Câu hỏi:

11/07/2024 488

Check the meanings of the words in the box. Then watch or listen and complete the sentences ( Kiểm tra nghĩa  của các từ trong bảng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành câu)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Vocabulary trang 24

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. sometimes        2. always     3. often     

4. normally        5. never     6. usually

Hướng dẫn dịch

1. Công việc của tớ thỉnh thoảng bắt đầu từ rất sớm

2. Tớ luôn luôn ăn sáng

3.  Tớ thường muộn học

4. Trẻ em thông thường sẽ đi ngủ vào lúc 9 giờ

5. Tớ không bao giờ đi ngủ lúc 11h

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

- I usually go to bed before 10 o’clock

- I always have breakfast

- I never go to work late

- I sometimes make cookies

Hướng dẫn dịch

- Tớ thường xuyên đi ngủ trước 10 giờ

- Tớ luôn luôn ăn sáng

- Tớ không bao giờ đi làm muộn

- Tiws thỉnh thoảng làm bánh quy

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP