Câu hỏi:

03/03/2025 397 Lưu

a. Mom: Of course, sweetheart! What specific part of your homework do you need help with?

b. Sarah: I have to write an essay about our family history, and I want to make sure I get it just right.

c. Sarah: Mom, can you help me with my homework later this evening? I really need some assistance.

d. Mom: That sounds like a fascinating topic! I can share some interesting stories from when I was younger that might inspire you.

e. Sarah: Thanks so much, Mom! I really appreciate your support and guidance with this.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn hội thoại

Thứ tự sắp xếp đúng:

c. Sarah: Mom, can you help me with my homework later this evening? I really need some assistance.

a. Mom: Of course, sweetheart! What specific part of your homework do you need help with?

b. Sarah: I have to write an essay about our family history, and I want to make sure I get it just right.

d. Mom: That sounds like a fascinating topic! I can share some interesting stories from when I was younger that might inspire you.

e. Sarah: Thanks so much, Mom! I really appreciate your support and guidance with this.

Dịch:

c. Sarah: Mẹ ơi, tối nay mẹ có thể giúp con làm bài tập về nhà được không? Con thực sự cần sự trợ giúp.

a. Mẹ: Tất nhiên rồi, con yêu! Cụ thể, con cần giúp phần nào trong bài tập?

b. Sarah: Con phải viết một bài văn về lịch sử gia đình mình, và con muốn đảm bảo rằng mình làm đúng.

d. Mẹ: Nghe có vẻ là một chủ đề thú vị đấy! Mẹ có thể chia sẻ một số câu chuyện hay từ thời mẹ còn trẻ để truyền cảm hứng cho con.

e. Sarah: Cảm ơn mẹ nhiều! Con thực sự cảm kích sự hỗ trợ và hướng dẫn của mẹ trong việc này.

Chọn B.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn văn

Thứ tự sắp xếp đúng:

a. Artificial intelligence (AI) is transforming various industries, from healthcare to finance, by automating processes and improving efficiency in ways previously unimaginable.

b. AI technologies are now being used to diagnose diseases accurately, manage complex datasets, and even make predictive analyses in fields like epidemiology and economics.

c. Furthermore, advanced AI systems help automate repetitive tasks, which can save time, reduce costs, and allow human employees to focus on more creative and strategic work.

e. As a result, the demand for skilled AI professionals who can develop, maintain, and regulate these technologies is on the rise across industries.

d. As the field of AI continues to advance, the role it plays in our lives will undoubtedly grow, impacting both personal and professional domains.

Dịch:

a. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang chuyển đổi nhiều ngành nghề, từ y tế đến tài chính, bằng cách tự động hóa các quy trình và cải thiện năng suất theo những cách trước đây không thể tưởng tượng được.

b. Các công nghệ AI hiện đang được sử dụng để chẩn đoán bệnh chính xác, quản lý các tập dữ liệu phức tạp và thậm chí thực hiện các phân tích dự đoán trong các lĩnh vực như dịch tễ học và kinh tế.

c. Hơn nữa, các hệ thống AI tiên tiến giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, có thể tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và cho phép nhân viên tập trung vào công việc có tính sáng tạo và chiến lược hơn.

e. Do đó, nhu cầu về các chuyên gia AI lành nghề có thể phát triển, duy trì và điều chỉnh các công nghệ này đang gia tăng trên khắp các ngành nghề.

d. Khi lĩnh vực AI tiếp tục phát triển, vai trò của nó trong cuộc sống của chúng ta chắc chắn sẽ tăng lên, tác động đến cả lĩnh vực cá nhân và chuyên môn.

Chọn A.

Câu 2

Lời giải

Kiến thức về từ hạn định và đại từ

A. others /ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật khác (thường dùng khi không cần xác định cụ thể người hoặc vật nào khác trong một nhóm hoặc ngữ cảnh).

B. the others /ði ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật còn lại (thường được dùng khi người/vật đã được giới thiệu hoặc xác định rõ ràng).

C. another /əˈnʌðə(r)/ (determiner, pronoun): một cái/người khác (nếu là từ hạn định dùng với danh từ số ít, nhấn mạnh sự bổ sung, thêm một cái gì đó nữa vào một nhóm đã có).

D. other /ˈʌðə(r)/ (determiner): khác (dùng với danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ số nhiều, nhấn mạnh sự khác biệt, so sánh với một nhóm đã biết hoặc một đối tượng đã được đề cập).

- Trong ngữ cảnh của câu, cần một từ hạn định để bổ nghĩa cho danh từ ‘fats’ (chất béo). Trong các đáp án, ‘other’ là lựa chọn chính xác nhất để chỉ ‘các loại chất béo khác.’ Các từ như ‘others’ và ‘the others’ là đại từ nên chỉ đứng một mình, không thể đứng trước danh từ, còn từ hạn định ‘another’ chỉ đi với danh từ số ít, do đó không phù hợp với ‘fats.’

Dịch: ‘… fast food and processed snacks filled with sugars and other fats are hard to resist.’ (… thực phẩm nhanh và đồ ăn vặt chế biến sẵn chứa nhiều đường và chất béo khác rất khó cưỡng lại.)

Chọn D.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP