Câu hỏi:
08/06/2025 89Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Online scams have become a serious issue in today’s digital world, affecting millions of internet users worldwide. These scams, often designed to steal personal information or money, come in many forms, such as phishing emails, fake websites, and fraudulent online transactions. As the internet becomes more integrated into our daily lives, it also becomes a tool for scammers to exploit unsuspecting individuals. The increase in online fraud highlights the urgent need to understand the causes and find effective solutions to protect users.
One major reason for the rise of online scams is the lack of awareness among internet users. [I] Additionally, the rapid development of technology has given rise to sophisticated techniques used by cybercriminals. [II] Scammers often use social engineering tactics, such as pretending to be trusted companies or government agencies, to deceive victims. [III] The anonymity of the internet also makes it difficult to trace and catch these criminals, allowing them to continue their activities with minimal risk. [IV]
The consequences of falling victim to online scams can be severe. Financial losses are the most immediate and obvious impact, as victims may lose their savings or have their credit card details stolen. Beyond financial damage, scams can also lead to emotional distress, as victims often feel betrayed and violated. In some cases, personal information obtained through scams is used for identity theft, causing long-term problems for the victim, such as legal issues and damaged credit scores. The ripple effects of these scams can be devastating, not only for individuals but also for businesses and financial institutions.
To combat online scams effectively, several preventive measures need to be implemented. Raising public awareness about common types of scams and teaching people how to recognize warning signs are crucial first steps. Companies should also invest in stronger cybersecurity systems to detect and prevent fraudulent activities. Moreover, individuals should be cautious about sharing personal information online and use strong, unique passwords for their accounts. By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.
The word ‘unsuspecting’ in paragraph 1 could be best replaced by ______.
Quảng cáo
Trả lời:
Từ ‘unsuspecting’ trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.
- unsuspecting (adj): not suspecting that anything is wrong; not aware of danger or of something bad (Oxford): không nghi ngờ, không đề phòng
A. attentive /əˈtentɪv/ (adj): chú ý
B. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): có ý thức
C. unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ (adj): không biết; không có ý thức
D. uncertain /ʌnˈsɜːtn/ (adj): không chắc chắn
Thông tin:
“As the internet becomes more integrated into our daily lives, it also becomes a tool for scammers to exploit unsuspecting individuals.” (Khi internet ngày càng hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nó cũng trở thành công cụ để những kẻ lừa đảo lợi dụng những cá nhân thiếu cảnh giác.) Từ “unsuspecting” ở đây có nghĩa là không nghi ngờ, không nhận thức được.
→ unsuspecting = unaware (không biết; không có ý thức)
Chọn C.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a form of online scam?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một hình thức lừa đảo trực tuyến?
A. những email lừa đảo
B. những trang web giả mạo
C. những giao dịch gian lận trực tuyến
D. các chương trình lừa đảo đầu tư
Thông tin:
“These scams, often designed to steal personal information or money, come in many forms, such as phishing emails, fake websites, and fraudulent online transactions.” (Những vụ lừa đảo này, thường được thiết kế để đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tiền bạc, xuất hiện dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như những email lừa đảo, các trang web giả mạo và các giao dịch gian lận trực tuyến.) Có thể thấy đoạn này đề cập đến những email lừa đảo (A), những trang web giả mạo (B) và các chương trình lừa đảo đầu tư (C). Như vậy, đoạn văn không hề đề cập đến các chương trình lừa đảo đầu tư (D).
Chọn D.
Câu 3:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Hậu quả của những vụ lừa đảo này thường nghiêm trọng, chủ yếu ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính và các công ty lớn.
B. Những vụ lừa đảo này thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các tổ chức tài chính trong khi hầu như không ảnh hưởng đến cá nhân.
C. Tác động của những vụ lừa đảo này có thể lan rộng, ảnh hưởng không chỉ đến cá nhân mà còn đến doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.
D. Tác động lan tỏa của những vụ lừa đảo này bị hạn chế, chủ yếu ảnh hưởng đến các nạn nhân cá nhân mà không ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính.
Câu gạch chân:
“The ripple effects of these scams can be devastating, not only for individuals but also for businesses and financial institutions.” (Tác động lan tỏa của những vụ lừa đảo này có thể tàn khốc, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.)
A sai vì đáp án này chỉ đề cập đến “financial institutions and large companies” (tổ chức tài chính và công ty lớn), mà không đề cập đến “individuals” (cá nhân).
B sai vì đáp án này nói rằng không ảnh hưởng đến cá nhân: “leaving individuals mostly unaffected”, trong khi câu được gạch chân khẳng định lừa đảo ảnh hưởng đến “individuals” (cá nhân).
C đúng vì đáp án này diễn đạt lại chính xác ý nghĩa của câu được gạch chân, nhấn mạnh ảnh hưởng lan rộng đến nhiều đối tượng: individuals, businesses and financial institutions (các cá nhân, các doanh nghiệp và các tổ chức tài chính).
D sai vì đáp án này nói rằng lừa đảo trực tuyến không ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính: “without impacting financial institutions”, nhưng thực tế câu gạch chân khẳng định lừa đảo ảnh hưởng đến “financial institutions” (tổ chức tài chính).
Chọn C.
Câu 4:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Các vụ lừa đảo trực tuyến có thể dẫn đến những tổn thất tài chính nhỏ nhưng không có tác động pháp lý lâu dài.
B. Những ảnh hưởng của các vụ lừa đảo trực tuyến có thể nghiêm trọng, bao gồm vấn đề tài chính, tâm lý và pháp lý.
C. Các nạn nhân của những vụ lừa đảo trực tuyến thường gặp vấn đề tài chính, nhưng tổn hại về mặt cảm xúc ít phổ biến hơn.
D. Các vụ lừa đảo trực tuyến chủ yếu gây hại cho những người có bảo mật trực tuyến kém.
Thông tin:
- A sai vì đoạn văn không hề đề cập đến tổn thất tài chính nhỏ mà chỉ nói rằng: “Financial losses are the most immediate and obvious impact…” (Tổn thất tài chính là tác động trực tiếp và rõ ràng nhất…) Ngoài ra, đoạn văn còn nêu rõ: “… personal information obtained through scams is used for identity theft, causing long-term problems for the victim, such as legal issues and damaged credit scores.” (… thông tin cá nhân thu được thông qua lừa đảo được sử dụng để đánh cắp danh tính, gây ra các vấn đề lâu dài cho nạn nhân, chẳng hạn như các vấn đề pháp lý và điểm tín dụng bị ảnh hưởng.) Điều này cho thấy lừa đảo trực tuyến có tác động pháp lý lâu dài.
- B đúng vì đoạn có đề cập đến những ảnh hưởng nghiêm trọng: “The consequences of falling victim to online scams can be severe” (Hậu quả của việc trở thành nạn nhân của lừa đảo trực tuyến có thể rất nghiêm trọng.) Đoạn văn sau đó liệt kê các loại ảnh hưởng: tổn thất tài chính (financial losses), đau khổ về mặt cảm xúc (emotional distress) và các vấn đề pháp lý (legal issues) → B đúng.
- C sai vì đoạn không hề nói rằng “tổn hại về mặt cảm xúc ít phổ biến hơn” mà chỉ nói: “… scams can also lead to emotional distress…” (… lừa đảo cũng có thể dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc, vì nạn nhân thường cảm thấy bị phản bội và xâm phạm.)
- D sai vì tất cả mọi người đều có thể trở thành nạn nhân, không chỉ người có bảo mật yếu: “The ripple effects of these scams can be devastating, not only for individuals but also for businesses and financial institutions.” (Tác động lan tỏa của những vụ lừa đảo này có thể tàn khốc, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.)
Chọn B.
Câu 5:
The word ‘implemented’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘implemented’ trong đoạn 4 TRÁI NGHĨA với từ nào?
- implement (v): to make something that has been officially decided start to happen or be used (Oxford): thực hiện.
A. introduced /ˌɪntrəˈdjuːst/ (v): được giới thiệu (dạng bị động)
B. executed /ˈeksɪkjuːtɪd/ (v): được thực hiện (dạng bị động)
C. enforced /ɪnˈfɔːst/ (v, adj): được thi hành; bị ép buộc (dạng bị động)
D. abandoned /əˈbændənd/ (v, adj): bị bỏ dở; bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ (dạng bị động)
Thông tin:
“To combat online scams effectively, several preventive measures need to be implemented.” (Để chống lại lừa đảo trực tuyến một cách hiệu quả, một số biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện.) Từ “implemented” ở đây mang nghĩa được áp dụng, được thi hành, được thực hiện.
→ implemented = abandoned (bị bỏ dở)
Chọn D.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Lừa đảo trực tuyến đang trở nên ít phổ biến hơn khi người dùng học cách bảo vệ dữ liệu của họ.
B. Những kẻ lừa đảo chủ yếu tập trung vào doanh nghiệp hơn là người dùng internet cá nhân.
C. Những tiến bộ công nghệ đã giúp những kẻ lừa đảo sử dụng các phương pháp tinh vi hơn.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng là đủ để ngăn chặn hoàn toàn các nỗ lực lừa đảo trực tuyến.
Thông tin:
“The increase in online fraud highlights the urgent need to understand the causes and find effective solutions to protect users.” (Sự gia tăng lừa đảo trực tuyến nhấn mạnh nhu cầu cấp bách phải hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra các giải pháp hiệu quả để bảo vệ người dùng.) Câu này chứng tỏ lừa đảo trực tuyến đang gia tăng chứ không phải giảm đi → A sai.
“The ripple effects of these scams can be devastating, not only for individuals but also for businesses and financial institutions.” (Tác động lan tỏa của những vụ lừa đảo này có thể tàn khốc, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.) Câu này cho thấy lừa đảo ảnh hưởng đến cả cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức tài chính, không chỉ tập trung vào mỗi doanh nghiệp → B sai.
“Additionally, the rapid development of technology has given rise to sophisticated techniques used by cybercriminals.” (Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã đem đến các kỹ thuật tinh vi mà tội phạm mạng sử dụng.) Câu này nói rõ rằng sự phát triển công nghệ đã tạo điều kiện cho những kẻ lừa đảo sử dụng các kỹ thuật tinh vi hơn → C đúng.
“By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.” (Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.) Có thể thấy bài viết đề xuất cần kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân để ngăn chặn lừa đảo trực tuyến, chứ không chỉ mỗi nâng cao nhận thức. Đoạn văn tuy có thừa nhận tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và hướng dẫn nhận diện dấu hiệu lừa đảo, nhưng chỉ coi đó là “crucial first steps” (những bước đầu tiên vô cùng quan trọng). → D sai.
Chọn C.
Câu 7:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Sự kết hợp giữa nhận thức, công nghệ và sự thận trọng là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro lừa đảo trực tuyến.
B. Sự cảnh giác cá nhân là không cần thiết nếu các công ty thực hiện các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ.
C. Lừa đảo trực tuyến đã trở nên ít phổ biến hơn vì người dùng bây giờ thận trọng hơn với dữ liệu của họ.
D. Hầu hết các vụ lừa đảo trực tuyến đều dễ phát hiện, nhưng người dùng vẫn trở thành nạn nhân vì kỹ năng sử dụng internet kém.
Thông tin:
- A đúng vì đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giáo dục, giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân để chống lại lừa đảo trực tuyến: “By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.” (Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.)
- B sai vì đoạn văn cho thấy chúng ta cần một sự kết hợp của nhiều yếu tố, không chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất: “By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.” (Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.) Ở đây, “technological solutions” có thể hiểu là các biện pháp an ninh mạng mà các công ty sử dụng để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của họ. Như vậy, sự cảnh giác cá nhân vẫn là yếu tố quan trọng để phòng tránh lừa đảo, ngay cả khi các công ty đã có hệ thống an ninh mạng tốt.
- C sai vì đoạn văn không đề cập đến việc lừa đảo trực tuyến đang giảm. Ngược lại, nó nhấn mạnh sự gia tăng của lừa đảo: “The increase in online fraud highlights the urgent need to understand the causes and find effective solutions to protect users.” (Sự gia tăng lừa đảo trực tuyến nhấn mạnh nhu cầu cấp bách phải hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra các giải pháp hiệu quả để bảo vệ người dùng.)
- D sai vì đoạn văn đề cập đến các kỹ thuật tinh vi được sử dụng bởi những kẻ lừa đảo, cho thấy không phải tất cả các vụ lừa đảo đều dễ phát hiện: “Additionally, the rapid development of technology has given rise to sophisticated techniques used by cybercriminals.” (Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã đem đến các kỹ thuật tinh vi mà tội phạm mạng sử dụng.)
Chọn A.
Câu 8:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Lừa đảo trực tuyến là hiện tượng hiếm gặp nhưng thường xảy ra do người dùng bất cẩn chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến mà không cân nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn.
B. Lừa đảo trực tuyến chủ yếu nhắm vào các doanh nghiệp và cá nhân, nhưng công nghệ tiên tiến và bảo mật tốt hơn có thể giúp ngăn chặn chúng hiệu quả trong thời gian dài.
C. Nguyên nhân chính gây ra lừa đảo trực tuyến là bảo mật internet yếu và chỉ có các quy định chặt chẽ hơn cùng việc thực thi tốt hơn mới có thể thực sự giảm thiểu được tác hại của chúng.
D. Lừa đảo trực tuyến đang gia tăng do người dùng không nhận thức được và các kỹ thuật ngày càng phát triển, gây ra những tác động nghiêm trọng nhưng có thể giảm thiểu bằng các biện pháp phòng ngừa kết hợp.
Thông tin:
- A sai vì đoạn văn nhấn mạnh sự gia tăng của lừa đảo trực tuyến, không phải sự hiếm gặp: “The increase in online fraud highlights the urgent need to understand the causes and find effective solutions to protect users.” (Sự gia tăng lừa đảo trực tuyến nhấn mạnh nhu cầu cấp bách phải hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra các giải pháp hiệu quả để bảo vệ người dùng.)
- B sai vì dù công nghệ giúp ngăn chặn, nhưng bài không khẳng định công nghệ là yếu tố duy nhất mà nhấn mạnh cần kết hợp nhiều biện pháp (công nghệ, giáo dục, cảnh giác cá nhân): “By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.” (Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.)
- C sai vì bài đọc không nói rằng nguyên nhân chính là an ninh mạng yếu mà nhấn mạnh thiếu nhận thức của người dùng và thủ đoạn tinh vi của kẻ lừa đảo: “One major reason for the rise of online scams is the lack of awareness among internet users. [I] Additionally, the rapid development of technology has given rise to sophisticated techniques used by cybercriminals.” (Một lý do chính cho sự gia tăng lừa đảo trực tuyến là sự thiếu nhận thức của người dùng internet. [I] Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã đem đến các kỹ thuật tinh vi mà tội phạm mạng sử dụng.)
- D đúng vì câu này bao quát đầy đủ và chính xác các điểm chính của đoạn văn: sự gia tăng, nguyên nhân (thiếu nhận thức và kỹ thuật phát triển), tác động nghiêm trọng và các biện pháp phòng ngừa kết hợp. Cụ thể như sau:
· Đoạn văn có đề cập đến sự gia tăng của lừa đảo trực tuyến, được thể hiện qua câu: “The increase in online fraud highlights the urgent need…” (Sự gia tăng lừa đảo trực tuyến nhấn mạnh nhu cầu…).
· Đoạn văn cũng phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này: “One major reason for the rise of online scams is the lack of awareness among internet users. [I] Additionally, the rapid development of technology has given rise to sophisticated techniques used by cybercriminals.” (Một lý do chính cho sự gia tăng lừa đảo trực tuyến là sự thiếu nhận thức của người dùng internet. [I] Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã đem đến các kỹ thuật tinh vi mà tội phạm mạng sử dụng.)
· Ngoài ra, đoạn văn cũng nhấn mạnh những tác động nghiêm trọng của lừa đảo trực tuyến: “The consequences of falling victim to online scams can be severe.” (Hậu quả của việc trở thành nạn nhân của lừa đảo trực tuyến có thể rất nghiêm trọng.)
· Cuối cùng, đoạn văn có đề xuất các biện pháp phòng ngừa kết hợp để giảm thiểu rủi ro: “By combining education, technological solutions, and personal vigilance, we can significantly reduce the risks posed by online scams and create a safer internet environment for everyone.” (Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.)
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Lừa đảo trực tuyến đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng internet trên toàn thế giới. Những vụ lừa đảo này, thường được thiết kế để đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tiền bạc, xuất hiện dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như những email lừa đảo, các trang web giả mạo và các giao dịch gian lận trực tuyến. Khi internet ngày càng hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nó cũng trở thành công cụ để những kẻ lừa đảo lợi dụng những cá nhân thiếu cảnh giác. Sự gia tăng lừa đảo trực tuyến nhấn mạnh nhu cầu cấp bách phải hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra các giải pháp hiệu quả để bảo vệ người dùng.
Một lý do chính cho sự gia tăng lừa đảo trực tuyến là sự thiếu nhận thức của người dùng internet. [I] Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã đem đến các kỹ thuật tinh vi mà tội phạm mạng sử dụng. [II] Những kẻ lừa đảo thường sử dụng các chiến thuật kỹ nghệ xã hội, chẳng hạn như giả vờ là các công ty hoặc cơ quan chính phủ đáng tin cậy, để lừa dối nạn nhân. [III] Tính ẩn danh của internet cũng gây khó khăn cho việc truy tìm và bắt giữ những tên tội phạm này, cho phép chúng tiếp tục hoạt động với rủi ro tối thiểu. [IV]
Hậu quả của việc trở thành nạn nhân của lừa đảo trực tuyến có thể rất nghiêm trọng. Tổn thất tài chính là tác động trực tiếp và rõ ràng nhất, vì nạn nhân có thể mất tiền tiết kiệm hoặc bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng. Ngoài thiệt hại tài chính, lừa đảo cũng có thể dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc, vì nạn nhân thường cảm thấy bị phản bội và xâm phạm. Trong một số trường hợp, thông tin cá nhân thu được thông qua lừa đảo được sử dụng để đánh cắp danh tính, gây ra các vấn đề lâu dài cho nạn nhân, chẳng hạn như các vấn đề pháp lý và điểm tín dụng bị ảnh hưởng. Tác động lan tỏa của những vụ lừa đảo này có thể tàn khốc, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.
Để chống lại lừa đảo trực tuyến một cách hiệu quả, một số biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện. Nâng cao nhận thức cộng đồng về các loại lừa đảo phổ biến và hướng dẫn mọi người cách nhận biết các dấu hiệu cảnh báo là những bước đầu tiên vô cùng quan trọng. Các công ty cũng nên đầu tư vào các hệ thống an ninh mạng mạnh mẽ hơn để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động gian lận. Hơn nữa, mỗi người cần thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng và sử dụng mật khẩu mạnh, độc nhất cho các tài khoản của mình. Bằng cách kết hợp giáo dục, các giải pháp công nghệ và sự cảnh giác cá nhân, chúng ta có thể giảm đáng kể rủi ro từ các vụ lừa đảo trực tuyến và tạo ra một môi trường internet an toàn hơn cho tất cả mọi người.Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một trong những khía cạnh của sự đa dạng văn hóa?
A. truyền thống
B. phong tục
C. ngôn ngữ
D. kỹ năng sống
Thông tin:
“Cultural diversity refers to the variety of traditions, customs, languages, and lifestyles that exist within different communities around the world.” (Sự đa dạng văn hóa đề cập đến sự phong phú của các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ và lối sống tồn tại trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới.) Như vậy, đa dạng văn hóa đề cập đến truyền thống (A), phong tục (B) và ngôn ngữ (C). Chỉ có kỹ năng sống (D) là không được đề cập.
Chọn D.
Lời giải
A. take off (phr. v): cất cánh, rời đi
B. take up (phr. v): bắt đầu, tham gia
C. take in (phr. v): tiếp thu, hiểu
D. take over (phr. v): tiếp quản, chiếm lấy
Ta có cụm từ cố định: “take up new hobbies” (bắt đầu những sở thích mới).
Dịch: Bạn có muốn thử sức với những sở thích mới và gặp gỡ mọi người không?
Chọn B.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận