TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã tổ hợp

Chỉ tiêu(dự kiến)

Xét kết quả thi TN THPT

Xét học bạ

Xét kết quả thi ĐGNL

KHOA Y DƯỢC

1

7720101

Y khoa

B00

190

20

10

2

7720301

Điều dưỡng

40

5

5

3

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

40

5

5

KHOA KINH TẾ

4

7310101

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

50

45

5

5

7310105

Kinh tế phát triển

25

20

5

6

7340101

Quản trị kinh doanh

60

55

5

7

7340121

Kinh doanh thương mại

30

25

5

8

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30

25

5

9

7340301

Kế toán

60

55

5

10

7620115

Kinh tế nông nghiệp

40

35

5

KHOA SƯ PHẠM

11

7140201

Giáo dục Mầm non

M01, M09

61

15

5

12

7140206

Giáo dục Thể chất

T01,  T20

115

85

25

13

7140202

Giáo dục Tiểu học

A00, C00, C03

30

25

5

14

7140202JR

Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai

A00, C00, D01

29

10

5

15

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C00, C19, C20

146

55

30

16

7229030

Văn học

25

20

5

KHOA NGOẠI NGỮ

17

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

D01, D14, D15, D66

70

15

5

18

7220201

Ngôn ngữ Anh

70

65

5

KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ

19

7140209

Sư phạm Toán học

A00, A01, A02, B00

86

20

20

20

7140211

Sư phạm Vật lý

A00, A01, A02

149

50

50

21

7140212

Sư phạm Hóa học

A00, B00, D07

118

60

60

22

7140213

Sư phạm Sinh học

A02, B00, D08

109

35

35

23

7420201

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, D08

30

25

5

24

7480201

Công nghệ thông tin

A00, A01

45

40

5

25

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, A02, B00, D08

25

20

5

KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

26

7620110

Khoa học cây trồng

A00, A02, B00, D07

40

35

5

27

7620112

Bảo vệ thực vật

30

25

5

28

7620205

Lâm sinh

25

20

5

29

7540101

Công nghệ thực phẩm

25

20

5

30

7850103

Quản lí đất đai

30

25

5

KHOA CHĂN NUÔI – THÚ Y

31

7620105

Chăn nuôi

A02, B00, D08

25

30

5

32

7640101

Thú y

50

95

5

KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

33

7229001

Triết học

C00, C19, D01, D66

20

15

5

34

7140205

Giáo dục Chính trị

C00, C19, C20, D66

139

35

35