20 bài tập ôn thi HSG KTPL 12 Bài 3 +4: Bảo hiểm và an sinh xã hội có lời giải
16 người thi tuần này 4.6 16 lượt thi 20 câu hỏi 60 phút
🔥 Đề thi HOT:
40 Câu trắc nghiệm KTPL 12 Kết nối tri thức Bài 2 có đáp án (Phần 2)
15 Câu trắc nghiệm KTPL 12 Kết nối tri thức Bài 1 có đáp án
40 Câu trắc nghiệm KTPL 12 Kết nối tri thức Bài 1 có đáp án (Phần 2)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Kinh tế và Pháp luật (Đề số 12)
47 Câu trắc nghiệm KTPL 12 Kết nối tri thức Bài 6 có đáp án (Phần 2)
36 câu Trắc nghiệm ôn thi tốt nghiệp THPT môn KTPL Chủ đề 6: Quản lý thu chi trong gia đình
72 câu Trắc nghiệm ôn thi tốt nghiệp THPT môn KTPL Chủ đề 7: Một số quyền và nghĩa vụ của công dân về kinh tế
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Kinh tế và Pháp luật (Đề số 11)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. Lý thuyết về an sinh xã hội và các chính sách an sinh xã hội (8 ý)
1. An sinh xã hội là hệ thống chính sách can thiệp của Nhà nước và các tổ chức xã hội nhằm giảm nghèo đói và bảo đảm công bằng xã hội.
2. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo tạo điều kiện cải thiện thu nhập, giảm thất nghiệp và nâng cao cơ hội sống cho người dân.
3. Chính sách bảo hiểm xã hội bảo vệ người lao động trước rủi ro như ốm đau, tai nạn và mất khả năng lao động.
4. Chính sách trợ giúp xã hội hỗ trợ người già, trẻ em, người khuyết tật và các hoàn cảnh khó khăn trong xã hội.
5. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản đảm bảo tiếp cận các dịch vụ như giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch cho người nghèo và các nhóm yếu thế.
6. An sinh xã hội là công cụ giúp người dân giảm thiểu rủi ro và duy trì mức sống tối thiểu.
7. Chính sách này không chỉ cải thiện đời sống mà còn duy trì ổn định xã hội và góp phần phát triển kinh tế - xã hội.
8. An sinh xã hội thể hiện sự công bằng và tình nhân văn trong quản lý nhà nước và sự phát triển xã hội.
2. Phân tích thông tin và tác động chính sách (6 ý)
9. Nhà nước đã thông qua các chính sách an sinh xã hội như đầu tư vào cơ sở vật chất và hỗ trợ học tập cho học sinh các dân tộc thiểu số rất ít người.
10. Chất lượng đội ngũ giáo viên và điều kiện học tập đã được cải thiện thông qua các chính sách ưu tiên này.
11. Điều này giúp giảm bất bình đẳng trong giáo dục và tạo cơ hội học tập bình đẳng hơn cho trẻ em các dân tộc thiểu số.
12. Việc đầu tư vào cơ sở vật chất và chương trình giáo dục không chỉ cải thiện học vấn mà còn bảo tồn ngôn ngữ và các giá trị văn hóa truyền thống.
13. Chính sách đã góp phần nâng cao nhận thức và tri thức của các em học sinh, từ đó giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống trong giai đoạn hiện đại.
14. Sự can thiệp của Nhà nước thông qua các chính sách này không chỉ đáp ứng mục tiêu kinh tế mà còn bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống lâu đời.
3. Quan điểm về vai trò của chính sách an sinh xã hội (1 ý)
15. Chính sách an sinh xã hội không chỉ tạo điều kiện kinh tế mà còn là công cụ quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số thông qua giáo dục và bảo vệ các giá trị truyền thống.
4. Kết luận (1 ý)
Các chính sách đầu tư về cơ sở vật chất và hỗ trợ học tập của Nhà nước thông qua an sinh xã hội không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại
Lời giải
- An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội thực hiện nhằm giảm mức độ nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước những rủi ro hay nguy cơ giảm hoặc mất thu nhập, bảo đảm ổn định, phát triển và công bằng xã hội.
- Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay ở Việt Nam bao gồm: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo, chính sách bảo hiểm xã hội, chính sách trợ giúp xã hội, chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
- Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định so với thời kỳ gốc.
- Phát triển kinh tế là một quá trình tăng tiến về mọi mặt của nền kinh tế trong một thời gian nhất định, bao hàm sự tăng trưởng kinh tế ổn định và dài hạn; đi liền với chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hợp lí và tiến bộ xã hội.
- Phát triển bền vững là quá trình phát triển có sự kết hợp chặt chẽ, hợp lí, hài hoà giữa ba mặt: phát triển kinh tế, phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
Ý nghