Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ____,
shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ____,
shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.)
A. 完(wán)
B. 好(hǎo)
C. 了(le)
D. 干净(ɡānjìnɡ)
Câu hỏi trong đề: 200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án
Chọn đáp án D
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án A
Câu 2
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án B
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. 别(bié)
B. 不要(bú yào)
C. 不(bú)
D. 没有(méiyǒu)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. 了过(le ɡuò)
B. 过(ɡuò)
C. 在(zài)
D. 着(zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)
B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)
C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)
D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.