TT

Ngành/ Chương trình đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn trúng tuyển

Điều kiện khác đối với phương thức xét học bạ THPT

Theo phương thức xét điểm thi THPT QG

Theo phương thức xét học bạ THPT

  1.  

Y học cổ truyền

7720115

Khối A; Khối B; D01, D07, D08, D09, D10

19

23,0

Học lực lớp 12 loại Giỏi (tốt) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên

  1.  

Kỹ thuật phục hồi chức năng

7720603

Khối A; Khối B; D01, D07, D08, D09, D10

17

19,2

Học lực lớp 12 xếp loại từ khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên.

  1.  

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01; B08; C00; Khối D

15

15

 

  1.  

Quản trị kinh doanh

7340101

Khối A; Khối B; C01, C02, C03, C04, C14, C15; D01, D07, D08, D09, D10

15

15

 

  1.  

Tài chính - Ngân hàng

7340201

Khối A; Khối B; C01, C02, C03, C04, C14, C15; D01, D07, D08, D09, D10

15

15

 

  1.  

Kế toán

7340301

Khối A; Khối B; C01, C02, C03, C04, C14, C15; D01, D07, D08, D09, D10

15

15

 

  1.  

Công nghệ thông tin

7480201

Khối A; hối B; C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C09, C14, C15, C16; D01, D07, D08, D09, D10, D11.

15

15

 

  1.  

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

Khối A; hối B; C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C09, C14, C15, C16; D01, D07, D08, D09, D10, D11

15

15

 

  1.  

Kỹ thuật xây dựng

7580201

Khối A; hối B; C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C09, C14, C15, C16; D01, D07, D08, D09, D10, D11

15

15

 

  1.  

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

Khối A; hối B; C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C09, C14, C15, C16; D01, D07, D08, D09, D10, D11

15

15

 

  1.  

Thú y

7640101

A02; Khối B; C12, C13, C18; D01, D07, D08

15

15