Quảng cáo
Trả lời:
B
Đảo ngữ với 'such':
Such + (a/an) + Adj + Aux + S + V + that + clause
= Such + tobe (chia) + (a/ an) + Adj + N + that + S + V (chia)
Dịch nghĩa: Cô ấy tức giận đến mức ném cuốn sách ngang qua phòng.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
A
Vế đầu có 'by' → bị động.
admit doing sth/ having done sth: thừa nhận đã làm gì
Dịch nghĩa: Sau khi bị cảnh sát bắt lại, người đàn ông thừa nhận đã ăn trộm chiếc xe hơi nhưng phủ nhận việc lái xe 100 dặm 1 giờ.
Lời giải
C
"in Ancient Greece, nearly three thousand years ago" là dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
Chủ ngữ "The first Olympic Games" số ít → chia động từ số ít.
Dịch nghĩa: Thế vận hội Olympic đầu tiên diễn ra ở kì thế vận hội ở Hy Lạp cổ đại, gần 3 nghìn năm trước, được tổ chức 4 năm 1 lần.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.