Câu hỏi:

12/08/2022 365 Lưu

_____ number of boys were swimming in the lake, but I didn’t know _____ exact number of them.

A. A/ the         
B. A/ an           
C. The/ the      
D. The/ an

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức: từ vựng

Giải thích:

The number of + plural noun + singular verb….: số lượng

A number of + plural noun + plural verb ….: một vài, một số

Tạm dịch: Một số cậy bé đang bơi trong hồ, nhưng tôi không biết con số chính xác.

Đáp án: A

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. Although                      

B. in airfares                 
C. still                           
D. to travel

Lời giải

Kiến thức: từ vựng

Giải thích:

Although + clause = Despite/In spite of + N/Ving: mặc dù

Although => Despite/In spite of

Tạm dịch: Mặc dù sự gia tăng vé máy bay, hầu hết mọi người vẫn thích du lịch bằng máy bay.

Đáp án: A

Câu 2

A. childish                         

B. child                         
C. childlike                   
D. childhood

Lời giải

Kiến thức: từ vựng, từ loại

Giải thích:

childish (adj): cư xử ngớ ngẩn                                child (n): đứa trẻ

childlike (adj): ngây thơ                                          childhood (n): tuổi thơ

Từ cần điền ở đây là danh từ.

Tạm dịch: Suốt tuổi thơ của mình, anh ấy sống với gia đình bác ở Hoa Kỳ.

Đáp án: D

Câu 3

A. steal                              

B. to steal                      
C. stealing                     
D. stolen

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. Knowledge acquisition and ability development

B. Acquisition of academic knowledge

C. Acquisition of social and behavioural skills

D. Knowledge acquisition outside the classroom

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. us leave      
B. us to leave 
C. us leaving   
D. us to leaving

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. actively                         

B. to improve                
C. situation                   
D. between

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP