Câu hỏi:

08/06/2025 78

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world. It encompasses the different ways people live, celebrate, communicate, and perceive the world. Embracing cultural diversity allows us to appreciate the unique qualities of each group and learn about different ways of life, making our world more colorful and interconnected.

     One of the most visible aspects of cultural diversity is the range of festivals and traditions celebrated globally. From the Lunar New Year in China to Carnival in Brazil, each festival has its own unique customs, symbols, and meanings. These events often reflect the history and values of their respective cultures, offering a glimpse into what is important to their people. Participating in or learning about these celebrations helps to foster understanding and respect among different cultures.

     When comparing different cultures, we can see notable differences in values and social norms. For example, Japanese culture emphasizes harmony, group cohesion, and respect for others, often prioritizing the needs of the community over individual desires. On the other hand, American culture tends to value individualism, freedom of choice, and self-expression, often encouraging people to pursue their own goals. Despite these differences, both cultures share a commitment to their own forms of respect and societal well-being, showcasing the diverse ways societies can thrive.

     Maintaining cultural diversity is crucial in our rapidly globalizing world. As technology and migration bring people closer together, there is a risk of cultural homogenization, where unique traditions may fade away. By valuing and preserving cultural diversity, we not only honor our shared human heritage but also ensure that future generations can experience the richness of different perspectives and practices.

Which of the following is NOT mentioned as one of the aspects of cultural diversity?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một trong những khía cạnh của sự đa dạng văn hóa?

A. truyền thống

B. phong tục

C. ngôn ngữ

D. kỹ năng sống

Thông tin:

“Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world.” (Sự đa dạng văn hóa đề cập đến sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới.) Như vậy, đa dạng văn hóa đề cập đến truyền thống (A), phong tục (B) và ngôn ngữ (C). Chỉ có kỹ năng sống (D) là không được đề cập.

Chọn D.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word ‘appreciate’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.

Từ ‘đánh giá cao về đoạn 1 trái ngược với ý nghĩa của ______.
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘appreciate’ trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với từ nào?

- appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): to recognize the good qualities of somebody/ something (Oxford): trân trọng

A. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

B. disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ (v): không quan tâm, coi thường

C. accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận

D. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v): công nhận

Thông tin:

“Embracing cultural diversity allows us to appreciate the unique qualities of each group and learn about different ways of life, making our world more colorful and interconnected.” (Việc chấp nhận sự đa dạng văn hóa giúp chúng ta trân trọng những nét độc đáo của từng nhóm và tìm hiểu về các cách sống khác nhau, khiến thế giới trở nên phong phú và gắn kết hơn.) Ở đây từ “appreciate” có nghĩa là trân trọng, đánh giá cao.

→ appreciate >< disregard (không quan tâm, coi thường)

Chọn B.

Câu 3:

The word ‘their’ in paragraph 2 refers to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘their’ trong đoạn 2 đề cập đến _______.

A. các sự kiện

B. những giá trị

C. các nền văn hóa

D. người dân

Thông tin:

“These events often reflect the history and values of their respective cultures…” (Những sự kiện này thường phản ánh lịch sử và giá trị của các nền văn hóa tương ứng…)

→ “their” đề cập đến “events” (các sự kiện)

Chọn A.

Câu 4:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?

A. Việc nghiên cứu các nền văn hóa cho thấy thường không có sự khác biệt lớn về giá trị và chuẩn mực của chúng.

B. Khi so sánh các nền văn hóa khác nhau, chúng ta thấy rằng giá trị và chuẩn mực xã hội của chúng khá giống nhau.

C. Khi chúng ta so sánh các nền văn hóa khác nhau, sự khác biệt nhỏ về giá trị và chuẩn mực xã hội trở nên rõ ràng.

D. Khi chúng ta so sánh các nền văn hóa khác nhau, sự khác biệt rõ rệt về giá trị và chuẩn mực xã hội trở nên rõ ràng.

Câu gạch chân:

“When comparing different cultures, we can see notable differences in values and social norms.” (Khi so sánh các nền văn hóa, chúng ta có thể thấy sự khác biệt đáng kể trong các giá trị và chuẩn mực xã hội.) Câu này nói về sự khác biệt rõ rệt về giá trị và chuẩn mực xã hội khi so sánh các nền văn hóa → D đúng.

A sai vì câu nói rằng “no major differences” (không có sự khác biệt lớn), điều này trái ngược với ý nghĩa của câu gốc là “notable differences” (sự khác biệt đáng chú ý).

B sai vì câu này nói về những giá trị và chuẩn mực xã hội khá giống nhau (quite similar), nhưng câu gốc nói có sự khác biệt đáng kể (notable differences).

C sai vì câu nói về “slight differences” (sự khác biệt nhỏ), trong khi câu gốc là “notable differences” (sự khác biệt đáng kể).

Chọn D.

Câu 5:

The phrase ‘fade away’ in paragraph 4 could be best replaced by ______.

Cụm từ ‘Fade Away trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ ‘fade away’ trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.

- fade away: to slowly disappear, lose importance, or become weaker (Cambridge): dần trở nên yếu đi, kém quan trọng, biến mất

A. preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn

B. foster /ˈfɒstə(r)/ (v): thúc đẩy

C. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v): biến mất

D. emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (v): xuất hiện

Thông tin:

“As technology and migration bring people closer together, there is a risk of cultural homogenization, where unique traditions may fade away.” (Khi công nghệ và sự di cư đưa mọi người đến gần nhau hơn, sẽ xuất hiện nguy cơ đồng nhất văn hóa, khiến những truyền thống độc đáo có thể dần biến mất.)

→ fade away = disappear (biến mất)

Chọn C.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Sự đa dạng văn hóa chủ yếu tập trung vào các giá trị chung và các truyền thống tương đồng giữa các xã hội.

B. Các lễ kỷ niệm như Tết Nguyên đán và Carnival có phong tục và biểu tượng giống hệt nhau trên toàn thế giới.

C. Cả văn hóa Nhật Bản và Mỹ đều ưu tiên tự do cá nhân và thể hiện bản thân trên hết.

D. Sự đa dạng văn hóa đang bị đe dọa do toàn cầu hóa, điều này có thể khiến các truyền thống độc đáo biến mất.

Phân tích:

- Trong đoạn văn, tác giả đề cập rằng việc di cư và công nghệ kết nối mọi người lại gần nhau có thể dẫn đến sự đồng hóa văn hóa, làm mất đi các truyền thống độc đáo của các nền văn hóa riêng biệt: “As technology and migration bring people closer together, there is a risk of cultural homogenization, where unique traditions may fade away.” (Khi công nghệ và sự di cư đưa mọi người đến gần nhau hơn, sẽ xuất hiện nguy cơ đồng nhất văn hóa, khiến những truyền thống độc đáo có thể dần biến mất.) → D đúng.

- A sai vì đoạn văn định nghĩa sự đa dạng văn hóa là sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau, chứ không nhấn mạnh vào các giá trị chung hay truyền thống tương đồng: “Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world.”  

- B sai vì đoạn văn nói rằng mỗi lễ hội có những phong tục, biểu tượng và ý nghĩa riêng biệt, chứ không phải “giống hệt nhau”: “From the Lunar New Year in China to Carnival in Brazil, each festival has its own unique customs, symbols, and meanings.”

- C sai vì cho rằng văn hóa Nhật Bản và Mỹ giống nhau, nhưng thực tế chúng hoàn toàn khác biệt: văn hóa Nhật Bản đề cao sự hòa hợp, tinh thần tập thể và tôn trọng người khác, còn văn hóa Mỹ lại ưu tiên chủ nghĩa cá nhân, quyền tự do lựa chọn và sự thể hiện bản thân. Điều này thể hiện rõ trong trích dẫn: “For example, Japanese culture emphasizes harmony, group cohesion, and respect for others, often prioritizing the needs of the community over individual desires. On the other hand, American culture tends to value individualism, freedom of choice, and self-expression, often encouraging people to pursue their own goals.”

Chọn D.

Câu 7:

In which paragraph does the writer provide a definition related to culture?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào người viết đưa ra định nghĩa liên quan đến văn hóa?

     A. Đoạn 1                     B. Đoạn 2                     C. Đoạn 3                     D. Đoạn 4

Thông tin:

Có thể thấy ngay ở đoạn đầu tiên (Đoạn 1) của bài tác giả đã đưa ra định nghĩa về văn hóa: “Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world. It encompasses the different ways people live, celebrate, communicate, and perceive the world.” (Sự đa dạng văn hóa đề cập đến sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới. Nó bao gồm những cách con người sinh sống, ăn mừng, giao tiếp và nhìn nhận thế giới.)

B sai vì đoạn 2 nói về các lễ hội và truyền thống khác nhau trên thế giới, chứ không đưa ra định nghĩa về văn hóa: “From the Lunar New Year in China to Carnival in Brazil, each festival has its own unique customs, symbols, and meanings.” → Câu này mô tả sự đa dạng của các lễ hội, nhưng không định nghĩa đa dạng văn hóa là gì.

C sai vì đoạn 3 so sánh sự khác biệt giữa văn hóa Nhật Bản và Mỹ, không phải là một định nghĩa: “For example, Japanese culture emphasizes harmony, group cohesion, and respect for others, often prioritizing the needs of the community over individual desires. On the other hand, American culture tends to value individualism, freedom of choice, and self-expression.” → Đây là sự đối lập giữa hai nền văn hóa, không phải định nghĩa về văn hóa.

D sai vì đoạn 4 nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng văn hóa và những rủi ro do toàn cầu hóa, chứ không phải định nghĩa văn hóa là gì. “Maintaining cultural diversity is crucial in our rapidly globalizing world. As technology and migration bring people closer together, there is a risk of cultural homogenization, where unique traditions may fade away.” → Đoạn này bàn về sự bảo tồn văn hóa, không hề đưa ra định nghĩa.

Chọn A.

Câu 8:

In which paragraph does the writer mention a contrastive relationship?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào người viết đề cập đến mối quan hệ tương phản?

     A. Đoạn 1                     B. Đoạn 2                     C. Đoạn 3                     D. Đoạn 4

Thông tin:

Đoạn 3 thể hiện sự đối lập giữa văn hóa Nhật Bản và văn hóa Mỹ:

“For example, Japanese culture emphasizes harmony, group cohesion, and respect for others, often prioritizing the needs of the community over individual desires. On the other hand, American culture tends to value individualism, freedom of choice, and self-expression, often encouraging people to pursue their own goals.” (Ví dụ, văn hóa Nhật Bản đề cao sự hòa hợp, sự gắn kết nhóm và sự tôn trọng lẫn nhau, thường ưu tiên lợi ích của cộng đồng thay vì mong muốn cá nhân. Ngược lại, văn hóa Mỹ lại coi trọng chủ nghĩa cá nhân, quyền tự do lựa chọn và sự thể hiện bản thân, khuyến khích mỗi người theo đuổi mục tiêu riêng.) Cụm từ “On the other hand” cho thấy sự tương phản giữa hai nền văn hóa. Một bên là văn hóa Nhật Bản nhấn mạnh sự hài hòa, tinh thần tập thể và tôn trọng người khác, bên còn lại là văn hóa Mỹ đề cao chủ nghĩa cá nhân, quyền tự do lựa chọn và sự thể hiện bản thân → C đúng.

A sai vì đoạn 1 chỉ định nghĩa về đa dạng văn hóa mà không so sánh hay tạo ra sự đối lập: “Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world.” → Không có sự đối lập giữa hai yếu tố nào.

B sai vì đoạn 2 nói về sự đa dạng của các lễ hội trên thế giới, nhưng không có sự so sánh đối lập: “From the Lunar New Year in China to Carnival in Brazil, each festival has its own unique customs, symbols, and meanings.” → Chỉ mô tả sự khác biệt mà không có sự đối lập trực tiếp.

D sai vì đoạn 4 nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng văn hóa và nguy cơ mất đi các truyền thống do toàn cầu hóa, không có sự so sánh đối lập: “As technology and migration bring people closer together, there is a risk of cultural homogenization, where unique traditions may fade away.” → Nội dung nói về tác động của toàn cầu hóa, không có sự đối lập giữa hai yếu tố.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

     Sự đa dạng văn hóa đề cập đến sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới. Nó bao gồm những cách con người sinh sống, ăn mừng, giao tiếp và nhìn nhận thế giới. Việc chấp nhận sự đa dạng văn hóa giúp chúng ta trân trọng những nét độc đáo của từng nhóm và tìm hiểu về các cách sống khác nhau, khiến thế giới trở nên phong phú và gắn kết hơn.

     Một trong những khía cạnh dễ thấy nhất của sự đa dạng văn hóa là sự phong phú của các lễ hội và truyền thống được tổ chức trên toàn cầu. Từ Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc đến Lễ hội Carnival ở Brazil, mỗi lễ hội đều có những phong tục, biểu tượng và ý nghĩa riêng. Những sự kiện này thường phản ánh lịch sử và giá trị của các nền văn hóa tương ứng, mang đến cái nhìn thoáng qua về những điều quan trọng đối với người dân của các nền văn hóa này. Việc tham gia hoặc tìm hiểu về những lễ hội này giúp thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa khác nhau.

     Khi so sánh các nền văn hóa, chúng ta có thể thấy sự khác biệt đáng kể trong các giá trị và chuẩn mực xã hội. Ví dụ, văn hóa Nhật Bản đề cao sự hòa hợp, sự gắn kết nhóm và sự tôn trọng lẫn nhau, thường ưu tiên lợi ích của cộng đồng thay vì mong muốn cá nhân. Ngược lại, văn hóa Mỹ lại coi trọng chủ nghĩa cá nhân, quyền tự do lựa chọn và sự thể hiện bản thân, khuyến khích mỗi người theo đuổi mục tiêu riêng. Mặc dù có sự khác biệt, cả hai nền văn hóa đều có chung cam kết đối với sự tôn trọng và phát triển xã hội, cho thấy rằng có nhiều cách khác nhau để xã hội phát triển.

     Việc duy trì sự đa dạng văn hóa có ý nghĩa quan trọng trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa. Khi công nghệ và sự di cư đưa mọi người đến gần nhau hơn, sẽ xuất hiện nguy cơ đồng nhất văn hóa, khiến những truyền thống độc đáo có thể dần biến mất. Bằng cách trân trọng và gìn giữ sự đa dạng văn hóa, chúng ta không chỉ tôn vinh di sản chung của nhân loại mà còn đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể trải nghiệm sự phong phú của các quan điểm và phong tục khác nhau.

Câu 9:

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

Many people do not realize the risks associated with sharing their personal information online, making them easy targets for scammers.

Trường hợp trong đoạn 2 mà câu sau phù hợp nhất?
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?

Nhiều người không nhận ra những rủi ro liên quan đến việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, khiến họ trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ lừa đảo.

     A. [I]                             B. [II]                            C. [III]                          D. [IV]

Phân tích:

Câu này nên được điền vào vị trí [I]. Vị trí này nằm ngay sau câu “One major reason for the rise of online scams is the lack of awareness among internet users.” (Một lý do chính cho sự gia tăng lừa đảo trực tuyến là sự thiếu nhận thức của người dùng internet.) Câu cần điền giúp bổ sung và giải thích ý “lack of awareness” (thiếu nhận thức) bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể: việc không nhận ra rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân → A đúng.

B sai vì vị trí [II] liên quan đến sự phát triển công nghệ.

C sai vì vị trí [III] liên quan đến các chiến thuật kỹ nghệ xã hội.

D sai vì vị trí [IV] liên quan đến tính ẩn danh của internet.

Chọn A.

Câu 10:

The word ‘their’ in paragraph 3 refer to?

Từ ’của họ trong đoạn 3 đề cập đến?
 

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. những hậu quả

B. các nạn nhân

C. các lừa đảo trực tuyến

D. những chi tiết

Thông tin:

“Financial losses are the most immediate and obvious impact, as victims may lose their savings or have their credit card details stolen.” (Tổn thất tài chính là tác động trực tiếp và rõ ràng nhất, vì nạn nhân có thể mất tiền tiết kiệm hoặc bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng.)

→ Từ “their” ở đây chỉ victims (nạn nhân), vì chỉ họ mới có khoản tiết kiệm và thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp.

Chọn B.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

The word ‘unsuspecting’ in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Lời giải

Từ ‘unsuspecting’ trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.

- unsuspecting (adj): not suspecting that anything is wrong; not aware of danger or of something bad (Oxford): không nghi ngờ, không đề phòng

A. attentive /əˈtentɪv/ (adj): chú ý

B. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): có ý thức

C. unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ (adj): không biết; không có ý thức

D. uncertain /ʌnˈsɜːtn/ (adj): không chắc chắn

Thông tin:

“As the internet becomes more integrated into our daily lives, it also becomes a tool for scammers to exploit unsuspecting individuals.” (Khi internet ngày càng hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nó cũng trở thành công cụ để những kẻ lừa đảo lợi dụng những cá nhân thiếu cảnh giác.) Từ “unsuspecting” ở đây có nghĩa là không nghi ngờ, không nhận thức được.

→ unsuspecting = unaware (không biết; không có ý thức)

Chọn C.

Lời giải

A. take off (phr. v): cất cánh, rời đi

B. take up (phr. v): bắt đầu, tham gia

C. take in (phr. v): tiếp thu, hiểu

D. take over (phr. v): tiếp quản, chiếm lấy

Ta có cụm từ cố định: “take up new hobbies” (bắt đầu những sở thích mới).

Dịch: Bạn có muốn thử sức với những sở thích mới và gặp gỡ mọi người không?

Chọn B.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Read the following passage about Japanese sushi culture and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

In which paragraph does the writer mention a contrastive relationship?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay