Câu hỏi:

21/03/2025 3,955

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     Entertainment has undergone a massive transformation in recent years, largely due to the rise of streaming services. In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe.

     [I] One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content. [II] Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. [III] This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks.

     However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers.

     Looking forward, it's clear that the way we experience entertainment will continue to change. With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences. Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation.

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge-watching."

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Giải trí đã trải qua một sự biến đổi lớn trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến. Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem những chương trình hay bộ phim yêu thích. Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã cho phép người dùng xem bất cứ điều gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống. Chỉ với một kết nối internet, người xem có thể truy cập vào kho nội dung khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.

  Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà phát trực tuyến mang lại là sự thay đổi trong cách mọi người tiêu thụ nội dung. Trước đây, các mạng truyền hình quyết định chương trình gì sẽ được phát sóng và khán giả phải điều chỉnh theo lịch phát sóng của họ. Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng mình, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mẻ mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.

  Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang phát trực tuyến. Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến ngày càng gay gắt, với các dịch vụ liên tục cạnh tranh để có được những nội dung độc quyền nhằm thu hút người đăng ký mới.

  Nhìn về phía trước, rõ ràng cách chúng ta trải nghiệm giải trí sẽ tiếp tục thay đổi. Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa và nhập vai hơn nữa. Các dịch vụ phát trực tuyến đã làm thay đổi ngành công nghiệp giải trí, và chắc chắn rằng họ sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?

Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge watching".

Dịch nghĩa: Giờ đây, người dùng có thể tự do xem toàn bộ các mùa của chương trình cùng một lúc, một xu hướng được gọi là "xem liên tục".

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này nói về sự thay đổi lớn trong cách người dùng tiêu thụ nội dung, đó chính là xu hướng "xem liên tục" (binge-watching), nơi người xem có thể xem toàn bộ các mùa của chương trình mà không cần phải đợi từng tập một. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], để so sánh với thói quen xem trước đó của người xem là xem theo lịch trình cố định còn bây giờ có thể "xem liên tục". Dẫn đến thay đổi trong thói quen xem và trong cách các chương trình được sản xuất.

Tạm dịch: [I] One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content. [II] Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge watching". This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà streaming mang lại là sự thay đổi trong cách mọi người tiêu thụ nội dung. Trước đây, các mạng truyền hình quyết định chương trình gì sẽ được phát sóng và khán giả phải điều chỉnh theo lịch phát sóng của họ. Giờ đây, người dùng có thể tự do xem toàn bộ các mùa của chương trình cùng một lúc, một xu hướng được gọi là "xem liên tục". Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng streaming đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mẻ mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word scheduled in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "scheduled" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______ .

A. rigid /'rɪdʒɪd/ (adj): cứng nhắc, không linh động

B. fixed /fɪkst/ (adj): cố định, không thay đổi

C. unchanged /ʌn'tʃeɪndʒd/ (adj): không thay đổi

D. flexible /'flɛksɪbal/ (adj): linh hoạt, dễ uốn nắn

 Căn cứ vào thông tin: In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. (Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem những chương trình hay bộ phim yêu thích.)

→ scheduled >< flexible

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word their in paragraph 3 refers to_______?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "Their" trong đoạn 3 đề cập đến ______

A. movie theaters: rạp chiếu phim

B. films: bộ phim

C. audiences: khán giả, người xem

D. subscribers: người theo dõi

 Căn cứ vào thông tin: As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. (Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành.)

→ Their ~ films

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 4:

According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a feature of streaming platforms?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 2, tính năng nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một đặc điểm của các nền tảng phát trực tuyến?

A. Nội dung gốc.

B. Các thể loại đa dạng.

C. Diễn viên nổi tiếng.

D. Quan điểm mới.

 Căn cứ vào thông tin: Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mé mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.)

→ Đáp án A, B, D đều được đề cập.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?

A. Sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của các rạp chiếu phim và các gói đăng ký truyền hình cáp.

B. Các dịch vụ phát trực tuyến đang cạnh tranh khốc liệt để cung cấp nội dung độc quyền nhằm thu hút người dùng mới.

C. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến đã được thúc đẩy bởi thói quen tiêu dùng thay đổi.

D. Các rạp chiếu phim và công ty truyền hình cáp đang thích nghi với những yêu cầu thay đổi của ngành giải trí.

 Căn cứ vào thông tin: However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers. (Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ streaming cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang xem phát trực tuyến. Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến ngày càng gay gắt, với các dịch vụ liên tục cạnh tranh đế có được những nội dung độc quyền nhằm thu hút người đăng ký mới.)

→ Đoạn này nói về tác động tiêu cực của sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến đối với các công ty truyền hình cáp và rạp chiếu phim, cũng như cạnh tranh gay gắt trong thị trường này.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 6:

The word immersive in paragraph 4 could be best replaced by_______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ "immersive" trong đoạn 4 có thể được thay thế phù hợp nhất bởi ______.

A. tedious /'ti:diəs/ (adj): buồn tè, tẻ nhạt

B. repetitive /rɪ'pɛtɪtɪv/ (adj): lặp đi lặp lại, nhàm chán vì sự lặp lại

C. monotonous /mə'nɒtənəs/ (adj): đơn điệu, không thay đổi, thiếu sự đa dạng

D. captivating /'kæptɪveɪtɪŋ/ (adj): cuốn hút, hấp dẫn, làm say mê

 Căn cứ vào thông tin: With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences. (Nhìn về phía trước, rô ràng cách chúng ta trải nghiệm giải trí sẽ tiếp tục thay đổi. Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của streaming hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn.)

→ immersive ~ captivating

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Các rạp chiếu phim đang chứng kiến sự gia tăng lượng người xem nhờ vào các dịch vụ phát trực tuyến.

B. Các dịch vụ phát trực tuyến không cạnh tranh với các mạng truyền hình truyền thống.

C. Hiện nay, người xem có thể xem nội dung bất cứ khi nào họ muốn nhờ vào các dịch vụ phát trực tuyến.

D. Thực tế ảo đã trở thành hình thức giải trí chính trong ngành công nghiệp phát trực tuyến.

 Căn cứ vào thông tin: Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe. (Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã mang đến khả năng xem bất cứ thứ gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống.)

→ Đáp án C đúng

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?

Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã tái cấu trúc ngành công nghiệp giải trí, và chắc chắn rằng họ sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.)

A. Streaming services have had no significant effect on entertainment, and innovation will be driven by other industries: Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến ngành giải trí, và sự đổi mới sẽ được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp khác.

→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.

B. Streaming services have slightly impacted the entertainment industry, and it is unclear if they will continue to innovate: Các dịch vụ phát trực tuyến có tác động nhẹ đến ngành giải trí, và chưa rõ liệu chúng có tiếp tục đổi mới hay không.

→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.

C. Streaming services have changed the entertainment industry, and they will likely fade into the background of innovation: Các dịch vụ phát trực tuyến đã thay đổi ngành giải trí, và có khả năng chúng sẽ dần nhường chỗ cho các xu hướng đổi mới khác.

→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc.

D. Streaming services have revolutionized the entertainment industry, and it is

certain that they will remain at the forefront of innovation: Các dịch vụ phát trực tuyến đả cách mạng hóa ngành giải trí, và chắc chắn chúng sẽ vẫn dẫn đầu đổi mới.

→ Đáp án D sát nghĩa với câu gốc.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến các mạng truyền hình truyền thống.

B. Các rạp chiếu phim đang phát triển nhờ sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến.

C. Các dịch vụ phát trực tuyến đang thúc đẩy sự thay đổi cả trong việc tiêu thụ và sản xuất nội dung

D. Các mạng truyền hình truyền thống hiện đang sản xuất nội dung gốc của riêng họ.

 Căn cứ vào thông tin:

- Tiêu thụ nội dung: In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe. (Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem các chương trình hay bộ phim yêu thích. Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã mang đến khả năng xem bất cứ thứ gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống. Chi cần có kết nối internet, người xem có thể truy cập vào kho nội dung phong phú từ khắp nơi trên thế giới.)

- Sản xuất nội dung: This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng streaming đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, cung cấp các thế loại đa dạng và những góc nhìn mới mà có thể không được thấy trên các đài truyền hình truyền thống.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của các mạng truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim, trong khi người xem giờ đây ưa thích xem nội dung trên các mạng cáp.

B. Các nền tảng phát trực tuyến đang cạnh tranh để cung cấp nội dung độc quyền, và tương lai của ngành giải trí sẽ phụ thuộc nhiều vào các rạp chiếu phim truyền thống và truyền hình cáp. C. Với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến, thực tế ảo và kể chuyện tương tác đã trở thành hình thức giải trí chính.

D. Các dịch vụ phát trực tuyến đã cách mạng hóa ngành giải trí, điều này tạo ra thách thức cho truyền hình truyền thống và các rạp chiếu phim.

Căn cứ vào thông tin:

-Đoạn 1: Entertainment has undergone a massive transformation in recent years, largely due to the rise of streaming services. (Ngành giải trí đã trải qua một sự biến đổi mạnh mẽ trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến.)

- Đoạn 2: However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. (Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và các rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực, khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang xem phát trực tuyến.)

- Đoạn 3: Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã tái cấu trúc lại ngành giải trí, và chắc chắn rằng chúng sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.)

→ Đoạn văn chủ yếu nói về sự thay đổi lớn trong ngành giải trí nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến (streaming services), và tác động của nó đối với các mạng truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

  Chứng Sợ Độ Cao (Acrophobia), một thuật ngữ dùng để chỉ nỗi sợ hãi mãnh liệt với độ cao, là một trong những chứng sợ phổ biến nhất trên toàn thế giới. Những người mắc phải chứng này cảm thấy lo âu tột cùng khi ở những nơi cao, như tòa nhà cao tầng, cầu, hay thậm chí là núi. Nỗi sợ này đôi khi có thể chỉ đơn giản được kích thích bởi suy nghĩ về việc ở trên cao, khiến cho những người mắc phải khó khăn trong việc hoạt động trong các tình huống hàng ngày. Nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của họ.

  Nguyên nhân của chứng sợ độ cao có thể khác nhau ở mỗi người. Thông thường, nó phát triển sau một trải nghiệm chấn thương liên quan đến độ cao, chẳng hạn như một vụ ngã hoặc một tai nạn suýt xảy ra. Trong một số trường hợp, chứng sợ cao được cho là di truyền. Những người có tiền sử gia đình mắc các rối loạn lo âu có khả năng cao phát triển chứng sợ này. Thêm vào đó, những hành vi học được từ việc quan sát người khác phản ứng sợ hãi với độ cao cũng có thể góp phần vào sự xuất hiện của chứng sợ này.

  Điều trị chứng sợ độ cao thường bao gồm liệu pháp, trong đó liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) được coi là hiệu quả nhất. CBT giúp các cá nhân đối diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực của họ về độ cao. Trong một số trường hợp, liệu pháp tiếp xúc có thể được sử dụng. Bệnh nhân được tiếp xúc dần dần với độ cao trong một môi trường có kiểm soát cho đến khi nỗi sợ giảm bớt. Thuốc cũng có thể được kê đơn để giúp quản lý lo âu trong quá trình điều trị.

  Chứng sợ độ cao, nếu không được điều trị, có thể giới hạn nghiêm trọng cuộc sống và các hoạt động của một người. Việc vượt qua chứng sợ cao đòi hỏi kiên nhẫn và sự kiên trì, nhưng với phương pháp điều trị đúng đắn, nhiều người nhận thấy họ có thể sống một cuộc sống đầy đủ và ý nghĩa hơn. Sau khi tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp, họ đã có thể vượt qua nỗi sợ hãi và cải thiện chất lượng cuộc sống của mình một cách đáng kể.

Kiến thức về cấu trúc câu:

* Xét các đáp án:

- Đáp án C đúng vì trong câu chỉ mới có động từ "used" ở dạng rút gọn MĐQH, chưa có động từ chính nên ta cần một động từ chính để đảm bảo chuẩn cấu trúc S+V trong câu. Từ đó, ta loại A, B, D.

Tạm dịch: Acrophobia, a term used to describe an intense fear of heights, (18) ______ . (Chứng Sợ Độ Cao (Acrophobia), một thuật ngữ dùng để chỉ nỗi sợ hãi mãnh liệt với độ cao, là một trong những chứng sợ phổ biến nhất trên toàn thế giới.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

Elon Musk: Người Có Tầm Nhìn Sâu Rộng Định Hình Tương Lai

  Elon Musk sinh ngày 28 tháng 6 năm 1971 tại Nam Phi. Ông lớn lên trong một gia đình đề cao giáo dục và tính tự lập. Ngay từ khi còn nhỏ, Musk đã bộc lộ niềm đam mê với công nghệ, tự học lập trình máy tính và bán trò chơi điện tử đầu tiên của mình khi mới 12 tuổi, cùng với nhiều kỹ năng khác mà ông tự rèn luyện. Năm 17 tuổi, ông chuyển đến Canada để theo học tại Đại học Queen's, trước khi chuyển sang Đại học Pennsylvania, nơi ông nhận được cả bằng kinh tế và vật lý.

Sự Nghiệp và Thành Tựu

  Năm 1996, Musk đồng sáng lập Zip2, sau này được bán cho Compaq. Ngoài ra, ông còn tạo ra X.com, sau này trở thành PayPal và được eBay mua lại. Năm 2002, ông thành lập SpaceX với mục tiêu cách mạng hóa ngành du hành vũ trụ. Năm 2004, ông tham gia Tesla để dẫn dắt công ty xe điện này. Musk cũng sáng lập SolarCity và The Boring Company, tập trung vào năng lượng bền vững và giải pháp giao thông sáng tạo.

Tầm Nhìn và Ảnh Hưởng Đến Công Nghệ

  Musk được biết đến với tầm nhìn đầy tham vọng về tương lai, ủng hộ việc khám phá không gian và năng lượng tái tạo. Công việc của ông đã biến ông trở thành một trong những doanh nhân có tầm ảnh hưởng nhất, định hình thế giới công nghệ với những ý tưởng mang tính cách mạng.

Kiến thức về cụm động từ :

* Xét các đáp án:

A. grown up - grow up: trưởng thành, lớn lên (thường dùng để chỉ một người đã đạt đến tuổi trưởng thành)

B. brought up - bring up: nuôi dưỡng, dạy dỗ

C. dropped out - drop out: bỏ học, rời khỏi (một hoạt động hoặc tổ chức nào đó)

D. carried out - carry out: thực hiện, tiến hành (thường dùng cho các kế hoạch, nhiệm vụ, hoặc thí nghiệm)

 Tạm dịch: He was (7) ______ by his parents who instilled in him a strong emphasis on education and independence. (Ông lớn lên trong một gia đình đề cao giáo dục và tính tự lập.)

Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP