Câu hỏi:

19/08/2025 57 Lưu

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi : theo anh/chị, các thông tin trên thể hiện chính sách an sinh xã hội nào của nhà nước? Hãy nêu quan điểm của bạn về cách mà các chính sách an sinh xã hội không chỉ hỗ trợ kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Phần 1: Lý thuyết liên quan đến câu hỏi (10 ý)

An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội thực hiện nhằm giảm nghèo, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước rủi ro, bảo đảm ổn định và công bằng xã hội.

Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay ở Việt Nam bao gồm: chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo; chính sách bảo hiểm xã hội; chính sách trợ giúp xã hội và chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo: Tạo điều kiện cho người dân tìm kiếm việc làm, cải thiện thu nhập, giảm nghèo.

Chính sách bảo hiểm xã hội: Bảo vệ người lao động trước các rủi ro như mất việc, bệnh tật, hoặc khi nghỉ hưu.

Chính sách trợ giúp xã hội: Hỗ trợ các nhóm yếu thế thông qua trợ cấp thường xuyên và đột xuất.

Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản là một trong những chính sách quan trọng nhằm đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ như giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch cho các nhóm yếu thế trong xã hội.

Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản không chỉ tạo điều kiện tiếp cận dịch vụ mà còn góp phần giảm bất bình đẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống của các nhóm yếu thế, đặc biệt là trẻ em và học sinh ở các vùng khó khăn.

Chính sách này cũng góp phần giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống thông qua các hoạt động giáo dục và tiếp cận văn hóa cộng đồng.

Liên quan đến giáo dục dân tộc thiểu số: Giáo dục là một phần quan trọng trong chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho các nhóm yếu thế.

Chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập cho học sinh dân tộc thiểu số rất ít người là minh chứng cho việc thực hiện an sinh xã hội trong lĩnh vực giáo dục.

Phần 2: Trả lời câu hỏi 1 (4 ý)

Thông tin trong câu hỏi thể hiện việc thực hiện chính sách "chính sách dịch vụ xã hội cơ bản" của Nhà nước.

Chính sách này được thể hiện thông qua việc tạo điều kiện học tập, hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số rất ít người thông qua việc ưu tiên tuyển sinh và hỗ trợ học tập theo Nghị định số 57/2017/NĐ-CP và Quyết định số 2123/QĐ-TTg.

Nhà nước đã đầu tư vào cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên ở các thôn bản và vùng sâu vùng xa, nơi học sinh dân tộc thiểu số rất ít người sinh sống.

Điều này phù hợp với mục tiêu của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, nhằm đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cơ bản và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm người yếu thế này.

Phần 3: Trách nhiệm của mỗi cá nhân- trả lời câu hỏi 2 (2 ý)

Mỗi cá nhân cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong việc thực hiện và ủng hộ các chính sách an sinh xã hội của Nhà nước.

Người dân cần tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội như ủng hộ các chương trình hỗ trợ giáo dục, truyền thông về lợi ích và ý nghĩa của các chính sách an sinh xã hội, từ đó chung tay gìn giữ và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua sự hỗ trợ và hiểu biết của mình.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Đọc thông tin sau: Cơn bão số 3 đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế tại nhiều khu vực miền núi và đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là trong các tỉnh như Quảng Ninh, Hải Dương, và Thanh Hóa. Mưa lớn và lũ lụt do bão đã phá hủy hàng nghìn ngôi nhà, công trình hạ tầng giao thông và hoa màu của người dân. Các tỉnh miền núi đối mặt với tình trạng sạt lở đất nghiêm trọng, làm gián đoạn giao thông và sản xuất. Ước tính tổng thiệt hại từ cơn bão lên tới hàng nghìn tỷ đồng. Để đối phó với thiệt hại này, Chính phủ đã triển khai các chính sách an sinh xã hội khẩn cấp, bao gồm việc hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng, cung cấp lương thực, vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng. Các địa phương đã nhận được hướng dẫn về việc phân bổ ngân sách và vật tư cứu trợ để nhanh chóng khắc phục hậu quả, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội cho người dân vùng bị bão ảnh hưởng​. ( nguồn: tổng hợp từ BAO DIEN TU VTV và baochinhphu.vn

Câu hỏi:  Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, việc ứng phó với thiên tai như cơn bão số 3 có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế? Các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai trong giai đoạn này đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của cơn bão đối với người dân và nền kinh tế?

Lời giải

I. Lí thuyết về Tăng trưởng và Phát triển Kinh tế (5 ý)

1. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia qua thời gian, thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm tăng trưởng GDP hàng năm. Tăng trưởng kinh tế phản ánh sự mở rộng của nền kinh tế trong ngắn hạn và là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ phát triển của quốc gia.

2. Phát triển kinh tế không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố như cải thiện chất lượng sống, giảm nghèo, tăng cường cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường, và nâng cao mức sống của người dân. Phát triển kinh tế bền vững chú trọng vào cả tăng trưởng kinh tế và việc bảo đảm quyền lợi của các thế hệ tương lai.

3. Tác động của thiên tai đến tăng trưởng kinh tế: Thiên tai, như bão lũ, có thể làm gián đoạn sản xuất, gây thiệt hại về tài sản và hạ tầng, từ đó làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu có sự phục hồi nhanh chóng, tác động dài hạn có thể được giảm thiểu.

4. Khả năng phục hồi và phát triển bền vững: Mặc dù thiên tai có thể gây gián đoạn, nhưng một nền kinh tế có khả năng phục hồi tốt với các chính sách hỗ trợ sẽ giúp nền kinh tế nhanh chóng quay lại quỹ đạo phát triển. Điều này đòi hỏi có sự phối hợp giữa các yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn lực và chính sách phù hợp.

5. Tác động của thiên tai đến các ngành kinh tế: Thiên tai ảnh hưởng mạnh mẽ đến các ngành như nông nghiệp, công nghiệp, và giao thông vận tải, gây thiệt hại về sản xuất và làm giảm hiệu quả của các ngành này, tác động tiêu cực đến GDP và sự phát triển kinh tế dài hạn.

II. Chính sách An sinh xã hội (5 ý)

6. Chính sách an sinh xã hội bao gồm các biện pháp và chương trình của chính phủ nhằm đảm bảo các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền sống, quyền được chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bảo vệ xã hội khỏi các rủi ro (như thiên tai, bệnh tật, tai nạn).

7. Mục tiêu của chính sách an sinh xã hội là bảo vệ các nhóm yếu thế trong xã hội, đặc biệt là người nghèo, người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và các khủng hoảng xã hội khác, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.

8. Chính sách cứu trợ khẩn cấp trong trường hợp thiên tai, như cơn bão số 3, là một phần quan trọng của chính sách an sinh xã hội, nhằm đảm bảo những người bị ảnh hưởng có thể hồi phục nhanh chóng về mặt tài chính, vật chất và tinh thần.

9. Hỗ trợ tài chính trực tiếp: Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các gia đình bị thiệt hại nặng nề, giúp họ tái thiết cuộc sống và khôi phục sản xuất. Đây là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai.

10. Khôi phục cơ sở hạ tầng và phục hồi sản xuất: Chính sách an sinh xã hội cũng bao gồm các biện pháp khôi phục cơ sở hạ tầng giao thông, cung cấp vật tư cứu trợ cho sản xuất nông nghiệp, giúp người dân và cộng đồng phục hồi nhanh chóng sau thiên tai.

III. Phân tích Câu hỏi: Ảnh hưởng của bão số 3 và chính sách an sinh xã hội (6 ý)

1. Ảnh hưởng của bão số 3 đến tăng trưởng và phát triển kinh tế

11. Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Bão số 3 đã phá hủy nhiều ngôi nhà và công trình hạ tầng giao thông, dẫn đến gián đoạn giao thông, làm giảm khả năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến GDP và tốc độ tăng trưởng.

12. Thiệt hại sản xuất nông nghiệp: Bão gây thiệt hại nặng nề cho hoa màu và sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở các tỉnh miền núi và đồng bằng Bắc Bộ. Thiệt hại này làm giảm năng suất nông nghiệp, gây khó khăn cho nền kinh tế nông thôn và gia tăng nghèo đói.

13. Gián đoạn kinh tế và giảm thu nhập: Các ngành kinh tế như xây dựng, nông nghiệp, và du lịch bị gián đoạn do bão, dẫn đến giảm thu nhập và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, làm chậm quá trình phục hồi nền kinh tế.

14. Tăng chi phí phục hồi: Chính phủ và các địa phương phải chi tiêu lớn để khôi phục cơ sở hạ tầng và hỗ trợ người dân, làm tăng chi phí ngân sách, dẫn đến giảm khả năng chi cho các lĩnh vực khác của nền kinh tế.

15. Ảnh hưởng đến quá trình phục hồi hậu đại dịch: Trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 làm gián đoạn kế hoạch phục hồi, gây khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

2. Chính sách an sinh xã hội trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực

16. Chính sách an sinh xã hội giúp ổn định xã hội và khôi phục nền kinh tế: Các biện pháp hỗ trợ tài chính trực tiếp, cung cấp vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng giúp người dân ổn định cuộc sống, thúc đẩy sự phục hồi kinh tế nhanh chóng. Chính sách phân bổ ngân sách hợp lý và hỗ trợ người dân trong thời gian ngắn hạn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đối với nền kinh tế và xã hội.

Kết luận

Qua ba phần phân tích trên, có thể thấy rằng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 gây thiệt hại lớn nhưng các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với người dân và nền kinh tế. Những biện pháp hỗ trợ tài chính, cung cấp vật tư cứu trợ, khôi phục cơ sở hạ tầng, và phân bổ ngân sách hợp lý giúp nền kinh tế phục hồi nhanh chóng và bền vững.

Câu 2

Lời giải

I. Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế, mối quan hệ với phát triển bền vững, và an sinh xã hội (8 ý):

1. Khái niệm tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định, thường được đo lường bằng GDP hoặc tốc độ tăng trưởng kinh tế.

2. Vai trò của tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế cung cấp nguồn lực cần thiết để giải quyết đói nghèo, nâng cao thu nhập và phúc lợi xã hội, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

3. Khái niệm phát triển kinh tế:Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế ổn định, dài hạn, kèm theo chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đảm bảo tiến bộ xã hội, thúc đẩy công bằng và bền vững.

4. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần cho phát triển kinh tế, nhưng phát triển kinh tế đòi hỏi tăng trưởng phải đi đôi với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

5. Khái niệm an sinh xã hội:An sinh xã hội là hệ thống các chính sách do Nhà nước và các tổ chức xã hội thực hiện nhằm giảm nghèo, giảm rủi ro mất thu nhập, bảo vệ người dân, đảm bảo công bằng và ổn định xã hội.

6. Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay:

· Chính sách việc làm, thu nhập, giảm nghèo: Tạo việc làm, cải thiện thu nhập, hỗ trợ người nghèo thoát nghèo.

· Chính sách bảo hiểm xã hội: Bảo vệ lao động khi gặp rủi ro như thất nghiệp, tai nạn, nghỉ hưu.

· Chính sách trợ giúp xã hội: Hỗ trợ người yếu thế như người cao tuổi, khuyết tật, trẻ em khó khăn.

· Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản: Đảm bảo tiếp cận giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch.

7. Vai trò của an sinh xã hội trong phát triển kinh tế:An sinh xã hội đảm bảo sự ổn định xã hội, hỗ trợ các nhóm yếu thế, giảm bất bình đẳng và góp phần nâng cao năng suất lao động.

8. Kết luận lý thuyết:Kết hợp tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế bền vững và chính sách an sinh xã hội là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền kinh tế ổn định và phát triển toàn diện.

II. Phân tích tình huống dựa trên dữ liệu cung cấp (8 ý):

9. Tốc độ tăng trưởng kinh tế phục hồi tích cực (gắn với ý 1 và 2 lý thuyết):
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), sau khi chậm lại năm 2023, kinh tế Việt Nam dự báo tăng trưởng 5,5% năm 2024 và 6% năm 2025. Sự phục hồi này là minh chứng rõ ràng về vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc tạo nguồn lực cải thiện đời sống, đồng thời cung cấp cơ sở tài chính cho các chính sách phát triển kinh tế và an sinh xã hội.

10. Tiêu dùng nội địa và đầu tư công là động lực chính (gắn với ý 3 và 6 lý thuyết):
Đề bài chỉ ra tiêu dùng nội địa và đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong sự phục hồi. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn cải thiện thu nhập người dân, giảm bất bình đẳng thông qua các dự án tạo việc làm. Đây là cách thực hiện chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo hiệu quả.

11. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế qua xuất khẩu và đầu tư nước ngoài (gắn với ý 4 và 6 lý thuyết):Xuất khẩu và dòng vốn FDI là động lực quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam, từ lĩnh vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Điều này phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn, góp phần nâng cao chất lượng việc làm và giảm nghèo.

12. Rủi ro từ tín dụng xấu và lĩnh vực bất động sản (gắn với ý 5 lý thuyết):
Bất động sản gặp khó khăn, tín dụng xấu ảnh hưởng đến khả năng duy trì thu nhập và công việc của người lao động. Trong tình huống này, chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội cần được triển khai để bảo vệ người dân trước những biến động kinh tế tiêu cực.

13. Tác động xã hội từ đại dịch COVID-19 (gắn với ý 5 và 6 lý thuyết):Đại dịch đã làm gia tăng mức độ nghèo đói và khó khăn tiếp cận dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là hỗ trợ người nghèo, trở nên quan trọng trong bối cảnh này để đảm bảo an sinh xã hội và thúc đẩy phục hồi.

14. Phát triển bền vững thông qua các chính sách giảm thiểu rủi ro (gắn với ý 7 lý thuyết):Để duy trì tăng trưởng dài hạn, cần giải quyết các rủi ro kinh tế hiện hữu, đi đôi với bảo vệ môi trường. Việc tập trung vào quản lý nguồn lực tự nhiên và áp dụng công nghệ sạch sẽ hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.

15. Tăng trưởng đi kèm với công bằng xã hội (gắn với ý 7 lý thuyết):Cần đảm bảo rằng sự phục hồi kinh tế không làm gia tăng bất bình đẳng, đặc biệt trong tiếp cận dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế. Điều này đòi hỏi các chính sách an sinh xã hội toàn diện, giảm thiểu tác động của các rủi ro kinh tế lên người yếu thế.

16. Tạo tiền đề cho phát triển lâu dài (gắn với ý 8 lý thuyết):Sự phục hồi của Việt Nam, dù còn đối mặt với thách thức, là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững. Tăng trưởng kinh tế sẽ là nền tảng để đầu tư vào hạ tầng, con người, và bảo đảm an sinh xã hội cho các thế hệ tương lai.

Kết luận:Phân tích tình huống từ dữ liệu trong đề bài cho thấy Việt Nam đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế với các thách thức và cơ hội đan xen. Kết hợp các chính sách tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững, và hệ thống an sinh xã hội sẽ là chìa khóa để đạt được sự ổn định và phát triển lâu dài.

Câu 4

 Đọc câu chuyện dưới đây để trả lời câu hỏi:

Năm 2013, bà H đi khám chữa bệnh biết mình bị nhiễm viêm gan C. Lúc đó bà rất buồn, tâm trạng sa sút, không biết tiền đâu để mà chữa bệnh vì nghe nói không ít trường hợp điều trị tốn chi phí hàng trăm triệu đồng vì thuốc điều trị viêm gan C rất đắt tiền và thời gian điều trị kéo dài. Theo cơ quan y tế chi phí điều trị viêm gan C cho một bệnh nhân ở mức trung bình từ 150 - 200 triệu đồng/liệu trình điều trị. Chưa kể trong quá trình điều trị người bệnh phải đồng chi trả các xét nghiệm có chi phí lớn như xét nghiệm tải lượng vi rút, các xét nghiệm khác liên quan. Cũng may bà đã tham gia mua bảo hiểm y tế tự nguyện từ năm 2011, lúc đó chính sách BHYT quy định với mức chi trả từ 30 - 50% cho hai loại thuốc chữa trị viêm gan C. Kết quả sau khi điều trị, bà đã được thanh toán gần một nửa chi phí điều trị gần 50 triệu đồng, thuộc đối tượng đồng chi trả 20%. Bà H mới thấm thía cái câu khẩu hiệu: “BHYT đóng góp khi lành để dành khi ốm”.

a) Loại hình bảo hiểm mà bà H tham gia thuộc loại hình bảo hiểm nào, do ai chi trả? Em hãy trình bày hiểu biết của mình về loại hình bảo hiểm đó?

b) Qua câu chuyện của bà H cho thấy bảo hiểm có vai trò như thế nào với công dân?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

 Đọc tình huống sau: Nam và Lan là hai học sinh lớp 9 trong một vùng quê đang phát triển. Gần đây, gia đình Nam gặp khó khăn về tài chính vì bố của Nam bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc một thời gian dài. Nam thấy mẹ mình chật vật xoay xở chi phí điều trị và không hiểu tại sao gia đình không được hỗ trợ gì. Khi Lan hỏi, Nam cho biết bố cậu không tham gia bảo hiểm xã hội do làm việc tự do và không có hợp đồng lao động.

Lan giải thích rằng nếu bố của Nam có tham gia bảo hiểm xã hội, gia đình Nam có thể được hỗ trợ tài chính trong lúc khó khăn này, như chi trả tiền khám chữa bệnh hoặc nhận trợ cấp tai nạn lao động. Lan kể rằng mẹ cô cũng từng mất việc trong đại dịch COVID-19, nhưng nhờ tham gia bảo hiểm xã hội, gia đình vẫn nhận được trợ cấp thất nghiệp và ổn định cuộc sống.

Lan cũng chia sẻ rằng ngoài bảo hiểm xã hội, gia đình cô đã nhận được sự hỗ trợ từ các chính sách an sinh xã hội, như chương trình phát gạo cứu trợ và ưu đãi cho học sinh nghèo vượt khó. Lan nhấn mạnh: "Bảo hiểm xã hội và các chính sách an sinh xã hội giống như tấm lưới an toàn, giúp mọi người vượt qua khó khăn bất ngờ trong cuộc sống."

Nghe vậy, Nam bắt đầu suy nghĩ về việc tham gia bảo hiểm xã hội trong tương lai và nhận ra tầm quan trọng của các chính sách này đối với cuộc sống của mỗi người dân.

a. Từ tình huống trên, em hãy giải thích tại sao bảo hiểm xã hội là cần thiết cho mỗi gia đình. Nếu là Nam, em sẽ làm gì để thực hiện trách nhiệm công dân về vấn đề đó?

b. Từ tình huống trên, em hãy đánh giá sự cần thiết của an sinh xã hội trong việc đảm bảo cuộc sống cho người dân. Học sinh có thể làm gì để góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi : Việc đầu tư vào cơ sở vật chất, hỗ trợ học tập và nâng cao chất lượng giáo viên ở các vùng có dân tộc thiểu số rất ít người là một phần trong chính sách an sinh xã hội của Nhà nước. Theo bạn, những chính sách này có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa, ngôn ngữ, và tri thức truyền thống của các dân tộc thiểu số? Hãy nêu quan điểm của bạn về cách mà các chính sách an sinh xã hội không chỉ hỗ trợ kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP