Câu hỏi:

08/05/2025 28

Read the following passage about a hobby and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the following questions from 31 to 40.

[I] Bargain hunting has emerged as a popular pastime for many shoppers, particularly in today’s economic climate where individuals are increasingly mindful of their spending habits. For some, the pursuit of exceptional deals transcends mere consumerism, evolving into a form of retail therapy. The exhilaration of acquiring an item at a considerably reduced price - be it clothing, electronics, or home goods, can be a captivating experience.

However, for others, this relentless quest for discounts can feel like an unending cycle. While certain retailers promote enticing offers, many of these discounts hinge on conditions that may not be feasible for everyone, such as hefty minimum purchase requirements or membership fees. Consequently, the notion of saving money can often seem more like a marketing strategy than a genuine opportunity for financial gain. [II]

Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren’t immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. [III]

Despite these hurdles, bargain hunting continues to captivate those who relish the thrill of discovering hidden treasures. By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. [IV]

The phrase ‘retail therapy’ in paragraph 1 means ______.

Đáp án chính xác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ vựng gần nghĩa

Cụm từ ‘retail therapy’ trong đoạn 1 có nghĩa là ______.

A. lợi ích về mặt tiền nong từ việc mua hàng được giảm giá

B. một phương pháp tiết kiệm tiền bằng cách chỉ mua sắm trong các đợt giảm giá lớn

C. một chiến lược mà các nhà bán lẻ sử dụng để thu hút khách hàng thông qua giảm giá và khuyến mãi

D. sự thỏa mãn về mặt cảm xúc khi mua sắm, đặc biệt là khi tìm được món hời

- retail therapy /ˌriːteɪl ˈθerəpi/ (n) = the act of going shopping and buying things in order to make yourself feel more cheerful (Oxford): liệu pháp mua sắm

→ Cụm từ này dùng để mô tả việc săn hàng giảm giá không chỉ đơn thuần là để tiêu dùng (“transcends mere consumerism”), mà còn mang lại cảm giác vui vẻ, hào hứng cho người mua sắm.

Chọn D.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as an example of things people can buy with a reduction in price?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về tìm thông tin trong bài

Theo đoạn 1, cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một ví dụ về những thứ được giảm giá mà người ta có thể mua?

    A. mặt hàng thời trang                                                         B. sản phẩm làm đẹp

    C. đồ dùng gia đình                                                             D. thiết bị công nghệ

Thông tin: The exhilaration of acquiring an item at a considerably reduced price - be it clothing, electronics, or home goods, can be a captivating experience. (Cảm giác phấn khích khi mua được một món đồ với mức giá giảm đáng kể—dù là quần áo, đồ điện tử hay vật dụng gia đình—có thể mang lại sức hấp dẫn khó cưỡng.)

→ ‘clothing’ = ‘fashion items’ (A), ‘electronics’ = ‘tech gadgets’ (D), ‘home goods’ = ‘home essentials’ (C) → chỉ có B là không được đề cập.

Chọn B.

Câu 3:

The word ‘relentless’ in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng trái nghĩa

Từ relentless trong đoạn 3 trái nghĩa với ______.

- relentless /rɪˈlentləs/ (adj) = not stopping; not getting less strong (Oxford): không ngừng, không thuyên giảm

A. persistent / pə'sɪstənt/ (adj): kiên trì, bền bỉ

B. occasional /əˈkeɪʒənl/ (adj): thỉnh thoảng, không liên tục, không thường xuyên

C. inflexible /ɪnˈfleksəbl/ (adj): không linh hoạt, không dễ bị thay đổi, cứng đầu

D. enduring /ɪnˈdjʊərɪŋ/ (adj): kéo dài, bền vững

Thông tin: However, for others, this relentless quest for discounts can feel like an unending cycle. (Tuy nhiên, với nhiều người khác, cuộc săn lùng đồ giảm giá không hồi kết này đôi khi cảm giác như một vòng lặp mệt mỏi.)

→ relentless >< occasional

Chọn B.

Câu 4:

Which of the following best paraphrases underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về paraphrasing

Câu nào sau đây diễn giải lại gần đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 3?

*Câu gạch chân: Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. (Ngoài ra, nguy cơ mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng cũng là một vấn đề đáng lo ngại—các sản phẩm có thể trông như một món hời lúc đầu nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng khi nhận hàng.)

A. Người mua sắm luôn gặp phải những món hời trông có vẻ đúng là hời, điều này có thể dẫn đến vấn đề với dịch vụ giao hàng và quy trình hoàn trả không thỏa đáng.

→ Thêm ý không liên quan đến câu gốc, và mối quan hệ nhân quả trong câu này cũng không rõ ràng, logic.

B. Những người săn hàng giảm giá thường phát hiện ra là các món đồ họ muốn mua đã hết hàng khi mua sắm trực tuyến.

→ Ý không liên quan đến câu gốc.

C. Một trong những thách thức chính khi săn hàng giảm giá là làm sao tìm được những món đồ giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

D. Có những món hời có thể là hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, ban đầu trông rất hấp dẫn nhưng cuối cùng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng.

→ Diễn giải lại đúng ý câu gốc với các (cụm) từ đồng nghĩa: ‘fake’ = ‘counterfeit’, ‘low-quality items’ = ‘substandard products’, ‘seem appealing’ = ‘appear to be great deals’, ‘fail to meet expectations’ = ‘fall short of expectations’, ‘once received’ = ‘upon delivery’.

Chọn D.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về ý chính của đoạn

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

A. Mua sắm trực tuyến đã đơn giản hóa việc so sánh giá, nhưng các chi phí ẩn và vấn đề chất lượng sản phẩm vẫn là những thách thức lớn đối với những người săn hàng giảm giá.

B. Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến vượt xa những rủi ro từ phí ẩn và sản phẩm giả đối với tất cả những người săn hàng giảm giá.

C. Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã loại bỏ những thách thức liên quan đến việc săn hàng giảm giá, giúp tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao với giá thấp trở nên dễ dàng hơn.

D. Săn hàng giảm giá trên mạng không đi kèm với rủi ro, vì người mua luôn nhận được lợi ích từ giá thấp và các lựa chọn giao hàng thuận tiện.

Phân tích:

- Đoạn 3 đề cập đến thuận lợi của mua sắm trên mạng là dễ dàng so sánh giá (“it is more convenient to compare prices across different websites”), nhưng cũng chỉ ra các thách thức như chi phí ẩn (“hidden shipping fees or applicable taxes that aren’t immediately evident”) và rủi ro mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng (“counterfeit or substandard products”).

→ A tóm tắt đầy đủ cả lợi ích lẫn hạn chế được nêu trong đoạn 3.

Chọn A.

Câu 6:

Where in this passage does the following sentence best fit?

As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals.

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về điền câu phù hợp vào đoạn

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong bài?

Kết quả là, người tiêu dùng thường phải bỏ ra thêm thời gian để tìm hiểu kỹ lưỡng mới có thể săn được những món hàng thực sự đáng giá.

→ Nội dung câu trên liên quan đến vị trí [III], sau câu nói về vấn đề hàng giả và hàng kém chất lượng → Câu trên điền vào vị trí [III] sẽ đưa ra hệ quả hợp lý về việc người săn hàng giảm giá phải làm gì để thực sự săn được đồ hời, tránh rơi vào tình cảnh ‘tiền mất tật mang’.

Chọn C.

Câu 7:

The word ‘their’ in paragraph 4 refers to ______.

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ quy chiếu

Từ their trong đoạn 4 đề cập đến ______.

    A. các chiến lược    B. sự kiện giảm giá C. các món hàng D. người mua hàng

Thông tin: ...shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. (...người mua có thể tăng cơ hội sở hữu những món đồ chất lượng với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc.)

→ their = shoppers.

Chọn D.

Câu 8:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin true/not true

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, mọi người đang dần trở nên ít thận trọng hơn về vấn đề chi tiêu.

B. Mặc dù săn hàng giá rẻ là hoạt động yêu thích của nhiều người, nhưng thường chỉ giới hạn ở mua sắm tại cửa hàng.

C. Do các điều kiện bổ sung, những ‘cơ hội’ để tiết kiệm tiền đôi khi có thể chỉ là một chiến thuật tiếp thị hơn là đem lại lợi ích tài chính thực sự.

D. Người mua sắm thường có thể tìm thấy những món hời tốt nhất bằng cách mua sỉ hoặc thông qua các chương trình hội viên.

Thông tin:

- Bargain hunting has emerged as a popular pastime for many shoppers, particularly in today’s economic climate where individuals are increasingly mindful of their spending habits. (Săn hàng giảm giá đã trở thành một thú vui phổ biến đối với nhiều người mua sắm, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện nay, khi mọi người ngày càng quan tâm hơn đến thói quen chi tiêu của mình.) → A sai.

→ B đúng ở thông tin “săn hàng giá rẻ là hoạt động yêu thích của nhiều người” (favorite activity = popular pastime), nhưng sai ở thông tin nói hoạt động này “chỉ giới hạn ở mua sắm tại cửa hàng”, vì nội dung đoạn 3 của bài chính là về những lợi ích và bất cập của săn hàng giảm giá trên mạng.

- ...many of these discounts hinge on conditions that may not be feasible for everyone, such as hefty minimum purchase requirements or membership fees. Consequently, the notion of saving money can often seem more like a marketing strategy than a genuine opportunity for financial gain. (...không ít những ưu đãi này đi kèm với những điều kiện không phải ai cũng đáp ứng được, chẳng hạn như yêu cầu tiền mua hàng tối thiểu cao hoặc phí thành viên. Vì thế, một việc tưởng như tiết kiệm tiền đôi khi lại giống một chiêu trò tiếp thị hơn là cơ hội thực sự để giảm chi tiêu.) → C đúng.

*hinge on sth (phr.v) = (of an action, a result, etc.) to depend on sth completely (Oxford): phụ thuộc hoàn toàn vào cái gì

*hefty /ˈhefti/ (adj) = (of an amount of money) larger than usual or expected (Oxford): chỉ số tiền lớn, cao hơn bình thường

- Các ‘chương trình hội viên’ trong ý D chỉ được nhắc đến ở câu trên (câu minh chứng cho đáp án C) và nằm trong phần nói về những bất cập của săn hàng giảm giá, không phải lợi ích, và cũng không có thông tin nào về mua hàng số lượng lớn để được giá hời → D sai.

Chọn C.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về thông tin suy luận

Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài văn?

A. Săn hàng giá rẻ đang trở nên ít được ưa chuộng hơn vì người tiêu dùng lựa chọn bỏ ra nhiều hơn để có được sự tiện lợi thay vì tìm kiếm các món hời.

B. Dù có những thách thức, những người săn hàng giá rẻ vẫn có thể tìm ra cách tận hưởng trải nghiệm này, với sự hỗ trợ của các công cụ hiện đại như ứng dụng theo dõi giảm giá.

C. Những người săn hàng giá rẻ có xu hướng cảnh giác hơn với mua sắm trực tuyến và thích các giao dịch trực tiếp để tránh phải trả thêm phí giao hàng.

D. Mua hàng trên mạng khiến việc săn hàng giá rẻ trở nên khó khăn chủ yếu do các mặt hàng giảm giá không hấp dẫn.

Phân tích: Despite these hurdles, bargain hunting continues to captivate those who relish the thrill of discovering hidden treasures. By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. (Dù có không ít trở ngại, săn hàng giảm giá vẫn có sức hút mạnh mẽ đối với những ai yêu thích cảm giác ‘khai quật kho báu’ được ẩn giấu. Bằng cách áp dụng các chiến lược thông minh, ví dụ như để ý đến các đợt khuyến mãi lớn hay tận dụng các ứng dụng theo dõi hàng giảm giá, người mua có thể tăng cơ hội sở hữu những món đồ chất lượng với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc.)

Chọn B.

Câu 10:

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về ý chính toàn bài

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài văn này?

A. Mặc dù có những vấn đề, săn hàng giảm giá vẫn là một hoạt động yêu thích của nhiều người, với sự chú trọng quá mức vào công nghệ để khám phá các ưu đãi và giảm giá.

B. Những người tìm kiếm liệu pháp chữa lành thông qua mua sắm thường tìm kiếm sự hứng thú, nhưng họ phải đối mặt với các trở ngại như phí vận chuyển và phí hội viên.

C. Săn hàng giảm giá là một hoạt động đầy thách thức, bị làm phức tạp thêm bởi hình thức mua sắm trực tuyến, các chiến lược tiếp thị và chi phí ẩn.

D. Mặc dù săn hàng giảm giá có thể mang lại lợi ích, nhưng nó luôn đi kèm với những thách thức tiềm ẩn, như hàng giả và các chiến thuật tiếp thị lừa đảo.

*Phân tích ý chính từng đoạn:

- Đoạn 2: Săn hàng giảm giá có thể chỉ là một chiến lược tiếp thị, thay vì là cơ hội thực sự để tiết kiệm tiền. Đây là một trong những yếu tố làm hoạt động này trở nên phức tạp hơn.

- Đoạn 3: Mua sắm trực tuyến khiến săn đồ giảm giá không còn đơn giản do có các khoản phí ẩn, làm cho giá trị thực sự của sản phẩm bị che khuất.

- Đoạn 4: Mặc dù có nhiều thử thách, người tiêu dùng vẫn tiếp tục săn hàng giảm giá, và có thể tận dụng một số cách để tìm được những món hời thực sự chất lượng.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

    Săn hàng giảm giá đã trở thành một thú vui phổ biến đối với nhiều người mua sắm, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện nay, khi mọi người ngày càng quan tâm hơn đến thói quen chi tiêu của mình. Với một số người, săn lùng những món hời không chỉ đơn thuần là mua sắm mà còn trở thành một hình thức giải tỏa căng thẳng. Cảm giác phấn khích khi mua được một món đồ với mức giá giảm đáng kể - dù là quần áo, đồ điện tử hay vật dụng gia đình - có thể mang lại sức hấp dẫn khó cưỡng.

Tuy nhiên, với nhiều người khác, cuộc săn lùng đồ giảm giá không hồi kết này đôi khi cảm giác như một vòng lặp mệt mỏi. Đúng là có những nhà bán lẻ đưa ra các mức ưu đãi hấp dẫn, nhưng không ít trong số đó đi kèm với những điều kiện không phải ai cũng đáp ứng được, chẳng hạn như yêu cầu tiền mua hàng tối thiểu cao hoặc phí thành viên. Vì thế, một việc tưởng như tiết kiệm tiền đôi khi lại giống một chiêu trò tiếp thị hơn là cơ hội thực sự để giảm chi tiêu.

Bên cạnh đó, sự phát triển của mua sắm trực tuyến cũng mang đến nhiều thách thức cho những người đam mê săn hàng giảm giá. Ưu điểm là người mua dễ dàng so sánh giá cả giữa các trang web hơn, nhược điểm là một số sản phẩm có thể đội giá lên đáng kể do phí vận chuyển ẩn hoặc các khoản thuế không được hiển thị ngay từ đầu. Ngoài ra, nguy cơ mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng cũng là một vấn đề đáng lo ngại - các sản phẩm có thể trông như một món hời lúc đầu nhưng lại gây thất vọng khi nhận hàng. Vì vậy, người tiêu dùng thường phải bỏ ra thêm thời gian để tìm hiểu kỹ lưỡng mới có thể săn được những món hàng thực sự đáng giá.

Dù có không ít trở ngại, săn hàng giảm giá vẫn có sức hút mạnh mẽ đối với những ai yêu thích cảm giác ‘khai quật kho báu’ được ẩn giấu. Bằng cách áp dụng các chiến lược thông minh, ví dụ như để ý đến các đợt khuyến mãi lớn hay tận dụng các ứng dụng theo dõi hàng giảm giá, người mua có thể tăng cơ hội sở hữu những món đồ chất lượng với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Which of the following is NOT mentioned as a reason for preserving cultural heritage?

Xem đáp án » 08/05/2025 47

Câu 2:

Economic inequality (7) ______ the disparity in (8) ______ and wealth between individuals, communities, and nations.

Xem đáp án » 08/05/2025 42

Câu 3:

Are you tired of being bombarded (1) ______ irrelevant data?

Xem đáp án » 08/05/2025 38

Câu 4:

Open communication and empathy, with all their complexities, (18) ______.

Xem đáp án » 08/05/2025 29

Câu 5:

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the best arrangement of sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

a. Tam: Oh, I was working as a volunteer at our local centre for community development.

b. Kim: Ah, I see. How did you become a volunteer there?

c. Kim: Hi Tam. I went to your house at 9 a.m., but you weren’t there.

Xem đáp án » 08/05/2025 10

Câu 6:

a. Jolie: Yes, I’ve set up different bins for plastics, paper, and organic waste.

b. Nicholas: What do you think about the new recycling program in our city?

c. Nicholas: Have you started separating your waste at home?

d. Jolie: I think it’s a great initiative! It encourages everyone to be more eco-friendly.

e. Nicholas: That’s impressive! I should start doing that too.

Xem đáp án » 08/05/2025 10
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Siêu tiết kiệm - Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua