Câu hỏi:
13/07/2024 859
1. swim |
||
2. drink |
||
3. run |
||
4. practise |
||
5. sit |
||
6. repeat |
||
7. survive |
||
8. fly |
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. swim |
swimming |
bơi |
2. drink |
drinking |
Uống |
3. run |
running |
Chạy |
4. practise |
practising |
Luyện tập |
5. sit |
sitting |
Ngồi |
6. repeat |
repeating |
Nhắc lại |
7. survive |
surviving |
Sinh tồn |
8. fly |
flying |
bay |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write questions and short answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn)
Câu 2:
Complete the questions using the present continuous. (Hoàn thành câu dùng thì hiện tại tiếp diễn).
Câu 3:
Complete the sentences using the given phrases. (Hoàn thành câu dùng từ đã cho)
Câu 4:
Complete the dialogues using the present continuous form of the given verbs. (Hoàn thành hội thoại với thì hiện tại tiếp diễn)
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 2)
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 3)
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 5 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 8)
về câu hỏi!