Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Language Focus trang 51 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
18 người thi tuần này 4.6 2.3 K lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. are |
2. isn’t |
3. are staying at, learning |
4. watching |
Rules |
1. things happening now |
2. be |
3. -ing |
Hướng dẫn dịch
1. Những học sinh này đang học.
2. Chiếc thuyền không di chuyển.
3. Học sinh đang ở nhà và học bài trên truyền hình.
4. Tôi đang ngắm các vũ công.
Lời giải
1. wearing
2. having
3. doing
4. dancing
5. sitting
Lời giải
1 - d |
2 - c |
3 - b |
4 – f |
5 - a |
6 - e |
Hướng dẫn dịch
1-d: A young child is speaking to his mother.
(Đứa bé đang nói chuyện với mẹ.)
2-c: Two women are running in the park.
(Hai người phụ nữ đang chạy trong công viên.)
3-b: Two men are having dinner.
(Hai người đàn ông đang ăn tối.)
4-f A girl is playing a musical instrument.
(Một cô bé đang chơi nhạc cụ.)
5-a: A boy is watching TV.
(Một cậu bé đang xem truyền hình.)
6-e: A man is looking for a mosquito.
(Một người đàn ông đang tìm kiếm một con muỗi.)
Lời giải
1. The boy is sitting next to the teacher.
( Cậu bé đang ngồi cạnh thầy giáo.)
2. The birds are flying.
( Những con chim đang bay.)
3. The people on the poster are dancing.
( Những người trên tấm áp phích đang nhảy múa.)
4. The teacher isn't reading.
( Giáo viên không đọc.)
5. The girl isn't eating.
( Cô gái không ăn.)
6. The students aren't wearing uniforms.
( Học sinh không mặc đồng phục.)
Lời giải
1.
A: Do you want to go to the cinema with me?
B: Oh, sorry I can’t at the moment. I’m chatting with my teacher and we are talking about the class project.
2.
A: Do you want to go shopping with me?
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m visiting my grandmother and she is showing me how to make my favourite cake.
3.
A: Do you want to do the physics homework with me?
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m helping my mother with the housework and we are cooking dinner.
Hướng dẫn dịch
1.
A: Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?
B: Ồ, xin lỗi, tôi không thể vào lúc này. Tôi đang trò chuyện với giáo viên của mình và chúng ta đang nói về dự án của lớp học.
2.
A: Bạn có muốn đi mua sắm với tôi không?
B: Ồ, xin lỗi, tôi không thể vào lúc này. Tôi đang đến thăm bà của mình và bà đang chỉ cho tôi cách làm món bánh yêu thích của tôi.
3.
A: Bạn có muốn làm bài tập vật lý với tôi không?
B: Ồ, xin lỗi, tôi không thể vào lúc này. Tôi đang giúp mẹ tôi làm việc nhà và chúng tôi đang nấu bữa tối.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.