Câu hỏi:
21/03/2025 302Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Entertainment has undergone a massive transformation in recent years, largely due to the rise of streaming services. In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe.
[I] One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content. [II] Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. [III] This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks.
However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers.
Looking forward, it's clear that the way we experience entertainment will continue to change. With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences. Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation.
Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge-watching."
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Giải trí đã trải qua một sự biến đổi lớn trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến. Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem những chương trình hay bộ phim yêu thích. Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã cho phép người dùng xem bất cứ điều gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống. Chỉ với một kết nối internet, người xem có thể truy cập vào kho nội dung khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.
Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà phát trực tuyến mang lại là sự thay đổi trong cách mọi người tiêu thụ nội dung. Trước đây, các mạng truyền hình quyết định chương trình gì sẽ được phát sóng và khán giả phải điều chỉnh theo lịch phát sóng của họ. Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng mình, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mẻ mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang phát trực tuyến. Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến ngày càng gay gắt, với các dịch vụ liên tục cạnh tranh để có được những nội dung độc quyền nhằm thu hút người đăng ký mới.
Nhìn về phía trước, rõ ràng cách chúng ta trải nghiệm giải trí sẽ tiếp tục thay đổi. Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa và nhập vai hơn nữa. Các dịch vụ phát trực tuyến đã làm thay đổi ngành công nghiệp giải trí, và chắc chắn rằng họ sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge watching".
Dịch nghĩa: Giờ đây, người dùng có thể tự do xem toàn bộ các mùa của chương trình cùng một lúc, một xu hướng được gọi là "xem liên tục".
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Câu này nói về sự thay đổi lớn trong cách người dùng tiêu thụ nội dung, đó chính là xu hướng "xem liên tục" (binge-watching), nơi người xem có thể xem toàn bộ các mùa của chương trình mà không cần phải đợi từng tập một. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], để so sánh với thói quen xem trước đó của người xem là xem theo lịch trình cố định còn bây giờ có thể "xem liên tục". Dẫn đến thay đổi trong thói quen xem và trong cách các chương trình được sản xuất.
Tạm dịch: [I] One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content. [II] Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as "binge watching". This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà streaming mang lại là sự thay đổi trong cách mọi người tiêu thụ nội dung. Trước đây, các mạng truyền hình quyết định chương trình gì sẽ được phát sóng và khán giả phải điều chỉnh theo lịch phát sóng của họ. Giờ đây, người dùng có thể tự do xem toàn bộ các mùa của chương trình cùng một lúc, một xu hướng được gọi là "xem liên tục". Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng streaming đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mẻ mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Từ "scheduled" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______ .
A. rigid /'rɪdʒɪd/ (adj): cứng nhắc, không linh động
B. fixed /fɪkst/ (adj): cố định, không thay đổi
C. unchanged /ʌn'tʃeɪndʒd/ (adj): không thay đổi
D. flexible /'flɛksɪbal/ (adj): linh hoạt, dễ uốn nắn
Căn cứ vào thông tin: In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. (Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem những chương trình hay bộ phim yêu thích.)
→ scheduled >< flexible
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "Their" trong đoạn 3 đề cập đến ______
A. movie theaters: rạp chiếu phim
B. films: bộ phim
C. audiences: khán giả, người xem
D. subscribers: người theo dõi
Căn cứ vào thông tin: As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. (Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành.)
→ Their ~ films
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, tính năng nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một đặc điểm của các nền tảng phát trực tuyến?
A. Nội dung gốc.
B. Các thể loại đa dạng.
C. Diễn viên nổi tiếng.
D. Quan điểm mới.
Căn cứ vào thông tin: Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, mang đến những thể loại đa dạng và góc nhìn mới mé mà có thể không xuất hiện trên các kênh truyền hình truyền thống.)
→ Đáp án A, B, D đều được đề cập.
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?
A. Sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của các rạp chiếu phim và các gói đăng ký truyền hình cáp.
B. Các dịch vụ phát trực tuyến đang cạnh tranh khốc liệt để cung cấp nội dung độc quyền nhằm thu hút người dùng mới.
C. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến đã được thúc đẩy bởi thói quen tiêu dùng thay đổi.
D. Các rạp chiếu phim và công ty truyền hình cáp đang thích nghi với những yêu cầu thay đổi của ngành giải trí.
Căn cứ vào thông tin: However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers. (Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ streaming cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang xem phát trực tuyến. Kết quả là, các rạp chiếu phim đã chứng kiến sự sụt giảm lượng người xem, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành. Cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến ngày càng gay gắt, với các dịch vụ liên tục cạnh tranh đế có được những nội dung độc quyền nhằm thu hút người đăng ký mới.)
→ Đoạn này nói về tác động tiêu cực của sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến đối với các công ty truyền hình cáp và rạp chiếu phim, cũng như cạnh tranh gay gắt trong thị trường này.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ "immersive" trong đoạn 4 có thể được thay thế phù hợp nhất bởi ______.
