Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Puzzles and games trang 57 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
24 người thi tuần này 4.6 2.8 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
23 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Từ vựng - Global Success có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 : Home - Từ vựng: Home - iLearn Smart World có đáp án
20 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ Pháp - Global Success có đáp án
7 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Community Services - Reading đọc hiểu: Community Services - iLearn Smart World có đáp án
10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 : Movies - Reading đọc hiểu: Movies - iLearn Smart World có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
|
1.maths (môn Toán) |
2.science (môn Khoa học) |
3. PE (môn Thể dục) |
4.English (môn Tiếng Anh) |
5. art (môn Mỹ thuật) |
|
6. ICT (môn Công nghệ thông tin và truyền thông) |
7.geography (môn Địa lý) |
8.history (môn Lịch sử) |
9.Spanish (môn Tiếng Tây Ban Nha) |
Lời giải
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
Lời giải
|
1. Becky |
2. John |
3. Sally |
4. Joe |
5. Dan |
6. Emma |
Hướng dẫn dịch
- John đang đeo kính.
- Emma đang trò chuyện với Dan.
- Joe đang ở giữa Dan và Sally.
- Dan đang ngồi dưới đồng hồ.
- Không có quyển sách nào trên bàn của Becky.
Lời giải
|
revise: ôn tập |
check: kiểm tra lại |
spell: đánh vần |
learn: học |
|
practise: thực hành |
know: biết |
repeat: lặp lại |
understand: hiểu |





