Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Puzzles and games trang 57 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
22 người thi tuần này 4.6 2.7 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 16 Vocabulary and Grammar có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 16 Phonetics and Speaking có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1.maths (môn Toán) |
2.science (môn Khoa học) |
3. PE (môn Thể dục) |
4.English (môn Tiếng Anh) |
5. art (môn Mỹ thuật) |
6. ICT (môn Công nghệ thông tin và truyền thông) |
7.geography (môn Địa lý) |
8.history (môn Lịch sử) |
9.Spanish (môn Tiếng Tây Ban Nha) |
Lời giải
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
Lời giải
1. Becky |
2. John |
3. Sally |
4. Joe |
5. Dan |
6. Emma |
Hướng dẫn dịch
- John đang đeo kính.
- Emma đang trò chuyện với Dan.
- Joe đang ở giữa Dan và Sally.
- Dan đang ngồi dưới đồng hồ.
- Không có quyển sách nào trên bàn của Becky.
Lời giải
revise: ôn tập |
check: kiểm tra lại |
spell: đánh vần |
learn: học |
practise: thực hành |
know: biết |
repeat: lặp lại |
understand: hiểu |