Câu hỏi:
08/05/2025 57Read the following passage about urbanization and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world’s population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution.
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters.
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies.
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life.
Which of the following is NOT mentioned as a benefit of urbanization?
Câu hỏi trong đề: Đề thi tổng ôn tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 15) !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức về thông tin chi tiết
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một lợi ích của đô thị hóa?
A. Chăm sóc sức khỏe được cải thiện B. Nhà ở tốt hơn
C. Tiếp cận giáo dục D. Cơ hội việc làm
Thông tin: This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. (Sự dịch chuyển từ nông thôn lên thành thị này được thúc đẩy bởi hứa hẹn về những cơ hội tốt hơn, bao gồm khả năng tiếp cận giáo dục, chăm sóc y tế và việc làm.)
→ Nhà ở tốt hơn không được nhắc đến là lợi ích của quá trình đô thị hóa.
Chọn B.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word ‘affordable’ in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng trái nghĩa
Từ ‘affordable’ ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với ______.
A. inadequate /ɪnˈædɪkwət/ (adj): không đủ
B. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt đỏ
C. temporary /ˈtemprəri/ (adj): tạm thời
D. convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi
→ affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj): có giá hợp lí >< expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt đỏ
Thông tin: In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. (Ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt quá nguồn cung, khiến nhiều cư dân có thu nhập thấp buộc phải sống trong điều kiện không đảm bảo.)
Chọn B.
Câu 3:
The word ‘adopted’ in paragraph 4 could be best replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng gần nghĩa
Từ ‘adopted’ trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng ______.
A. financed /ˈfaɪnænst/ (v): được tài trợ
B. applied /əˈplaɪd/ (v): được áp dụng
C. adapted /əˈdæptɪd/ (v): được điều chỉnh
D. refused /rɪˈfjuːzd/ (v): bị từ chối
→ adopted /əˈdɒptɪd/ (v): được áp dụng = applied /əˈplaɪd/ (v): được áp dụng
Thông tin: In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Ngoài ra, các công nghệ đô thị thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống ở đô thị.)
Chọn B.
Câu 4:
The word ‘They’ in paragraph 2 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ quy chiếu
Từ ‘They’ ở đoạn 2 đề cập đến ______.
A. Dịch vụ B. Điều kiện C. Khu ổ chuột D. Cư dân
Thông tin: In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt quá nguồn cung, khiến nhiều cư dân có thu nhập thấp buộc phải sống trong điều kiện không đảm bảo. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải dân số và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường chật chội, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và hệ thống vệ sinh, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
→ Từ ‘They’ đề cập đến ‘low-income residents’ được nhắc đến ở câu trước.
Chọn D.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về paraphrasing
Câu nào sau đây diễn giải lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Nhiều thành phố đang xem xét đô thị hóa bền vững hơn bất chấp các phương pháp đổi mới.
B. Để đạt được đô thị hóa bền vững hơn, nhiều thành phố đang phát triển các phương pháp đổi mới.
C. Việc làm cho đô thị hóa bền vững hơn phụ thuộc vào chính phủ của các quốc gia.
D. Việc khám phá các công nghệ thông minh trong giai đoạn đầu hứa hẹn một tương lai bền vững ở một số quốc gia.
Câu gạch chân: Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. (Nhiều thành phố đang tìm ra các giải pháp sáng tạo để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn.)
Chọn B.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về thông tin true/not true
Theo bài đọc, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Quá trình đô thị hóa đã đạt đến đỉnh điểm và không có dấu hiệu phát triển thêm nữa.
B. Hệ thống giao thông công cộng đang được cải thiện để giúp mọi người di chuyển nhanh hơn.
C. Kiến trúc xanh có hiệu quả trong việc tăng mức tiêu thụ năng lượng.
D. Khu ổ chuột là đặc điểm phổ biến ở những thành phố có tốc độ tăng trưởng đô thị nhanh.
Thông tin:
- Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world’s population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. (Đô thị hóa là một trong những thay đổi kinh tế và xã hội quan trọng nhất trong thời hiện đại. Hiện nay, hơn một nửa dân số thế giới đang sống ở khu vực thành thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050.) → A sai.
- Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. (Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng nhằm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc đi lại thân thiện với môi trường.) → B sai.
- Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. (Kiến trúc xanh, chẳng hạn như các tòa nhà được trang bị pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí.) → C sai.
- One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. (Một trong những vấn đề lớn nhất gắn liền với đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt quá nguồn cung, khiến nhiều cư dân có thu nhập thấp buộc phải sống trong điều kiện không đảm bảo.) → D đúng.
Chọn D.
Câu 7:
In which paragraph does the writer describe the social issues caused by urbanization?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về thông tin theo đoạn
Trong đoạn văn nào, tác giả mô tả các vấn đề xã hội do đô thị hóa gây ra?
A. Đoạn 2 B. Đoạn 4 C. Đoạn 3 D. Đoạn 1
Thông tin: One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Một trong những vấn đề lớn nhất gắn liền với đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt quá nguồn cung, khiến nhiều cư dân có thu nhập thấp buộc phải sống trong điều kiện không đảm bảo. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải dân số và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường chật chội, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và hệ thống vệ sinh, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
Chọn A.
Câu 8:
In which paragraph does the writer explore modern methods for addressing urbanization challenges?
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về thông tin theo đoạn
Trong đoạn văn nào, tác giả trình bày các phương pháp hiện đại để giải quyết những thách thức của đô thị hóa?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 3 C. Đoạn 4 D. Đoạn 2
Thông tin: Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Nhiều thành phố đang tìm ra các giải pháp sáng tạo để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn. Kiến trúc xanh, chẳng hạn như các tòa nhà được trang bị pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng nhằm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc đi lại thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ đô thị thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống ở đô thị.)
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Đô thị hóa là một trong những thay đổi kinh tế và xã hội quan trọng nhất trong thời hiện đại. Hiện nay, hơn một nửa dân số thế giới đang sống ở khu vực thành thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050. Sự dịch chuyển từ nông thôn lên thành thị này được thúc đẩy bởi hứa hẹn về những cơ hội tốt hơn, bao gồm khả năng tiếp cận giáo dục, chăm sóc y tế và việc làm. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa cũng gây ra nhiều thách thức như thiếu hụt nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.
Một trong những vấn đề lớn nhất gắn liền với đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt quá nguồn cung, khiến nhiều cư dân có thu nhập thấp buộc phải sống trong điều kiện không đảm bảo. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải dân số và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường chật chội, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và hệ thống vệ sinh, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Quá trình đô thị hóa cũng có những tác động đáng kể đến môi trường. Sự mở rộng của các thành phố thường dẫn đến nạn phá rừng, mất đất nông nghiệp và gia tăng lượng khí thải carbon. Hơn nữa, các khu vực đô thị thải ra một lượng lớn rác thải, có thể gây quá tải cho hệ thống xử lý rác địa phương và làm ô nhiễm nguồn nước.
Nhiều thành phố đang tìm ra các giải pháp sáng tạo để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn. Kiến trúc xanh, chẳng hạn như các tòa nhà được trang bị pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng nhằm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc đi lại thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ đô thị thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống ở đô thị.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
The word ‘juggle’ in paragraph 1 could be best replaced by ______.
Câu 2:
Câu 3:
Câu 5:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
a. Hoa: Yes, I tried learning it last year, but I found it a bit challenging.
b. Mai: Have you ever learned how to play the guitar?
c. Mai: I understand. It takes time, but it’s worth the effort once you get the hang of it.
(Adapted from Global Success)
Câu 6:
a. Olivia: I really hope so. I’ll check the weather now. If it’s good, we can plan for Saturday.
b. Noah: Perfect! I’m really looking forward to our upcoming trip.
c. Olivia: Do you think they would join us? It’d be more fun with them.
d. Olivia: Hey Noah, have you thought about hiking at Silver Peak this weekend?
e. Noah: That sounds amazing! Let’s invite Ava and Lucas to come along.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 10)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận