Điểm chuẩn trường Đại học Y dược Thái Bình năm 2019 chính xác nhất
Khoahoc.VietJack.com cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Y dược Thái Bình năm 2019 chính xác nhất, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Đại học Y dược Thái Bình thông báo điểm chuẩn.
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2019
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.6 |
|
2 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
18 |
|
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
21.7 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
22.75 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21.25 |
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Các ngành đào tạo đại học |
--- |
|||
2 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
22.7 |
|
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
20.6 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
21.55 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.35 |
|
6 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
15.75 |
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2017
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Các ngành đào tạo đại học |
--- |
|||
2 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
27.5 |
TTNV<=2 |
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
25 |
TTNV<=1 |
4 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
26 |
TTNV<=1 |
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
24.25 |
TTNV<=2 |
6 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
20 |
TTVN<=3 |