Câu hỏi:

01/11/2022 1,065

Label the pictures. Use the words in the box (Gán nhãn những bức tranh. Sử dụng các từ trong hộp)

Label the pictures. Use the words in the box Gán nhãn những bức tranh. Sử dụng các từ trong hộp (ảnh 1)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. movie star

2. writer

3. song

4. book

5. singer

6. TV show

Hướng dẫn dịch:

1. ngôi sao điện ảnh

2. nhà văn

3. bài hát

4. cuốn sách

5. ca sĩ

6. chương trình truyền hình

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)

1. What's your favorite sport?

2. Who's your favorite sports star?

3. What's your favorite movie?

Xem đáp án » 01/11/2022 1,363

Câu 2:

Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. What's your favorite single?

2. What's your favorite album?

3. Who's your mom's favorite actor?

4. What's your dad's favorite sports team?

5. Who's your friend's favorite soccer player?

Xem đáp án » 01/11/2022 876

Câu 3:

Complete the sentences. Use the words in the box (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp)

Complete the sentences. Use the words in the box Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ (ảnh 1)

1. My favorite song is "Let It Go." The singer is so amazing!

2. J.K. Rowling is a famous … Lots of people read her books.

3. My dad loves basketball. His favorite … is the Chicago Bulls.

4. "Willow" is Taylor Swift's new … It's my favorite new song.

5. Lionel Messi is a soccer … He is from Argentina.

6. Katy Perry has a new … There are many great songs on it.

7. Scarlett Johansson is anis the Chicago Bulls … I love her movies!

Xem đáp án » 01/11/2022 660

Câu 4:

Complete the chart. Use the words from A (Hoàn thành biểu đồ. Sử dụng các từ bài A)

Complete the chart. Use the words from A Hoàn thành biểu đồ. Sử dụng các từ bài A (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 645

Câu 5:

Complete the chart. What are your favorite things? (Hoàn thành biểu đồ. Những điều yêu thích của bạn là gì?)

Complete the chart. What are your favorite things Hoàn thành biểu đồ. Những điều yêu thích của (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 643

Câu 6:

Complete the sentences. Circle the correct words. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn.)

Complete the sentences. Circle the correct words. IN CLASS Practice with a partner (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 577
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay