Câu hỏi:

08/06/2025 73

     The art of sushi-making, deeply rooted in Japanese culinary heritage, reflects precision and tradition that spans generations. The careful selection of fresh fish and rice, essential to authentic sushi preparation, (18) ______. A recent global study presents new findings about ancient sushi techniques (19) ______. This discovery has revolutionized our understanding of traditional Japanese cuisine.

     Creating traditional nigiri sushi demands years of dedicated training and unwavering dedication to culinary excellence. In particular, (20) ______. Master chefs spend decades perfecting their knife skills and rice preparation, ensuring each piece meets the highest standards of quality. In prestigious kitchens, (21) ______. The Tokyo Sushi Academy’s research into traditional methods has revealed the importance of temperature control in rice preparation, leading to enhanced flavor profiles and texture. Contemporary sushi masters continue to honor these time-tested principles while adapting to modern tastes.

     Determined to preserve authentic sushi-making techniques, (22) ______. This dedication ensures that traditional sushi craftsmanship continues to thrive in an era of fusion cuisine and modern interpretations.

(Adapted from Japanspecialist.com)

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Câu đã có chủ ngữ là “The careful selection of fresh fish and rice”, chỉ đang thiếu một vị ngữ (có chứa động từ chính) để tạo thành câu hoàn chỉnh.

A đúng vì có động từ “has stood” ở thì hiện tại hoàn thành phù hợp với chủ ngữ số ít và thì của câu.

B sai vì có “standing” là dạng phân từ hiện tại không thích hợp làm vị ngữ của câu.

C sai vì đây một mệnh đề quan hệ với “that”, nhưng câu gốc cần một vị ngữ, không phải mệnh đề quan hệ.

D sai vì đây là mệnh đề quan hệ với “of which”, thường chỉ sự sở hữu, nhưng câu gốc cần vị ngữ không phải mệnh đề quan hệ.

Dịch: Việc chọn lựa kỹ càng cá tươi và gạo, những thành phần thiết yếu cho món sushi nguyên bản, luôn được xem là nguyên tắc cốt lõi của những người thợ lành nghề.

Chọn A.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu này tuy đã đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, nhưng câu thiếu một mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho “ancient sushi techniques”.

A sai về nghĩa do “whose centuries-old practices” (những tập quán lâu đời) không thể bổ nghĩa cho “ancient sushi techniques” (kỹ thuật làm sushi cổ xưa).

B đúng vì “which have documented” là mệnh đề quan hệ phù hợp để bổ nghĩa cho “ancient sushi techniques”.

C sai vì “having documented” là dạng phân từ hoàn thành, thường dùng để diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác, nhưng ở đây không có hành động nào khác được đề cập đến.

D sai vì “attempted” diễn tả hành động cố gắng, trong khi đó chủ thể: “ancient sushi techniques” không phải là đối tượng có thể thực hiện hành động này. Chỉ có con người hoặc tổ chức mới có thể thực hiện hành động “cố gắng” làm một việc gì đó.

Dịch: Một nghiên cứu toàn cầu gần đây đã công bố những phát hiện mới về các kỹ thuật làm sushi cổ xưa, trong đó đã ghi chép chi tiết các phương pháp có từ nhiều thế kỷ trước.

Chọn B.

Câu 3:

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu này cần một câu đơn hoàn chỉnh để bổ sung thông tin về quy trình làm sushi.

A sai vì câu thiếu động từ chính nên không phải câu đơn hoàn chỉnh.

B sai do rút gọn mệnh đề không đúng ngữ pháp, rút gọn mệnh đề chỉ đúng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ là một. Nhưng ở đây chủ ngữ “sushi” ở vế sau không thể là chủ ngữ cho hành động “maintaining” (duy trì) ở vế trước.

C đúng vì là câu đơn hoàn chỉnh, có chủ ngữ “experienced sushi chefs” và vị ngữ là “maintain strict quality standards”. Câu này phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa, bổ sung thông tin chính xác về quy trình làm sushi.

D sai vì câu này sử dụng cấu trúc câu bị động nhấn mạnh vào “việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng”. Trong khi đó, câu gốc và ngữ cảnh của đoạn văn đều nhấn mạnh vai trò của con người (các đầu bếp), chứ không phải chỉ là “việc duy trì”, nên câu này chưa phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: Cụ thể, các đầu bếp sushi giàu kinh nghiệm luôn duy trì các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về việc chuẩn bị gạo và lựa chọn cá.

Chọn C.

Câu 4:

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu này cần một câu đơn để bổ sung thông tin về quy trình làm sushi trong các bếp ăn danh tiếng.

A đúng vì đây một câu đơn hoàn chỉnh, với chủ ngữ “master chefs” (các bậc thầy sushi) và vị ngữ “create distinctive flavors” (tạo ra những hương vị độc đáo). Ngoài ra, câu cũng sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, chủ ngữ “master chefs” phù hợp làm chủ ngữ cho cả mệnh đề rút gọn (“incorporating seasonal ingredients”) và mệnh đề chính.

B sai vì câu không đúng ngữ pháp. Câu này gồm hai mệnh đề độc lập nhưng chỉ được nối với nhau bằng dấu phẩy mà không có từ nối nào khác. Trong tiếng Anh, khi liên kết hai mệnh đề độc lập theo cách này, dấu phẩy thôi là chưa đủ; cần thêm một liên từ (như “and”, “but”, “or”, “so”, “for”, “nor”, “yet”) đi kèm với dấu phẩy.

C sai vì câu này không đúng về mặt nghĩa. Câu gốc nói về những gì các đầu bếp bậc thầy làm trong các nhà bếp danh tiếng, chứ không phải về việc điều gì sẽ xảy ra nếu không có họ.

D sai vì câu này dùng từ “and” để nối hai vế không có sự tương đồng về mặt ngữ pháp vì một bên là cụm danh từ (“the creation of distinctive flavors in traditional dishes”) còn một bên là mệnh đề (“master chefs incorporate seasonal ingredients”). Trong khi đó, từ “and” chỉ dùng để nối các thành phần có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, tức là cả hai phải là cụm danh từ hoặc cả hai phải là mệnh đề hoàn chỉnh.

Dịch: Trong các nhà bếp danh tiếng, các bậc thầy sushi kết hợp nguyên liệu theo mùa để tạo ra những hương vị độc đáo trong các món ăn truyền thống.

Chọn A.

Câu 5:

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu này cần một câu đơn hoàn chỉnh để bổ sung thông tin về sự quyết tâm bảo tồn kỹ thuật làm sushi. Câu có vế trước là dạng rút gọn phân từ quá khứ. Theo quy tắc, khi rút gọn một mệnh đề quan hệ, chủ ngữ của mệnh đề chính phải phù hợp làm chủ ngữ cho mệnh đề rút gọn, trong trường hợp này là “Determined to preserve authentic sushi-making techniques” (Với quyết tâm bảo tồn các kỹ thuật làm sushi chính thống). Xét các đáp án:

A sai do chủ ngữ vế sau là “traditional techniques and quality standards” (kỹ thuật truyền thống và tiêu chuẩn chất lượng) không thích hợp làm chủ ngữ cho vế trước.

B sai do có chủ ngữ “upholding traditional techniques and quality standards” (việc duy trì kỹ thuật truyền thống và tiêu chuẩn chất lượng) cũng không thích hợp làm chủ ngữ cho vế trước.

C sai do có chủ ngữ “the consistent existence of traditional techniques and quality standards” (sự tồn tại nhất quán của kỹ thuật truyền thống và tiêu chuẩn chất lượng) cũng không thích hợp làm chủ ngữ cho vế trước.

D đúng vì câu này có chủ ngữ “professional sushi masters” (bậc thầy sushi chuyên nghiệp) thích hợp làm chủ ngữ cho vế trước.

→ Có thể thấy, tất cả các đáp án A, B, và C đều có chủ ngữ là những khái niệm trừu tượng hoặc các hành động, không phải là những người hoặc nhóm người, nên không thể là chủ thể cho hành động quyết tâm ở vế trước “Determined to preserve authentic sushi-making techniques”. Chỉ có đáp án D có “professional sushi masters” (các bậc thầy sushi chuyên nghiệp) là chủ ngữ phù hợp cho mệnh đề rút gọn ở vế trước.

Dịch: Với quyết tâm bảo tồn các kỹ thuật làm sushi chính thống, các đầu bếp chuyên nghiệp phải luôn giữ vững các kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng truyền thống.

Chọn D.

Bài hoàn chỉnh:

     The art of sushi-making, deeply rooted in Japanese culinary heritage, reflects precision and tradition that spans generations. The careful selection of fresh fish and rice, essential to authentic sushi preparation, has stood as a fundamental principle of master craftsmanship. A recent global study presents new findings about ancient sushi techniques which has documented centuries-old practices in detail. This discovery has revolutionized our understanding of traditional Japanese cuisine.

     Creating traditional nigiri sushi demands years of dedicated training and unwavering dedication to culinary excellence. In particular, experienced sushi chefs maintain strict quality standards for rice preparation and fish selection. Master chefs spend decades perfecting their knife skills and rice preparation, ensuring each piece meets the highest standards of quality. In prestigious kitchens, incorporating seasonal ingredients, master chefs create distinctive flavors in traditional dishes. The Tokyo Sushi Academy’s research into traditional methods has revealed the importance of temperature control in rice preparation, leading to enhanced flavor profiles and texture. Contemporary sushi masters continue to honor these time-tested principles while adapting to modern tastes.

     Determined to preserve authentic sushi-making techniques, professional sushi masters must uphold traditional techniques and quality standards consistently. This dedication ensures that traditional sushi craftsmanship continues to thrive in an era of fusion cuisine and modern interpretations.

Dịch bài đọc:

     Nghệ thuật làm sushi, có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, thể hiện sự tỉ mỉ và truyền thống được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Việc chọn lựa kỹ càng cá tươi và gạo, những thành phần thiết yếu cho món sushi nguyên bản, luôn được xem là nguyên tắc cốt lõi của những người thợ lành nghề. Một nghiên cứu toàn cầu gần đây đã công bố những phát hiện mới về các kỹ thuật làm sushi cổ xưa, trong đó đã ghi chép chi tiết các phương pháp có từ nhiều thế kỷ trước. Phát hiện này đã thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta về ẩm thực truyền thống Nhật Bản.

     Việc tạo ra sushi nigiri truyền thống đòi hỏi nhiều năm đào tạo chuyên sâu và sự tận tâm không ngừng để đạt đến sự hoàn hảo trong ẩm thực. Cụ thể, các đầu bếp sushi giàu kinh nghiệm luôn duy trì các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về việc chuẩn bị gạo và lựa chọn cá. Những bậc thầy trong nghề dành hàng thập kỷ để rèn luyện kỹ năng sử dụng dao và chế biến gạo, đảm bảo mỗi miếng sushi đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Trong các nhà bếp danh tiếng, các bậc thầy sushi kết hợp nguyên liệu theo mùa để tạo ra những hương vị độc đáo trong các món ăn truyền thống. Nghiên cứu của Học viện Sushi Tokyo về các phương pháp truyền thống đã chỉ ra tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chuẩn bị gạo, giúp nâng cao hương vị và kết cấu của sushi. Các bậc thầy sushi thời nay vẫn tiếp tục tôn vinh những nguyên tắc đã được kiểm chứng qua thời gian, đồng thời điều chỉnh để phù hợp với khẩu vị hiện đại.

     Với quyết tâm bảo tồn các kỹ thuật làm sushi chính thống, các đầu bếp chuyên nghiệp phải luôn giữ vững các kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng truyền thống. Sự tận tụy này đảm bảo rằng nghệ thuật làm sushi truyền thống vẫn phát triển mạnh mẽ trong thời đại của ẩm thực pha trộn và những phương pháp chế biến hiện đại.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

The word ‘unsuspecting’ in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Lời giải

Từ ‘unsuspecting’ trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.

- unsuspecting (adj): not suspecting that anything is wrong; not aware of danger or of something bad (Oxford): không nghi ngờ, không đề phòng

A. attentive /əˈtentɪv/ (adj): chú ý

B. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): có ý thức

C. unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ (adj): không biết; không có ý thức

D. uncertain /ʌnˈsɜːtn/ (adj): không chắc chắn

Thông tin:

“As the internet becomes more integrated into our daily lives, it also becomes a tool for scammers to exploit unsuspecting individuals.” (Khi internet ngày càng hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nó cũng trở thành công cụ để những kẻ lừa đảo lợi dụng những cá nhân thiếu cảnh giác.) Từ “unsuspecting” ở đây có nghĩa là không nghi ngờ, không nhận thức được.

→ unsuspecting = unaware (không biết; không có ý thức)

Chọn C.

Câu 2

Which of the following is NOT mentioned as one of the aspects of cultural diversity?

Lời giải

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một trong những khía cạnh của sự đa dạng văn hóa?

A. truyền thống

B. phong tục

C. ngôn ngữ

D. kỹ năng sống

Thông tin:

“Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world.” (Sự đa dạng văn hóa đề cập đến sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới.) Như vậy, đa dạng văn hóa đề cập đến truyền thống (A), phong tục (B) và ngôn ngữ (C). Chỉ có kỹ năng sống (D) là không được đề cập.

Chọn D.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

In which paragraph does the writer mention a contrastive relationship?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay