Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Days: Vocabulary trang 24 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
26 người thi tuần này 4.6 2.1 K lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. Brush your teeth, wash your face, go to bed, sleep.
2. have breakfast, have lunch, have dinner.
3. go to school, get home
4, watch TV, relax, play video game, chat online
5. study, have classes, do their homework, help with the housework
Lời giải
1- True
2- True
3- True
4- False
5- False
6- True
7- False
8- True
9- False
10- True
11- False
Lời giải
1. Get up, have breakfast
2. Get up, have breakfast, go to school
3. Go to bed, relax, watch TV
4. Do my homework, watch TV, play video games, have dinner, help with the housework, chat online
Lời giải
1. sometimes 2. always 3. often
4. normally 5. never 6. usually
Hướng dẫn dịch
1. Công việc của tớ thỉnh thoảng bắt đầu từ rất sớm
2. Tớ luôn luôn ăn sáng
3. Tớ thường muộn học
4. Trẻ em thông thường sẽ đi ngủ vào lúc 9 giờ
5. Tớ không bao giờ đi ngủ lúc 11h
Lời giải
0%: never - 50%: sometimes - 70%: often - 90%: usually - 100%: always
1. after 2. Before
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.