Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Trường Đại học Nông lâm - Trường Đại học Thái Nguyên năm 2020 chính xác nhất
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Trường Đại học Nông lâm - Trường Đại học Thái Nguyên năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Mã trường: DTN
Cụm trường:Thái nguyên
Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Agriculture and Forestry
Cơ quanchủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái NguyênWebsite: http://www.tnu.edu.vn/
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nông lâm - ĐH Thái Nguyên 2020:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
|
1 |
7340116 |
Bất động sản |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chuyên ngành Quản lý và kinh doanh bất động sản) |
2. Toán, Vật Lý, Sinh Học |
A02 |
|||
3. Toán, Địa Lý, Lịch sử |
A07 |
||||
4. Văn, Lịch Sử, Địa Lý |
C00 |
||||
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chuyên ngành: Kinh doanh xuất nhập khẩu nông lâm sản) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán,Vật Lý,Tiếng Anh |
A01 |
||||
II. Nhóm ngành IV |
|||||
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(CNSH Nông nghiệp, CNSH Thực phẩm, CNSH trong chăn nuôi, thú y) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Văn, Toán, Địa Lý |
C04 |
||||
4.Toán, Địa Lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||
4 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
1. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Toán, Địa lý, GDCD |
A09 |
||||
4. Toán, Lịch sử, Địa Lý |
A07 |
||||
Nhóm ngành V |
|||||
5 |
7640101 |
Thú y-Bác sĩ thú y (chuyên ngành Thú y; Dược – Thú y) |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||
6 |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||
7 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||
8 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||
9 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Sinh học, Địa Lý |
B02 |
||||
10 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Sinh học, Địa Lý |
B02 |
||||
11 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Sinh học, Địa Lý |
B02 |
||||
12 |
7620205 |
Lâm sinh: |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chuyên ngành Lâm sinh; Nông lâm kết hợp) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Sinh học, Địa Lý |
B02 |
||||
13 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
1. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
(Kiểm lâm) |
2. Toán, KHTN, Địa Lý |
A14 |
|||
3. Toán, Sinh học, Văn |
B03 |
||||
4. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
14 |
7549001 |
Công nghệ chế biến gỗ |
1. Toán, Địa Lý, GDCD |
A09 |
|
2. Toán, KHTN, Địa Lý |
A14 |
||||
3. Toán, Sinh học, Văn |
B03 |
||||
4. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
15 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
||||
3.Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Vật Lý, GDCD |
A10 |
||||
16 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chuyên ngành: Quản trị kinh doanh nông nghiệp) |
2. Toán, Hóa Học , Sinh Học |
B00 |
|||
3. Văn, Toán, Hóa học |
C02 |
||||
4. Toán, Vật Lý, GDCD |
A10 |
||||
Nhóm ngành VII |
|||||
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chuyên ngành Quản lý đất đai; địa chính - môi trường) |
2. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Địa Lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||
4. Toán, Hóa học, Sinh Học |
B00 |
||||
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
1. Văn, Lịch Sử, Địa Lý |
C00 |
|
(chuyên ngành Du lịch sinh thái và Quản lý tài nguyên) |
2. Văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
|||
3. Toán, Hóa học, Sinh Học |
B00 |
||||
4. Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||
19 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
1. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
(chuyên ngành: Quản trị hệ thống thông tin) |
2. Toán, GDCD, Tiếng Anh |
D84 |
|||
3. Toán, Lịch sử, Địa Lý |
A07 |
||||
4. Văn, Địa Lý, GDCD |
C20 |
||||
Chương trình tiên tiến quốc tế |
|||||
20 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý môi trường |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
4.Toán, Địa Lý, Tiếng Anh |
D10 |
||||
21 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||
4. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||
22 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp |
1. Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
(chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
2. Toán, Hóa Học, Sinh Học |
B00 |
|||
3. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
4. Văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |