Find senven more verbs about studying a language.
(Tìm thêm 7 động từ về học ngôn ngữ.)
Quảng cáo
Trả lời:
revise: ôn tập |
check: kiểm tra lại |
spell: đánh vần |
learn: học |
practise: thực hành |
know: biết |
repeat: lặp lại |
understand: hiểu |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. Becky |
2. John |
3. Sally |
4. Joe |
5. Dan |
6. Emma |
Hướng dẫn dịch
- John đang đeo kính.
- Emma đang trò chuyện với Dan.
- Joe đang ở giữa Dan và Sally.
- Dan đang ngồi dưới đồng hồ.
- Không có quyển sách nào trên bàn của Becky.
Lời giải
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.