Câu hỏi:

01/11/2022 591

Complete the sentences. Use the words in the box (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp)

Complete the sentences. Use the words in the box Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ (ảnh 1)

1. My favorite song is "Let It Go." The singer is so amazing!

2. J.K. Rowling is a famous … Lots of people read her books.

3. My dad loves basketball. His favorite … is the Chicago Bulls.

4. "Willow" is Taylor Swift's new … It's my favorite new song.

5. Lionel Messi is a soccer … He is from Argentina.

6. Katy Perry has a new … There are many great songs on it.

7. Scarlett Johansson is anis the Chicago Bulls … I love her movies!

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

2. writer

3. team

4. single

5. player

6. album

7. actor

Hướng dẫn dịch:

1. Bài hát yêu thích của tôi là "Let It Go." Ca sĩ thật tuyệt vời!

2. J.K. Rowling là một nhà văn nổi tiếng. Rất nhiều người đọc sách của cô ấy.

3. Bố tôi rất thích bóng rổ. Đội bóng yêu thích của anh ấy là Chicago Bulls.

4. "Willow" là đĩa đơn mới của Taylor Swift. Đó là bài hát mới yêu thích của tôi.

5. Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá. Cậu ấy đến từ Agrentina.

6. Katy Perry có một album mới. Có rất nhiều bài hát tuyệt vời trên đó.

7. Scarlett Johansson là diễn viên Chicago Bulls mà tôi yêu thích những bộ phim của cô ấy!

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Label the pictures. Use the words in the box (Gán nhãn những bức tranh. Sử dụng các từ trong hộp)

Label the pictures. Use the words in the box Gán nhãn những bức tranh. Sử dụng các từ trong hộp (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 955

Câu 2:

Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)

1. What's your favorite sport?

2. Who's your favorite sports star?

3. What's your favorite movie?

Xem đáp án » 01/11/2022 900

Câu 3:

Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. What's your favorite single?

2. What's your favorite album?

3. Who's your mom's favorite actor?

4. What's your dad's favorite sports team?

5. Who's your friend's favorite soccer player?

Xem đáp án » 01/11/2022 768

Câu 4:

Complete the chart. Use the words from A (Hoàn thành biểu đồ. Sử dụng các từ bài A)

Complete the chart. Use the words from A Hoàn thành biểu đồ. Sử dụng các từ bài A (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 580

Câu 5:

Complete the chart. What are your favorite things? (Hoàn thành biểu đồ. Những điều yêu thích của bạn là gì?)

Complete the chart. What are your favorite things Hoàn thành biểu đồ. Những điều yêu thích của (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 553

Câu 6:

Complete the sentences. Circle the correct words. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn.)

Complete the sentences. Circle the correct words. IN CLASS Practice with a partner (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/11/2022 509

Bình luận


Bình luận