Câu hỏi:
12/07/2024 2,941Write a paragraph giving your own predictions about the future. Use the ideas in the box to help you or your own ideas. Use will and be going to. Write 120 to 150 words. (Viết một đoạn văn đưa ra dự đoán của riêng bạn về tương lai. Sử dụng các ý tưởng trong hộp để giúp bạn hoặc ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng will và sắp tới. Viết 120-150 từ.)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Gợi ý:
I think modern technology will change the future of education. For example, tests at the end of the school year will no longer exist. Teachers will be able to check every student’s work on digital tools. Every student will have a smart phone so they can search for what they need anytime and anywhere. Many schools will possibly replace interactive whiteboards with invisible 3D screens for better quality. Learning apps have already started to become popular, so I think in future we are going to see this type of learning be very common in classrooms. Maybe in a few years, there won’t be any more textbooks or even teachers. Students will use tablets with learning apps in their homes, and teachers will teach using video chat.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ rằng công nghệ hiện đại sẽ thay đổi tương lai của giáo dục. Ví dụ, các bài kiểm tra cuối năm học sẽ không còn nữa. Giáo viên sẽ có thể kiểm tra bài tập của mọi học sinh trên các công cụ kỹ thuật số. Mỗi sinh viên sẽ có một điện thoại thông minh để họ có thể tìm kiếm những gì họ cần bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào. Nhiều trường có thể sẽ thay thế bảng tương tác bằng màn hình 3D vô hình để có chất lượng tốt hơn. Các ứng dụng học tập đã bắt đầu trở nên phổ biến, vì vậy tôi nghĩ trong tương lai chúng ta sẽ thấy loại hình học tập này rất phổ biến trong các lớp học. Có thể trong một vài năm nữa, sẽ không còn sách giáo khoa hay thậm chí là giáo viên nữa. Học sinh sẽ sử dụng máy tính bảng có ứng dụng học tập trong nhà và giáo viên sẽ dạy bằng trò chuyện video.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Read and circle. (Đọc và khoanh tròn)
1. Look out! You will / are going to drop the dishes.
Câu 3:
2. I’m looking for my phone. Maybe I am going to / will find it.
Câu 5:
3. I am going to / will start an e-learning course next week. I signed up last night.
Câu 6:
Fill in the blanks with the correct form of “be going to” or “will” (Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của “be going to” hoặc “will”.)
1. In 2050, I think we … connect to the internet using artificial intelligence.
về câu hỏi!