Câu hỏi:
19/03/2025 630Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
[I] Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. [III] This stress can impact both their mental and physical health, making it challenging to concentrate and perform well academically. [IV]
One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed. Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety. Moreover, the competition for top grades and college admissions has increased, adding even more pressure. This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives.
Another contributing factor to school stress is social pressure. Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates. These social issues can make school a stressful place, causing students to feel isolated or excluded. Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online. This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels.
There are several effective ways to help students manage stress at school. Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. Schools can also organize stress management workshops that teach relaxation techniques, such as deep breathing and meditation. Encouraging students to practice good time management and get enough sleep can improve their ability to handle stress. Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
[I] Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kể đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. [II] Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha me và giáo viên. [III] Sự căng thẳng này có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất của họ, làm cho việc tập trung và học tập trở nên khó khăn. [IV]
Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công. Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ rằng họ có thể thất bại hoặc không đạt được kỳ vọng có thể dẫn đến sự tự nghi ngờ và lo lắng. Hơn nữa, sự cạnh tranh để đạt điểm cao và vào đại học đã tăng lên, tạo thêm áp lực. Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp, đặc biệt khi họ gặp khó khăn trong việc cân bằng việc học với các khía cạnh khác của cuộc sống.
Một yếu tố khác góp phần gây căng thẳng ở trường học là áp lực xã hội. Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp. Những vấn đề xã hội này có thể khiến trường học trở thành nơi căng thẳng, khiến học sinh cảm thấy cô lập hoặc bị loại trừ. Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng. Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác kém cỏi và tự ti, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của họ.
Có một số cách hiệu quả để giúp học sinh quản lý căng thẳng ở trường. Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn, có thể cung cấp cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối quan tâm của họ. Các trường học cũng có thể tổ chức các hội thảo quản lý căng thẳng dạy các kỹ thuật thư giãn, như thở sâu và thiền. Khuyến khích học sinh thực hành quản lý thời gian tốt và ngủ đủ giấc có thể cải thiện khả năng xử lý căng thẳng của họ. Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giảm căng thẳng.
Câu sau nên đặt vào vị trí nào trong đoạn 1?
"School is meant to be a place for growth and learning, yet it often becomes a major source of anxiety." (Trường học được cho là nơi để phát triển và học tập, nhưng nó thường trở thành nguồn gốc chính của sự lo lắng.)
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
* Xét vị trí [II]: Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. (Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kế đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. [II] Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vi khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → Câu trên ở vị trí [II] là hợp lý nhất, vì nó bổ sung cho câu trước đó về vấn đề căng thẳng trong môi trường giáo dục.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ "excel in" trong đoạn 2 có thể thay thế tốt nhất bằng ______
A. manage /'mænɪdʒ/ (v): quản lý
B. struggle /'strʌgl/ (v): đấu tranh; vật lộn
C. control /kən'trəʊl/ (v): kiểm soát, quản lý
D. master /'mɑ:stə(r)/ (v): tinh thông, thành thạo; làm chủ
Căn cứ vào thông tin: "Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time." (Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn.)
→ excel in sth: xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó ~ master
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "they" trong đoạn 2 ám chỉ đến?
A. subjects: các môn học
B. activities: các hoạt động
C. students: các học sinh
D. assignments: các bài tập
Căn cứ vào thông tin: "Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety." (Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ rằng họ có thể thất bại hoặc không đạt được kỳ vọng có thể dẫn đến sự tự nghi ngờ và 10 lắng.)
→ "they" ở đây ám chỉ đến "students".
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 3 , điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là nguyên nhân của căng thẳng xã hội ở trường?
A. peer pressure: áp lực từ bạn bè
B. bullying: bắt nạt
C. romantic relationships: các mối quan hệ tình cảm
D. social media comparisons: các so sánh trên mạng xã hội
Căn cứ vào thông tin:
- "Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates." (Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp.) → Đáp án A, B đúng.
- "Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → Đáp án D đúng.
- Đáp án C KHÔNG được đề cập đến trong đoạn 3.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?
A. Thách thức xã hội, bao gồm động lực từ bạn bè và tiếp xúc trên mạng, làm tăng căng thẳng cho học sinh.
B. Xung đột với bạn bè và mong muốn hòa nhập là các nguồn chính gây lo lắng liên quan đến trường học.
C. Nguyên nhân chính gây căng thẳng cho học sinh là đối phó với áp lực từ bạn cùng lớp.
D. Các yếu tố xã hội như bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng làm tăng căng thẳng ở trường.
Căn cứ vào thông tin: "Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates... Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp... Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.)
→ Đoạn này đề cập đến các yếu tố áp lực xã hội gây ra căng thẳng ở trường học như bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Lời giải của GV VietJack
Từ "inadequacy" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGHĨA với từ nào?
A. confidence /'kɒnfɪdəns/ (n): sự tự tin
B. abundance /ə'bʌndəns/ (n): sự phong phú, sự dồi dào
C. shortage /'ʃɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt
D. shortcoming /'ʃɔ:tkʌmɪŋ/ (n): thiếu sót; nhược điểm
Căn cứ vào thông tin: "This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels." (Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác kém cỏi và tự ti, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của họ.)
→ inadequacy /ɪn'ædɪkwəsi/ (n): sự không xứng đáng, cảm giác kém cỏi >< confident
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Học sinh thường trải qua căng thẳng chỉ vì kỳ vọng cao của cha mẹ.
B. Cân bằng giữa công việc học tập và cuộc sống cá nhân có thể là một nguồn gây căng thẳng chính.
C. Giải pháp chính cho căng thẳng ở trường là giảm các yêu cầu học tập.
D. Hầu hết học sinh thấy mạng xã hội hữu ích cho việc quản lý căng thẳng liên quan đến trường học.
Căn cứ vào thông tin:
- "Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers." (Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → đoạn văn nói rằng căng thẳng của học sinh đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ kỳ vọng của cha mẹ → Đáp án A sai.
- " One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed... This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives." (Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công... Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp, đặc biệt khi họ gặp khó khăn trong việc cân bằng việc học với các khía cạnh khác của cuộc sống.) → Đáp án B đúng.
- Đoạn văn không đề cập đến giảm các yêu cầu học tập là giải pháp chính cho căng thẳng ở trường → Đáp án C sai.
- "Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → đoạn văn này chỉ rõ rằng mang xã hội gây thêm căng thẳng cho hoc sinh → Đáp án D sai.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4 ?
* Xét câu được gạch chân trong đoạn 4: Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. (Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn, có thể cung cấp cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối quan tâm của họ.)
A. Giving students access to mental health resources like counseling services provides them with a secure space to share their worries: Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn cung cấp cho họ một không gian an toàn để chia sẻ lo lắng của mình. → Phù hợp. Câu này diễn đạt lại hoàn toàn chính xác ý nghĩa của câu gốc.
B. Not until students have access to mental health resources like counseling services are they able to completely eliminate their stress: Chỉ khi học sinh có quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn thì họ mới có thể hoàn toàn loại bỏ căng thẳng của mình. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ hoàn toàn loại bó căng thẳng của minh.
C. Offering students mental health resources, such as therapy, ensures they never experience stress again: Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần, chẳng hạn như liệu pháp, đảm bảo rằng họ sẽ không bao giờ trải qua căng thẳng nữa. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ không bao giờ trải qua căng thẳng nữa.
D. Allowing students to access mental health resources like counseling services guarantees that they will overcome all their stress: Cho phép học sinh truy cập vào các nguồn tài nguyên về sức khỏe tinh thần như dịch vụ tư vấn đảm bảo rằng họ sẽ vượt qua tất cả căng thẳng của mình. → Không phù hợp vì câu gốc không nói rằng học sinh sẽ vượt qua tất cả căng thẳng của minh.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 9:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Giáo viên thường bỏ qua tầm quan trọng của việc hỗ trợ học sinh quản lý căng thẳng của mình.
B. Phần lớn căng thẳng của học sinh đến từ những kỳ vọng không thực tế do trường học đặt ra.
C. Chỉ tập trung vào các kỹ thuật thư giãn là cách tốt nhất để giảm căng thẳng cho học sinh.
D. Học sinh có khả năng cảm thấy ít căng thẳng hơn khi nổ lực được đánh giá cao hơn là đạt kết quả hoàn hảo.
Căn cứ vào thông tin: "Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress." (Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người mà nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giảm căng thẳng.)
→ Đoạn này nhấn mạnh sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ, những người mà nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực hơn là sự hoàn hảo, giúp học sinh giảm bớt căng thẳng.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 10:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?
A. Những thách thức học tập và kỳ vọng xã hội gây ra căng thẳng đáng kể, kêu gọi các trường học cung cấp hỗ trợ về quản lý thời gian và sức khỏe tâm thần.
B. Áp lực học tập cao và cạnh tranh khốc liệt tạo ra căng thẳng cho học sinh, nhấn mạnh nhu cầu về các chương trình quản lý căng thẳng hiệu quả.
C. Các yêu cầu học tập và các vấn đề xã hội đều góp phần gây căng thẳng cho học sinh, với các giải pháp như tư vấn, quản lý thời gian, và hướng dẫn hỗ trợ được đề xuất.
D. Các áp lực xã hội, bao gồm ảnh hưởng của bạn bè và so sánh trực tuyến, làm tăng mức độ căng thẳng của học sinh, dẫn đến việc các trường học ưu tiên các kỹ thuật thư giãn và thực hành thiền.
Căn cứ vào thông tin:
- Trong đoạn 1: "Stress has become a significant problem for many students in today's educational environment. Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers." (Căng thẳng đã trở thành một vấn đề đáng kể đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng nề, các kỳ thi khó khăn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.) → làm rỗ rằng áp lực học tập là một nguồn gây căng thẳng chính cho học sinh.
- Trong đoạn 2: " One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed. Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time... Moreover, the competition for top grades and college admissions has increased, adding even more pressure." (Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực thành công. Học sinh thường xuyên được mong đợi phải xuất sắc trong tất cả các môn học, tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn... Hơn nữa, sự cạnh tranh để đạt điểm cao và vào đại học đã tăng lên, tạo thêm áp lực.) → nhấn mạnh rằng các yêu cầu học tập để thành công và cạnh tranh góp phần vào căng thẳng của học sinh.
- Trong đoạn 3: "Another contributing factor to school stress is social pressure. Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates... Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online." (Một yếu tố khác góp phần gây căng thẳng ở trường học là áp lực xã hội. Nhiều học sinh đối mặt với các thách thức như bắt nạt, áp lực từ bạn bè, hoặc nhu cầu hòa nhập với bạn cùng lớp... Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội rộng rãi đã tạo ra những nguồn căng thẳng mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của minh với cuộc sống dường như hoàn hảo của người khác trên mạng.) → nhấn mạnh rằng các vấn đề xã hội (bắt nạt, áp lực từ bạn bè và so sánh trên mạng) cũng góp phần vào căng thẳng của học sinh.
- Trong đoạn 4: "There are several effective ways to help students manage stress at school. Providing access to mental health resources, such as counseling services... Schools can also organize stress management workshops... Encouraging students to practice good time management and get enough sleep can improve their ability to handle stress. Finally, support from teachers and parents..." (Có một số cách hiệu quả đế giúp học sinh quản lý căng thẳng ở trường. Cung cấp các nguồn tài nguyên sức khỏe tinh thần, như dịch vụ tư vấn... Các trường học cũng có thể tổ chức các hội thảo quản lý căng thẳng... Khuyến khích học sinh thực hành quản lý thời gian tốt và ngủ đủ giấc có thể cải thiện khả năng xử lý căng thẳng của họ. Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và cha mẹ...) → các giải pháp như dịch vụ tư vấn, tổ chức hội thảo, quản lý thời gian, và hướng dẫn hỗ trợ được đề xuất.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
[695557]:
a. Lisa: Hi, Tom! It looks like it might rain soon. The sky is getting darker.
b. Lisa: Yes, I have. I checked the weather forecast, and it's supposed to rain later.
c. Tom: Oh no, I didn't bring my raincoat. Did you bring yours, Lisa?
Câu 4:
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận