Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm tổng hợp Tiếng anh có đáp án 2023 !!
Quảng cáo
Trả lời:
Free time is the time that we have to ourselves outside of work, school, and other obligations. It is the time where we can engage in activities that we enjoy or complete tasks that we have been putting off. Free time is essential for our overall well-being because it allows us to relax and recharge our batteries. It is during free time that we can pursue our hobbies and interests that bring us joy and fulfillment. These activities could vary from reading a book, practicing a musical instrument, spending time outdoors, or catching up with friends and family. Free time is a crucial opportunity to improve our mental and physical health because it helps reduce stress levels, improve mood, and increase our productivity levels. Without free time, we may feel overwhelmed and stressed, leading to a lack of motivation and reduced overall performance. It is essential to prioritize free time in our daily routine to ensure that we are taking care of ourselves and achieving a healthy work-life balance. Ultimately, free time is a valuable resource that we should take advantage of to live a fulfilling and happy life.
Dịch:
Thời gian rảnh rỗi là khoảng thời gian mà chúng ta dành cho bản thân ngoài công việc, trường học và các nghĩa vụ khác. Đó là thời gian mà chúng ta có thể tham gia vào các hoạt động mà chúng ta yêu thích hoặc hoàn thành các nhiệm vụ mà chúng ta đang trì hoãn. Thời gian rảnh là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể của chúng ta vì nó cho phép chúng ta thư giãn và nạp lại năng lượng. Chính trong thời gian rảnh rỗi, chúng ta có thể theo đuổi sở thích và sở thích mang lại cho chúng ta niềm vui và sự thỏa mãn. Những hoạt động này có thể thay đổi từ đọc sách, tập chơi nhạc cụ, dành thời gian ở ngoài trời hoặc gặp gỡ bạn bè và gia đình. Thời gian rảnh rỗi là một cơ hội quan trọng để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta vì nó giúp giảm mức độ căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng mức năng suất của chúng ta. Không có thời gian rảnh rỗi, chúng ta có thể cảm thấy quá tải và căng thẳng, dẫn đến thiếu động lực và giảm hiệu suất tổng thể. Điều cần thiết là ưu tiên thời gian rảnh rỗi trong thói quen hàng ngày của chúng ta để đảm bảo rằng chúng ta đang chăm sóc bản thân và đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Cuối cùng, thời gian rảnh rỗi là một nguồn tài nguyên quý giá mà chúng ta nên tận dụng để sống một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
1. almost |
2. plays |
3. provide |
4. banks |
5. order |
6. across |
7. only |
8. however |
9. faster |
10. keep |
Giải thích:
1. almost every: hầu như tất cả
2. play an important part in: đóng vai trò quan trọng trong...
3. provide st for sb/st: cung cấp cái gì cho ai/cái gì
4. banks: bờ
5. in order to Vinf: nhằm mục đích làm gì
6. across: băng qua
7. not only...but also: không những...mà còn..
8. however: tuy nhiên
9. grow faster: phát triển nhanh hơn
10. keep st adj: giữ cho cái gì như thế nào
Dịch: Sông là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất trên thế giới. Nhiều thành phố nằm bên những con sông lớn và hầu như quốc gia nào cũng có ít nhất một con sông đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân. Bên cạnh giao thông, các dòng sông còn cung cấp nước cho cây trồng, nước uống và giải trí cho những người sống dọc theo bờ sông. Và để lấy nước cho cây trồng, các kỹ sư đôi khi xây một con đập bắc qua sông và để nước trở thành một cái hồ phía sau con đập. Sau đó, mọi người có thể sử dụng nước của họ không chỉ để tưới tiêu cho các cánh đồng mà còn để tạo ra điện cho gia đình và các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nước thường bị ô nhiễm khi các thành phố ven sông phát triển nhanh hơn và số lượng các ngành công nghiệp tăng lên. Chúng ta đang học được rằng cần phải làm sạch các dòng sông nếu chúng ta muốn tận hưởng những lợi ích từ tài nguyên thiên nhiên.
Lời giải
Đáp án: I’m interested in reading scientific books.
Giải thích: be interested in Ving: có hứng thú với việc gì
Dịch: Tôi thích đọc sách khoa học.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Bộ câu hỏi: [TEST] Từ loại (Buổi 1) (Có đáp án)
Bài tập chức năng giao tiếp (Có đáp án)
Bộ câu hỏi: Các dạng thức của động từ (to v - v-ing) (Có đáp án)
500 bài Đọc điền ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 1)
15000 bài tập tách từ đề thi thử môn Tiếng Anh có đáp án (Phần 1)
Bộ câu hỏi: Thì và sự phối thì (Phần 2) (Có đáp án)
Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Tìm từ được gạch chân phát âm khác - Mức độ nhận biết có đáp án
500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 21)