hà Giang) 18
Quản trị du lịch & khách sạn (Tiếng Anh) 19.5 20 21

Trong 3 năm gần đây (2023–2025), điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên nhìn chung ổn định và ít biến động giữa các ngành. Ở phương thức điểm thi THPT, mức điểm dao động từ 17,0 – 19,5, trong đó các chương trình dạy bằng tiếng Anh như Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính – Ngân hàng luôn có điểm cao nhất. Ở phương thức học bạ, điểm chuẩn tương đương hoặc nhỉnh hơn nhẹ, phổ biến từ 17 – 19,5 điểm. Một số ngành mới như Thương mại điện tử, Khoa học dữ liệu có mức điểm khá cao, cho thấy xu hướng mở rộng đào tạo theo hướng hiện đại. Nhìn chung, điểm chuẩn TUEBA giữ ở mức ổn định, phản ánh chất lượng đầu vào vững và sức hút ổn định của khối ngành kinh tế – quản trị.

III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo

Trường Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 Ngành có điểm chuẩn cao nhất năm 2025

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

Xem chi tiết

23,0 – 28,83 điểm 28,83 điểm (Ngành Thương mại điện tử)

Trường Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội

Xem chi tiết

24,20 – 25,72 điểm 25,72 điểm (Ngành Kinh tế quốc tế)

Trường Đại học Thương mại

Xem chi tiết

25,0 – 27,8 điểm 27,8 điểm (Ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng)

Trường Đại học Ngoại Thương

Xem chi tiết

24,0 - 28,5 điểm 28,50 điểm (Chương trình tiên tiến kinh tế đối ngoại)

Nhìn chung, điểm chuẩn các trường miền Bắc đào tạo khối kinh tế – quản trị có sự phân hóa rõ rệt. Đại học Ngoại Thương tiếp tục dẫn đầu với điểm chuẩn cao nhất khoảng 28,5 điểm, thể hiện sức hút mạnh mẽ của các ngành quốc tế như Kinh tế đối ngoại. Các trường như Kinh tế Quốc dân, Thương mại, và Kinh tế – ĐHQG Hà Nội có mức điểm dao động từ 23–28 điểm, ổn định và phù hợp với nhiều thí sinh. Trong khi đó, Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh – ĐH Thái Nguyên có mức điểm thấp hơn, khoảng 17–19,5 điểm, phản ánh định hướng tuyển sinh rộng mở và phù hợp với năng lực học sinh khu vực.