Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Speaking trang 54 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
18 người thi tuần này 4.6 2.3 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
If I can’t remember a word in English, I can look up it in Oxford dictionary, use Google translate, or ask anyone I think good at English.
Hướng dẫn dịch
Nếu tôi không thể nhớ một từ tiếng Anh, tôi có thể tra từ đó trong từ điển Oxford, sử dụng Google dịch hoặc hỏi bất kỳ ai mà tôi cho là giỏi tiếng Anh.
Lời giải
1. Can you help me with something, please?
2. How do you say
3. Can you say that again, please?
4. How do you spell that?
The word Zac can't remember is 'tomorrow’ in French!
Hướng dẫn dịch
Jasmine:Chào Zac. Bạn đang làm gì đấy?
Zac:Ồ, tôi đang ôn bài. Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp. Nhớ không?
Jasmine:Ồ mình có nhớ.
Zac:Bạn giỏi tiếng Pháp mà, Jasmine. Bạn có thể giúp mình một chút được không?
Jasmine: Vâng, chắc chắn rồi.
Zac: Bạn nói “ngày mai” bằng tiếng Pháp như thế nào?
Jasmine: Ừm… “demain”.
Zac: Xin lỗi? Bạn làm ơn nói lại được không?
Jasmine: Vâng, “demain”.
Zac: Bạn đánh vần từ đó như thế nào?
Jasmine: D-E-M-A-I-N.
Zac: Tuyệt. Cảm ơn, Jasmine.
PRONUNCIATION: The alphabet
(Phát âm: Bảng chữ cái)
Lời giải
A: Can you help me with something, please?
B: Yes, certainly.
A: How do you say “từ điển” in English?
B: Ohm… it’s “dictionary”.
A: Can you say that again, please?
B: Yes, “dictionary”.
A: How do you spell that?
B: D – I – C – T – I – O – N – A – R – Y.
A: Great. Thanks, Mai .
Hướng dẫn dịch
A: Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
B: Vâng, chắc chắn.
A: Làm thế nào để bạn nói "từ điển" trong tiếng Anh?
B: Ồ… đó là “từ điển”.
A: Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
B: Vâng, "từ điển".
A: Làm thế nào để bạn đánh vần điều đó?
B: D - I - C - T - I - O - N - A - R - Y.
A: Một điều tuyệt vời. Cảm ơn, Mai.
Lời giải
A: How do you spell “monkey”?
B: M – O – N – K – E – Y.
A: How do you spell “school”.
B: S – C – H – double O – L.
Hướng dẫn dịch
A: Làm thế nào để bạn đánh vần "monkey"?
B: M - O - N - K - E - Y.
A: Bạn đánh vần "school" như thế nào.
B: S - C - H – hai chữ O - L.
PRONUNCIATION: Consonant clusters
Lời giải
1. c |
2. b |
3. c |
4. a |
5. d |
1. c. sword
Phần được in đậm ở phương án c được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /sw/.
2. b. Schilling
Phần được in đậm ở phương án b được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại được phát âm /sk/.
3. c. climber
Phần được in đậm ở phương án c được phát âm /m/, các phương án còn lại được phát âm /mb/.
4. a. scene
Phần được in đậm ở phương án a được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /sk/.
5. d. singer
Phần được in đậm ở phương án a được phát âm /ŋ/, các phương án còn lại được phát âm /ŋg/.