A. tedious /'ti:diəs/ (adj): buồn tè, tẻ nhạt
B. repetitive /rɪ'pɛtɪtɪv/ (adj): lặp đi lặp lại, nhàm chán vì sự lặp lại
C. monotonous /mə'nɒtənəs/ (adj): đơn điệu, không thay đổi, thiếu sự đa dạng
D. captivating /'kæptɪveɪtɪŋ/ (adj): cuốn hút, hấp dẫn, làm say mê
Căn cứ vào thông tin: With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences. (Nhìn về phía trước, rô ràng cách chúng ta trải nghiệm giải trí sẽ tiếp tục thay đổi. Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của streaming hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn.)
→ immersive ~ captivating
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các rạp chiếu phim đang chứng kiến sự gia tăng lượng người xem nhờ vào các dịch vụ phát trực tuyến.
B. Các dịch vụ phát trực tuyến không cạnh tranh với các mạng truyền hình truyền thống.
C. Hiện nay, người xem có thể xem nội dung bất cứ khi nào họ muốn nhờ vào các dịch vụ phát trực tuyến.
D. Thực tế ảo đã trở thành hình thức giải trí chính trong ngành công nghiệp phát trực tuyến.
Căn cứ vào thông tin: Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe. (Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã mang đến khả năng xem bất cứ thứ gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống.)
→ Đáp án C đúng
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã tái cấu trúc ngành công nghiệp giải trí, và chắc chắn rằng họ sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.)
A. Streaming services have had no significant effect on entertainment, and innovation will be driven by other industries: Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến ngành giải trí, và sự đổi mới sẽ được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp khác.
→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.
B. Streaming services have slightly impacted the entertainment industry, and it is unclear if they will continue to innovate: Các dịch vụ phát trực tuyến có tác động nhẹ đến ngành giải trí, và chưa rõ liệu chúng có tiếp tục đổi mới hay không.
→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.
C. Streaming services have changed the entertainment industry, and they will likely fade into the background of innovation: Các dịch vụ phát trực tuyến đã thay đổi ngành giải trí, và có khả năng chúng sẽ dần nhường chỗ cho các xu hướng đổi mới khác.
→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc.
D. Streaming services have revolutionized the entertainment industry, and it is
certain that they will remain at the forefront of innovation: Các dịch vụ phát trực tuyến đả cách mạng hóa ngành giải trí, và chắc chắn chúng sẽ vẫn dẫn đầu đổi mới.
→ Đáp án D sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 9:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến các mạng truyền hình truyền thống.
B. Các rạp chiếu phim đang phát triển nhờ sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến.
C. Các dịch vụ phát trực tuyến đang thúc đẩy sự thay đổi cả trong việc tiêu thụ và sản xuất nội dung
D. Các mạng truyền hình truyền thống hiện đang sản xuất nội dung gốc của riêng họ.
Căn cứ vào thông tin:
- Tiêu thụ nội dung: In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe. (Trước đây, mọi người thường tụ tập quanh chiếc TV vào giờ cố định để xem các chương trình hay bộ phim yêu thích. Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã mang đến khả năng xem bất cứ thứ gì, vào bất cứ lúc nào, mà không cần truyền hình cáp hay vệ tinh truyền thống. Chi cần có kết nối internet, người xem có thể truy cập vào kho nội dung phong phú từ khắp nơi trên thế giới.)
- Sản xuất nội dung: This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks. (Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta thưởng thức truyền hình mà còn thay đổi cách các chương trình được sản xuất. Nhiều nền tảng streaming đã bắt đầu sản xuất nội dung gốc của riêng minh, cung cấp các thế loại đa dạng và những góc nhìn mới mà có thể không được thấy trên các đài truyền hình truyền thống.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 10:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của các mạng truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim, trong khi người xem giờ đây ưa thích xem nội dung trên các mạng cáp.
B. Các nền tảng phát trực tuyến đang cạnh tranh để cung cấp nội dung độc quyền, và tương lai của ngành giải trí sẽ phụ thuộc nhiều vào các rạp chiếu phim truyền thống và truyền hình cáp. C. Với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến, thực tế ảo và kể chuyện tương tác đã trở thành hình thức giải trí chính.
D. Các dịch vụ phát trực tuyến đã cách mạng hóa ngành giải trí, điều này tạo ra thách thức cho truyền hình truyền thống và các rạp chiếu phim.
Căn cứ vào thông tin:
-Đoạn 1: Entertainment has undergone a massive transformation in recent years, largely due to the rise of streaming services. (Ngành giải trí đã trải qua một sự biến đổi mạnh mẽ trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến.)
- Đoạn 2: However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. (Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến cũng đã dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và các rạp chiếu phim đang phải đối mặt với áp lực, khi ngày càng nhiều người hủy bỏ thuê bao cáp để chuyển sang xem phát trực tuyến.)
- Đoạn 3: Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there's no doubt that they will continue to lead the way in innovation. (Các dịch vụ phát trực tuyến đã tái cấu trúc lại ngành giải trí, và chắc chắn rằng chúng sẽ tiếp tục dẫn dắt sự đổi mới trong lĩnh vực này.)
→ Đoạn văn chủ yếu nói về sự thay đổi lớn trong ngành giải trí nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến (streaming services), và tác động của nó đối với các mạng truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
a. Nhan: I just found out. I think she had an amazing performance.
b. Tram: Did you hear that Thanh Thuy won Miss International?
c. Tram: I agree. She's the first Miss Vietnam to take part in the competition and now she's Miss International.
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận