Câu hỏi:
12/07/2024 347Viết theo mẫu:
Đọc số |
Viết số |
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50 867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
…… |
… |
… |
… |
… |
… |
…………………… …………………… |
13 105 |
… |
… |
… |
… |
… |
…………………… …………………… |
45 115 |
… |
… |
… |
… |
… |
…………………… …………………… |
…… |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
* Viết số hoặc đọc số theo thứ tự từ trái qua phải
+ Số chín mươi hai nghìn không trăm linh một gồm 9 chục nghìn, 2 nghìn 1 đơn vị; viết là 92 001
+ Số 13 105 gồm 1 chục nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 5 đơn vị; đọc là mười ba nghìn một trăm linh năm
+ Số 45 115 gồm 4 chục nghìn, 5 nghìn, 1 trăm, 1 chục, 5 đơn vị; đọc là bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm
+ Số gồm 9 chục nghìn, 9 nghìn, 9 trăm, 9 chục, 9 đơn vị viết là 99 999; đọc là chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
Ta điền vào bảng như sau:
Đọc số |
Viết số |
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50 867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
Chín mươi nghìn không trăm linh một |
92 001 |
9 |
2 |
0 |
0 |
1 |
Mười ba nghìn một trăm linh năm |
13 105 |
1 |
3 |
1 |
0 |
5 |
Bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm |
45 115 |
4 |
5 |
1 |
1 |
5 |
Chín mới chín nghìn chín trăm chín mươi chín |
99 999 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Viết tổng thành số (theo mẫu).
Mẫu: 20 000 + 500 + 9 = 20 509
60 000 + 5 000 + 50 = ………….
Câu 2:
Viết số thành tổng (theo mẫu).
Mẫu: 24 042 = 20 000 + 4 000 + 40 + 2
31 820 =
Câu 3:
Viết tổng thành số (theo mẫu).
Mẫu: 20 000 + 500 + 9 = 20 509
80 000 + 9 000 + 1 = ………….
Câu 4:
Viết số thành tổng (theo mẫu).
Mẫu: 24 042 = 20 000 + 4 000 + 40 + 2
Câu 6:
Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng
89 991 |
89 992 |
89 993 |
…… |
…… |
89 996 |
…… |
89 998 |
89 999 |
90 000 |
90 001 |
…… |
90 003 |
90 004 |
…… |
…… |
90 007 |
…… |
90 009 |
…… |
…… |
90 012 |
…… |
…… |
90 015 |
…… |
90 017 |
90 018 |
…… |
…… |
Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)
Đề thi học kì I môn Toán 3 (đề 1)
8 bài tập Ôn tập các số đến 1000 có lời giải
8 bài tập Một phần mấy? có lời giải
Đề thi cuối học kì II Toán 3 (Đề 1)
Đề thi Giữa kì 1 Toán lớp 3 có đáp án (cơ bản - Đề 1)
12 bài tập Toán lớp 3: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số có đáp án
10 bài tập Toán lớp 3: Ôn tập về đại lượng có đáp án
về câu hỏi!