Câu hỏi:

12/07/2024 1,259

Exercise 1: Put the given prefixes to the correct meaning and match with the suitable root word.

(Điền những tiền tố đã cho với nghĩa đúng và nối với từ gốc phù hợp)

PRO

CO

COUNTER

CONTRA

PRE

POST

TRANS

RE

 

PREFIX

(Tiền tố)

PREFIX MEANING

(Nghĩa của tiền tố)

ROOT WORD

(Từ gốc)

1. ________

forward

a. formation

2. ________

across

b. factual

3. ________

together

c. member

4. ________

in on opposite direction

d. school

5. ________

before

e. exist

6. ________

after

f. graph

7. ________

again

g. generate

8. ________

against

h. vision

9. ________

self

i. conception

10. _______

former

k. script

 

1. ___________

2. ___________

3. ___________

4. ___________

5. ___________

6. __________

7. ___________

8. ___________

9. ___________

10. __________

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. h

provison

2. a

transformation

3. e

coexist

4. b

counterfactual

5. d

preschool

6. k

postscript

7. g

regenerate

8. i

Contrace

tion

9. f

autograph

10. c

ex-member

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án đúng là: D

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP