Câu hỏi:

31/05/2025 87

Read the following passage about school stress and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40. 

     [I] Stress has become a significant problem for many students in today’s educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. [III] This stress can impact both their mental and physical health, making it challenging to concentrate and perform well academically. [IV]

     One of the primary causes of stress at school is the intense pressure to succeed. Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety. Moreover, the competition for top grades and college admissions has increased, adding even more pressure. This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives.

     Another contributing factor to school stress is social pressure. Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates. These social issues can make school a stressful place, causing students to feel isolated or excluded. Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online. This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels.

     There are several effective ways to help students manage stress at school. Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. Schools can also organize stress management workshops that teach relaxation techniques, such as deep breathing and meditation. Encouraging students to practice good time management and get enough sleep can improve their ability to handle stress. Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress.

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

School is meant to be a place for growth and learning, yet it often becomes a major source of anxiety.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?

Trường học vốn là nơi để phát triển và học tập, nhưng nó thường trở thành nguồn gây lo lắng chính.

     A. [I]                             B. [II]                            C. [III]                          D. [IV]

* Xét vị trí [II]: Stress has become a significant problem for many students in today’s educational environment. [II] Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. (Căng thẳng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. [III] Nhiều học sinh cảm thấy áp lực do lượng bài vở nhiều, các kỳ thi khó nhằn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.)

→ Câu trước vị trí [I] nói rằng căng thẳng là một vấn đề lớn, nhưng chưa đề cập lý do tại sao trường học gây căng thẳng → Câu cần chèn làm rõ hơn về sự mâu thuẫn này.

Câu sau vị trí [I] bắt đầu giải thích nguyên nhân gây căng thẳng (bài vở, kỳ vọng) → Câu cần chèn là câu chuyển tiếp giữa vấn đề chung và nguyên nhân.

Chọn B.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase ‘excel’ in paragraph 2 could be best replaced by ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ ‘excel in’ ở đoạn 2 có thể được thay thế bằng ______.

A. control /kənˈtrəʊl/ (v): kiểm soát

B. struggle /ˈstrʌɡl/ (v): vật lộn, gặp khó khăn

C. manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý, xoay sở được

D. master /ˈmɑːstə(r)/ (v): thành thạo, xuất sắc trong việc gì đó

→ excel in /ɪkˈsel ɪn/ (phr. v): giỏi/ xuất sắc trong lĩnh vực nào đó = master (v): thành thạo, xuất sắc trong việc gì đó

Thông tin: Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. (Học sinh thường được kỳ vọng phải đạt kết quả xuất sắc ở mọi môn học, tham gia các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Chọn D.

Câu 3:

The word ‘they’ in paragraph 2 refers to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘they’ ở đoạn 2 đề cập đến ______.

     A. các môn học             B. các hoạt động           C. học sinh                    D. bài tập

Thông tin: Students are frequently expected to excel in all subjects, participate in extracurricular activities, and complete assignments on time. The fear that they might fail or not meet expectations can lead to self-doubt and anxiety. (Học sinh thường được kỳ vọng phải đạt kết quả xuất sắc ở mọi môn học, tham gia các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ thất bại hoặc không đáp ứng được kỳ vọng có thể khiến các em nghi ngờ bản thân và lo lắng.)

→ Từ ‘they’ chỉ ‘students’ ở mệnh đề trước.

Chọn C.

Câu 4:

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned as a cause of social stress at school?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 3, điều nào KHÔNG được đề cập là nguyên nhân gây căng thẳng xã hội ở trường?

     A. áp lực đồng trang lứa                                     B. bắt nạt

     C. quan hệ yêu đương                                        D. so sánh trên mạng xã hội

Thông tin:

- Many students face challenges such as bullying, peer pressure, or the need to fit in with their classmates. These social issues can make school a stressful place, causing students to feel isolated or excluded. (Nhiều học sinh phải đối mặt với những thách thức như bắt nạt, áp lực đồng trang lứa hay nhu cầu hòa nhập với các bạn cùng lớp. Những vấn đề xã hội này có thể khiến trường học trở thành một nơi đầy căng thẳng, khiến cho học sinh cảm thấy bị cô lập hoặc xa lánh.) → A, B được đề cập.

- Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online. This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels. (Ngoài ra, sự phổ biến của mạng xã hội đã tạo ra những nguồn áp lực mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với những hình ảnh tưởng như hoàn hảo của người khác trên mạng. Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác tự ti và giảm lòng tự trọng, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của các em.) → D được đề cập.

Chọn C.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

A. Những thách thức về mặt xã hội, bao gồm áp lực từ bạn bè và tiếp xúc trực tuyến, làm tăng thêm căng thẳng cho học sinh.

B. Xung đột với bạn bè và mong muốn hòa nhập là những nguyên nhân chính gây ra sự lo lắng ở trường học.

C. Nguyên nhân chính gây căng thẳng cho học sinh là phải đối mặt với áp lực từ bạn cùng lớp.

D. Các yếu tố xã hội như bắt nạt, áp lực đồng trang lứa và so sánh trực tuyến làm gia tăng căng thẳng ở trường học.

- Đoạn 3 nói về áp lực xã hội như một nguyên nhân gây căng thẳng cho học sinh.

+ Học sinh phải đối mặt với bắt nạt (bullying), áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và sự mong muốn hòa nhập (need to fit in), khiến môi trường học đường trở nên căng thẳng.

+ Mạng xã hội cũng góp phần làm tăng áp lực, khi học sinh so sánh bản thân với hình ảnh hoàn hảo của người khác trên mạng, dẫn đến cảm giác tự ti và giảm lòng tự trọng (low self-esteem).

→ Những yếu tố này làm tăng mức độ căng thẳng của học sinh, khiến các em có thể cảm thấy bị cô lập hoặc không được chấp nhận.

→ Tóm lại, đoạn này nhấn mạnh rằng các vấn đề xã hội, bao gồm áp lực từ bạn bè, bắt nạt và so sánh trên mạng xã hội, làm gia tăng căng thẳng cho học sinh.

Chọn D.

Câu 6:

The word ‘inadequacy’ in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.

Từ ‘không chính xác trong đoạn 3 trái ngược với ý nghĩa của ______.
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘inadequacy’ ở đoạn 3 TRÁI NGHĨA với ______.

A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n): sự tự tin

B. abundance /əˈbʌndəns/ (n): sự dư thừa, sự dư dả

C. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n): sự thiếu hụt

D. shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): điểm yếu, thiếu sót

→ inadequacy /ɪnˈædɪkwəsi/ (n): cảm giác thiếu sót, không đủ năng lực, không đủ tốt >< confidence (n): sự tự tin

Thông tin: This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels. (Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác tự ti và giảm lòng tự trọng, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của các em.)

Chọn A.

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo bài đọc, câu nào sau đây là ĐÚNG?

 A. Học sinh thường bị căng thẳng chỉ vì kỳ vọng quá cao của cha mẹ.

 B. Việc cân bằng giữa việc học và cuộc sống cá nhân có thể là một nguồn gây căng thẳng lớn.

 C. Giải pháp chính cho căng thẳng ở trường học là giảm bớt yêu cầu học tập.

 D. Hầu hết học sinh thấy mạng xã hội hữu ích trong việc kiểm soát căng thẳng ở trường học.

Thông tin:

- Many students feel stressed because of heavy workloads, tough exams, and the high expectations set by parents and teachers. (Nhiều học sinh cảm thấy áp lực do lượng bài vở nhiều, các kỳ thi khó nhằn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên.)A sai vì theo bài đọc căng thẳng không chỉ đến từ kỳ vọng của cha mẹ mà còn từ nhiều nguồn khác nữa.

- This kind of stress can cause students to feel overwhelmed, especially when they struggle to balance their studies with other aspects of their lives. (Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy quá tải, đặc biệt là khi các em gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học tập và các khía cạnh khác của cuộc sống.) → B đúng.

- C sai vì bài đọc không đề cập đến việc giảm yêu cầu học tập là giải pháp chính. Thay vào đó, bài nhấn mạnh các cách như quản lý thời gian, hỗ trợ tâm lý và kỹ thuật thư giãn,… (đoạn 4)

- Additionally, the widespread use of social media has created new sources of stress, as students often compare their lives to the seemingly perfect lives of others online. This comparison can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem, further increasing their stress levels. (Ngoài ra, sự phổ biến của mạng xã hội đã tạo ra những nguồn áp lực mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với những hình ảnh tưởng như hoàn hảo của người khác trên mạng. Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác tự ti và giảm lòng tự trọng, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của các em.) → D sai vì bài đọc nói rằng mạng xã hội tăng thêm căng thẳng cho học sinh do các em so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội.

Chọn B.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân ở đoạn 4?

A. Việc cho học sinh tiếp cận các nguồn lực về sức khỏe tâm thần như dịch vụ tư vấn sẽ mang đến cho các em một không gian an toàn để chia sẻ những lo lắng của mình.

B. Chỉ khi học sinh được tiếp cận với các nguồn lực về sức khỏe tâm thần như dịch vụ tư vấn thì các em mới có thể loại bỏ hoàn toàn căng thẳng.

C. Việc cung cấp cho học sinh các nguồn lực về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như liệu pháp điều trị, đảm bảo rằng các em sẽ không bao giờ bị căng thẳng nữa.

D. Việc cho phép học sinh tiếp cận các nguồn lực về sức khỏe tâm thần như dịch vụ tư vấn đảm bảo rằng các em sẽ vượt qua được mọi căng thẳng.

Câu gạch chân: Providing access to mental health resources, such as counseling services, can offer students a safe space to express their concerns. (Việc cung cấp khả năng tiếp cận các nguồn lực về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, có thể mang lại cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối lo lắng của mình.)

Chọn A.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?

A. Giáo viên thường bỏ qua tầm quan trọng của việc hỗ trợ học sinh kiểm soát căng thẳng.

B. Phần lớn căng thẳng của học sinh xuất phát từ những kỳ vọng không thực tế do nhà trường đặt ra.

C. Chỉ tập trung vào các kỹ thuật thư giãn là cách tốt nhất để giảm căng thẳng cho học sinh.

D. Học sinh sẽ cảm thấy bớt căng thẳng hơn khi nỗ lực của các em được coi trọng hơn việc đạt được kết quả hoàn hảo.

* Phân tích:

- Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress. (Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh, những người khuyến khích học sinh cố gắng hết sức thay vì chỉ tập trung vào sự hoàn hảo, có thể giúp giảm đáng kể căng thẳng cho các em.) → Giáo viên có thể giúp học sinh giảm căng thẳng bằng cách nhấn mạnh vào nỗ lực hơn là sự hoàn hảo. Điều này chứng tỏ giáo viên không bỏ qua vấn đề này mà có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ học sinh. → A sai.

- Bài đọc đề cập nhiều nguyên nhân gây căng thẳng cho học sinh như: áp lực học tập, kỳ vọng từ cả phụ huynh và giáo viên và áp lực xã hội (bạn bè, mạng xã hội). Không có ý nào khẳng định phần lớn căng thẳng đến từ trường học. → B sai.

- Bài đọc nói đến nhiều giải pháp khác nhau, không chỉ có kỹ thuật thư giãn như thiền hay hít thở sâu. Các phương pháp khác bao gồm: hỗ trợ tâm lý, quản lý thời gian, giấc ngủ đầy đủ, và sự động viên từ phụ huynh và giáo viên. → C sai.

- Finally, support from teachers and parents, who emphasize the importance of effort over perfection, can make a significant difference in reducing stress. (Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh, những người khuyến khích học sinh cố gắng hết sức thay vì chỉ tập trung vào sự hoàn hảo, có thể giúp giảm đáng kể căng thẳng cho các em.) → D đúng.

Chọn D.

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn bộ bài đọc?

A. Những khó khăn trong học tập và kỳ vọng xã hội gây ra căng thẳng đáng kể, điều này khiến các trường học phải cung cấp dịch vụ quản lý thời gian và hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

B. Áp lực học tập lớn và sự cạnh tranh gay gắt gây căng thẳng cho học sinh, điều này nhấn mạnh nhu cầu cần có các chương trình kiểm soát căng thẳng hiệu quả.

C. Yêu cầu học tập và các vấn đề xã hội đều góp phần gây căng thẳng cho học sinh, với các giải pháp như tư vấn, quản lý thời gian và hướng dẫn hỗ trợ được đề xuất.

D. Áp lực xã hội, bao gồm ảnh hưởng từ bạn bè và sự so sánh qua mạng, làm tăng mức độ căng thẳng ở học sinh, khiến các trường học ưu tiên các kỹ thuật thư giãn và thực hành thiền định.

* Tóm tắt bài đọc:

- Nguyên nhân gây căng thẳng ở học sinh: áp lực học tập: bài vở nhiều, kỳ vọng cao, cạnh tranh điểm số; áp lực xã hội: bắt nạt, áp lực đồng trang lứa, mạng xã hội gây so sánh tiêu cực.

- Giải pháp giảm căng thẳng: hỗ trợ tâm lý (tư vấn, hội thảo quản lý căng thẳng); kỹ năng quản lý thời gian, giấc ngủ đầy đủ; giáo viên và phụ huynh nên khuyến khích nỗ lực thay vì sự hoàn hảo.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

     Căng thẳng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều học sinh trong môi trường giáo dục ngày nay. Trường học vốn là nơi để phát triển và học tập, nhưng nó thường trở thành nguồn gây lo lắng chính. Nhiều học sinh cảm thấy áp lực do lượng bài vở nhiều, các kỳ thi khó nhằn và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên. Sự căng thẳng này có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất của các em, khiến việc tập trung và đạt kết quả tốt trong học tập trở nên khó khăn.

     Một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng ở trường học là áp lực phải thành công. Học sinh thường được kỳ vọng phải đạt kết quả xuất sắc ở mọi môn học, tham gia các hoạt động ngoại khóa và hoàn thành bài tập đúng hạn. Nỗi sợ thất bại hoặc không đáp ứng được kỳ vọng có thể khiến các em nghi ngờ bản thân và lo lắng. Hơn nữa, việc cạnh tranh để đạt điểm cao và vào các trường đại học danh tiếng ngày càng tăng, làm cho áp lực càng lớn hơn. Loại căng thẳng này có thể khiến học sinh cảm thấy quá tải, đặc biệt là khi các em gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học tập và các khía cạnh khác của cuộc sống.

     Một yếu tố khác góp phần gây căng thẳng trong trường học là áp lực xã hội. Nhiều học sinh phải đối mặt với những thách thức như bắt nạt, áp lực đồng trang lứa hay nhu cầu hòa nhập với các bạn cùng lớp. Những vấn đề xã hội này có thể khiến trường học trở thành một nơi đầy căng thẳng, khiến cho học sinh cảm thấy bị cô lập hoặc xa lánh. Ngoài ra, sự phổ biến của mạng xã hội đã tạo ra những nguồn áp lực mới, khi học sinh thường so sánh cuộc sống của mình với những hình ảnh tưởng như hoàn hảo của người khác trên mạng. Sự so sánh này có thể dẫn đến cảm giác tự ti và giảm lòng tự trọng, làm tăng thêm mức độ căng thẳng của các em.

     Có nhiều cách hiệu quả để giúp học sinh kiểm soát căng thẳng ở trường học. Việc cung cấp khả năng tiếp cận các nguồn lực về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, có thể mang lại cho học sinh một không gian an toàn để bày tỏ mối lo lắng của mình. Trường học cũng có thể tổ chức các hội thảo về kiểm soát căng thẳng, hướng dẫn các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu và thiền định. Khuyến khích học sinh thực hành kỹ năng quản lý thời gian tốt và đảm bảo ngủ đủ giấc có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát căng thẳng. Cuối cùng, sự hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh, những người khuyến khích học sinh cố gắng hết sức thay vì chỉ tập trung vào sự hoàn hảo, có thể giúp giảm đáng kể căng thẳng cho các em.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Xem đáp án » 31/05/2025 124

Câu 2:

The word ‘trendiest’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.

Xem đáp án » 31/05/2025 72

Câu 3:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên bảng trả lời của bạn để cho biết tùy chọn phù hợp nhất với từng khoảng trống được đánh số từ 7 đến 12.
 

Xem đáp án » 31/05/2025 62

Câu 4:

a. Sarah: OK! I’ll bring some snacks and towels.
b. Tom: That sounds great! I’d love to join you.
c. Sarah: I’m thinking of going to the beach this weekend. Would you like to join me?

Xem đáp án » 31/05/2025 59

Câu 5:

Read the following passage about crime prediction technology and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Xem đáp án » 31/05/2025 49

Câu 6:

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Xem đáp án » 31/05/2025 2
Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay