Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Days: Vocabulary trang 24 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
20 người thi tuần này 4.6 2.4 K lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 6 Học kì 1 có đáp án, cực hay (Đề 1)
Bài tập Trắc nghiệm Unit 13 Phonetics and Speaking có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 6 Học kì 1 có đáp án, cực hay (Đề 1)
Bài tập Trắc nghiệm Unit 9 Phonetics and Speaking có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 11 (có đáp án): Writing
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. Brush your teeth, wash your face, go to bed, sleep.
2. have breakfast, have lunch, have dinner.
3. go to school, get home
4, watch TV, relax, play video game, chat online
5. study, have classes, do their homework, help with the housework
Lời giải
1- True
2- True
3- True
4- False
5- False
6- True
7- False
8- True
9- False
10- True
11- False
Lời giải
1. Get up, have breakfast
2. Get up, have breakfast, go to school
3. Go to bed, relax, watch TV
4. Do my homework, watch TV, play video games, have dinner, help with the housework, chat online
Lời giải
1. sometimes 2. always 3. often
4. normally 5. never 6. usually
Hướng dẫn dịch
1. Công việc của tớ thỉnh thoảng bắt đầu từ rất sớm
2. Tớ luôn luôn ăn sáng
3. Tớ thường muộn học
4. Trẻ em thông thường sẽ đi ngủ vào lúc 9 giờ
5. Tớ không bao giờ đi ngủ lúc 11h
Lời giải
0%: never - 50%: sometimes - 70%: often - 90%: usually - 100%: always
1. after 2. Before
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.