Câu hỏi:
12/07/2024 442Look at the photos in school food. Choose the words in the text. Listen and check your answer
( Nhìn vào bức tranh School food. Chọn từ trong đoạn văn, Nghe và kiểm tra lại đáp án )
Quảng cáo
Trả lời:
1.sandwich |
2.apple |
3.juice |
4.meat |
5. rice |
6.chips |
7.beans |
8. vegetable |
9. rice |
10.sweets |
11nuts |
12. fizzy drinks |
13.egg |
14.salad |
15.bread |
16.pasta |
17.chicken |
18. water |
19. soup |
|
Hướng dẫn dịch
Nam Phi
Tớ đang làm sandwich cho bữa trưa. Tớ còn có một quả táo và một ít nước hoa quả
Ấn Độ
Ở đây, ăn bằng tay là chuyện bình thường. Chúng tớ là người ăn chay nên là không có thịt trong cơm của tớ
Anh
Tớ có pizza với khoai tây chiên với đậu. Có rau nữa nhưng tớ không thích chúng
Việt Nam
Chúng tớ thường ăn cơm với thịt và rau cho bữa trưa ở trường. Chúng tớ rất thích khoảng thời gian ăn cùng với nhau
Mỹ
Máy bán hàng từ động ở trường giờ không còn bán bim bim cũng như là kẹo nữa. Nó đã bán những đồ ăn vặt có lợi cho sức khỏe như là các hạt và bán nước hoa quả thay vì nước ga
Argentina
Bữa trưa ở trường tớ khá là có lợi cho sức khỏe. Hôm nay tớ ăn trứng- món ưa thích của mình
Úc
Tớ đang ăn cá, khoai tây chiên với salad cùng bánh mì. Cực kì ngon
Tây Ban Nha
Tớ rất thích thực đơn hôm nay- cơm, gà và salad, sữa chua bánh mì và nước.
Nhật Bản
Học sinh ở đây giúp chuẩn bị đồ ăn và lau bàn. Hôm nay họ làm canh
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. I love fish
2. I really like chicken salad
3. I don’t mind pasta
4. I really don’t like many school meals
5. I hate chicken
Hướng dẫn dịch
1. Tớ yêu cá
2. Tớ rất thích món salad gà
3. Tớ không ngại mì ống
4. Tớ thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường
5. Tớ ghét thịt gà
Lời giải
/i/ ( short vowel) |
/i:/ ( long vowels) |
Fish, fizzy, chicken, drink, chips |
Beans, meat, cheese, eat, meal |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 4)
Ngữ pháp : động từ : study,have,do,play
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 21)