Mã trường: TTN

Tên tiếng Anh: Tay Nguyen University

Năm thành lập: 1977

Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Điện thoại: 02623.817.397; Hotline/Zalo: 0965.164.445

Website: www.ttn.edu.vn; 

Email: tuyensinh@ttn.edu.vn

Ngành, Mã ngành, khối xét tuyển trường Đại học Tây Nguyên năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục Mầm non 0 Kết Hợp M03; M03
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; C03; D01; A00
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; C03; D01; A00
4 7140205 Giáo dục Chính trị 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; D14; C19; D01; C03
5 7140206 Giáo dục Thể chất 0 Kết Hợp (Toán, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)
6 7140209 Sư phạm Toán học 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; A02; C01
7 7140211 Sư phạm Vật lý 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; A02; C01
8 7140212 Sư phạm Hoá học 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; B00; D07; C02
9 7140213 Sư phạm Sinh học 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; A02; B08; B03
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; D14; C19; C20
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; D14; D15; D66
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A02; B00; C05
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 170 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; D14; D15; D66
14 7229001 Triết học 40 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; C19; C20; D15; D14
15 7229030 Văn học 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT  Học Bạ C00; C19; C20; D15; D14
16 7310101 Kinh tế 130 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C03; D01; A01; D07; D66
17 7310105 Kinh tế phát triển 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C03; D01; A01; D07; D66
18 7310403 Tâm lý học giáo dục 30 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C00; C03; D01; D14
19 7340101 Quản trị kinh doanh 130 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; A01; D07; C03; D66
20 7340121 Kinh doanh thương mại 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; A01; D07; C03; D66
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng 70 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A01; D01; D07; C03; D66
22 7340205 Công nghệ tài chính 30 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A01; D01; D07; C03; D66
23 7340301 Kế toán 130 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A01; D01; D07; C03; D66
24 7420201 Công nghệ sinh học 30 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; A02; D08; B03
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược 30 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; A02; D08; B03
26 7480201 Công nghệ thông tin 90 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A01; (Toán, Lí, Tin); A00; (Toán, Anh, Tin)
27 7540101 Công nghệ thực phẩm 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A02; B00; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
28 7620105 Chăn nuôi 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; D07; B08; B03; (Toán, Lí, Công nghệ)
29 7620110 Khoa học cây trồng 80 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)
30 7620112 Bảo vệ thực vật 65 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ C03; D01; A01; D07; D66
32 7620205 Lâm sinh 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; A02; B08; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
33 7640101 Thú y 150 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; B08; B03; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
34 7720101 Y khoa 300 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT B00; B08; B03; D07
35 7720301 Điều dưỡng 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; B08; B03; D07
36 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ B00; B08; B03; D07
37 7850103 Quản lý đất đai 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; A02; B00; (Toán, Lí, Công nghệ)
Xem thêm bài viết về trường Đại học Tây Nguyên mới nhất: