trang 78 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 – Chân trời):
Tìm hiểu các phong cách sáng tác được đề cập trong chuyên đề và chỉ ra một số đặc điểm của mỗi phong cách sáng tác theo các khía cạnh sau:
a. Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung).
b. Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức / phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm (đặc điểm hình thức: thể loại, nhân vật, cốt truyện, cách kể chuyện; kết cấu, từ ngữ, hình ảnh, vần, luật, nhịp điệu, biện pháp tu từ; xung đột, không gian, thời gian, hành động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại, bàng thoại,...).
trang 78 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 – Chân trời):
Tìm hiểu các phong cách sáng tác được đề cập trong chuyên đề và chỉ ra một số đặc điểm của mỗi phong cách sáng tác theo các khía cạnh sau:
a. Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung).
b. Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức / phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm (đặc điểm hình thức: thể loại, nhân vật, cốt truyện, cách kể chuyện; kết cấu, từ ngữ, hình ảnh, vần, luật, nhịp điệu, biện pháp tu từ; xung đột, không gian, thời gian, hành động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại, bàng thoại,...).
Quảng cáo
Trả lời:

Trả lời:
a, Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung)
- Phong cách sáng tác cổ điển:
+ Đề cao lý trí và trật tự: Nhấn mạnh vào sự hài hòa, trật tự và cân đối trong xã hội và cuộc sống.
+ Tính giáo dục và đạo đức: Thơ ca cổ điển thường mang tính giáo dục, đề cao các giá trị đạo đức và nhân văn.
+ Khái quát và trừu tượng: Tập trung vào các giá trị vĩnh hằng, lý tưởng hóa cuộc sống và con người, không miêu tả chi tiết cụ thể.
- Phong cách sáng tác lãng mạn:
+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Tập trung vào việc biểu hiện cảm xúc cá nhân, những tâm tư, tình cảm sâu lắng của con người.
+ Lý tưởng hóa và bay bổng: Miêu tả những ước mơ, khát vọng và những trạng thái tình cảm lãng mạn, thoát khỏi hiện thực.
+ Tự do và sáng tạo: Đề cao sự tự do và sáng tạo, phản ánh cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
- Phong cách sáng tác hiện thực:
+ Phản ánh thế giới khách quan: Miêu tả một cách chi tiết và chính xác thế giới thực tế, cuộc sống và con người.
+ Chân thực và khách quan: Chú trọng vào sự chân thực, phản ánh các hiện tượng xã hội và con người một cách khách quan, không tô vẽ hay lý tưởng hóa.
+ Phê phán xã hội: Thường nhằm phê phán những bất công, áp bức trong xã hội, từ đó kêu gọi sự thay đổi.
b, Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức/phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm:
- Phong cách sáng tác cổ điển:
+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng.
+ Thể loại: Ưa chuộng các thể loại bi kịch, anh hùng ca.
+Cấu trúc: Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ các quy tắc về thể loại và phong cách.
+ Hình ảnh thiên nhiên: Sử dụng hình ảnh thiên nhiên để ẩn dụ cho các trạng thái tâm lý và các giá trị đạo đức.
- Phong cách sáng tác lãng mạn:
+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ bay bổng, trữ tình, đầy cảm xúc.
+ Thể loại: Thơ trữ tình, truyện ngắn lãng mạn, tiểu thuyết tình cảm.
+ Kết cấu tự do: Không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc, kết cấu thường phóng khoáng và tự do.
+ Hình ảnh tượng trưng: Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, biểu tượng để thể hiện cảm xúc và tư tưởng.
- Phong cách sáng tác hiện thực:
+ Ngôn ngữ giản dị và chân thực: Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thực tế.
+ Thể loại: Tiểu thuyết hiện thực, truyện ngắn hiện thực.
+ Cấu trúc chặt chẽ: Cấu trúc chặt chẽ, logic, thường có cốt truyện rõ ràng và chi tiết.
+ Nhân vật đa dạng: Khắc họa các nhân vật đa dạng, phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống và con người.
+ Miêu tả chi tiết: Chú trọng vào miêu tả chi tiết, cụ thể về bối cảnh, nhân vật và sự kiện.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Trả lời:
Cảm xúc chia ly luôn là nguồn cảm hứng lớn trong thi ca, đặc biệt là trong văn học cổ điển vàhiện đại. Hai tác phẩm "Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng" của Lý Bạch và "Tống biệt hành" của Thâm Tâm đều thể hiện sâu sắc những cảm xúc này, nhưng lại mang phong cách sáng tác và cách thể hiện rất khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích và so sánh hai tác phẩm để làm rõ những điểm khác biệt về phong cách sáng tác giữa chúng.
Tác phẩm “Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng” được Lý Bạch viết khi tiễn người bạn thân Mạnh Hạo Nhiên tại lầu Hoàng Hạc, một trong những địa danh nổi tiếng của Trung Quốc. Cảnh chia ly tại nơi này mang đến một không gian thơ mộng, trữ tình. Mở đầu bài thơ là hình ảnh lầu Hoàng Hạc, một biểu tượng văn hóa với vẻ đẹp cổ kính, cao quý. Từ đây, cảnh vật được miêu tả qua đôi mắt của người tiễn, làm nổi bật cảm xúc tiếc nuối khi phải chia tay bạn. Sự lưu luyến và buồn bã khi phải xa người bạn thân hiện lên qua những câu thơ đầy tình cảm. Lý Bạch đã sử dụng hình ảnh sông nước mênh mông để tượng trưng cho nỗi buồn xa cách. Mặc dù buồn bã, nhưng vẫn có một tia hy vọng về ngày gặp lại, được thể hiện qua hình ảnh thuyền bè xuôi ngược trên sông. Ngôn ngữ thơ của Lý Bạch mang tính cổ điển, tinh tế, và đậm chất trữ tình. Những từ ngữ chọn lọc kỹ càng, tạo nên âm điệu hài hòa và nhịp nhàng. Hình ảnh thiên nhiên trong thơ Lý Bạch rất đẹp đẽ, lý tưởng và mang tính ước lệ cao. Thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn là nhân vật góp phần truyền tải cảm xúc của con người. Bố cục chặt chẽ, hài hòa giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và con người, tạo nên một bức tranh chia ly đậm chất thơ.
Tác phẩm "Tống biệt hành" được Thâm Tâm viết trong bối cảnh đất nước đầy biến động, phản ánh tâm trạng chia ly và khát vọng lý tưởng của thanh niên Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ 20. Mở đầu bài thơ là cảnh chia ly đầy xúc động, với hình ảnh người ra đi và người ở lại. Không gian chia ly là một buổi sáng đầy sương mù, tạo nên cảm giác mờ mịt, khó lường. Người ra đi mang trong mình khát vọng lý tưởng cao cả, thể hiện ý chí mạnh mẽ và quyết tâm chiến đấu vì tương lai. Đây là điểm nhấn quan trọng trong tác phẩm, khắc họa tinh thần thời đại. Dù có khát vọng lớn lao, nhưng không thể tránh khỏi nỗi buồn khi phải xa cách người thân. Tâm trạng này được thể hiện qua những hình ảnh giàu cảm xúc và đầy chất bi kịch. Thâm Tâm sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu và gần gũi với đời sống hàng ngày. Ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc, làm nổi bật tính chân thực của bài thơ. Hình ảnh trong thơ Thâm Tâm chân thực, sống động, phản ánh rõ ràng thực tế xã hội. Những chi tiết như "sương mù", "tiếng còi tàu" góp phần tạo nên bầu không khí đặc trưng của thời đại. Bố cục rõ ràng, nhấn mạnh vào cảm xúc và lý tưởng của nhân vật. Mỗi đoạn thơ là một khung cảnh, một tâm trạng, tạo nên sự liền mạch và sâu sắc trong câu chuyện chia ly.
Cả hai tác phẩm đều xoay quanh chủ đề cảm xúc chia ly, tiễn biệt người thân và bạn bè. Cả hai bài thơ đều thể hiện tình cảm sâu sắc và chân thành giữa người ra đi và người ở lại, dù là tình bạn hay tình người trong bối cảnh đất nước. Lý Bạch sử dụng ngôn ngữ cổ điển, trang trọng, với những từ ngữ hoa mỹ và tinh tế. Thâm Tâm sử dụng ngôn ngữ hiện đại, giản dị, gần gũi và dễ hiểu. Hình ảnh trong thơ Lý Bạch mang tính ước lệ, tượng trưng, thiên nhiên được miêu tả một cách lý tưởng hóa. Hình ảnh trong thơ Thâm Tâm chân thực, sống động, phản ánh rõ ràng thực tế xã hội và tâm trạng con người. Thơ Lý Bạch có kết cấu hài hòa, cân đối giữa cảnh và tình, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về sự chia ly. Thơ Thâm Tâm có kết cấu rõ ràng, nhấn mạnh vào cảm xúc và lý tưởng của nhân vật, tạo nên một câu chuyện chia ly đầy xúc động và hiện thực.
Cả hai tác phẩm đều thành công trong việc thể hiện cảm xúc chia ly, nhưng bằng những phong cách và cách tiếp cận khác nhau, phù hợp với thời đại và bối cảnh xã hội của mỗi tác giả. Lý Bạch và Thâm Tâm đã để lại những dấu ấn riêng trong lòng người đọc qua những tác phẩm mang đậm chất thơ và cảm xúc.
Lời giải
Trả lời:
- Đặc điểm nội dung:
+ "Thu điếu": Thiên nhiên tĩnh lặng, nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên, thể hiện sự hài hòa và trật tự.
+"Đây mùa thu tới": Thiên nhiên gắn liền với cảm xúc chủ quan, biểu hiện sự giao cảm với thiên nhiên và sự nhạy cảm trước sự thay đổi.
+ Đặc điểm hình thức:
+ "Thu điếu": Thể thơ Đường luật nghiêm ngặt, ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, hình ảnh tĩnh lặng và chi tiết.
+ "Đây mùa thu tới": Thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh tượng trưng và lãng mạn, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và suy tư của tác giả.
+ Biểu hiện phong cách sáng tác của mỗi bài thơ:
"Thu điếu" (Nguyễn Khuyến)
Phong cách sáng tác: Cổ điển
a. Đặc điểm nội dung:
+ Miêu tả thiên nhiên tĩnh lặng: Bài thơ tập trung miêu tả cảnh sắc mùa thu tại làng quê Việt Nam với hình ảnh ao thu, trời thu, làng quê yên bình.
+ Nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên: Tác giả không xuất hiện trực tiếp mà thông qua việc tả cảnh để thể hiện tâm trạng tĩnh lặng, hòa mình với thiên nhiên.
+ Tính chất hài hòa và tĩnh tại: Thiên nhiên trong thơ cổ điển thường tĩnh lặng, mang đến cảm giác yên bình và trật tự.
b. Đặc điểm hình thức:
+ Thể thơ Đường luật: Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về cấu trúc và âm luật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu chất tượng trưng và ẩn dụ.
+ Cách sử dụng hình ảnh: Các hình ảnh như ao thu, chiếc thuyền câu, làn nước trong vắt được miêu tả tỉ mỉ, chi tiết, tạo nên bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng và đẹp đẽ.
"Đây mùa thu tới" (Xuân Diệu)
Phong cách sáng tác: Lãng mạn hiện đại
a. Đặc điểm nội dung:
+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Bài thơ thể hiện rõ nét cảm xúc của nhà thơ trước sự chuyển mùa, mang tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối và sự phấn khởi đan xen.
+ Thiên nhiên và tình cảm: Mùa thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự thay đổi, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người.
+ Sự giao cảm với thiên nhiên: Nhà thơ thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, xem mùa thu như một sinh thể có cảm xúc.
b. Đặc điểm hình thức:
+ Thể thơ tự do: Bài thơ không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc và âm luật, thể hiện sự phóng khoáng và sáng tạo.
+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ lãng mạn, giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê và cảm xúc mãnh liệt.
+ Hình ảnh tượng trưng: Các hình ảnh như lá rơi, gió heo may, nắng thu, màu trời xanh được sử dụng như những biểu tượng để diễn tả cảm xúc và suy tư của tác giả.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.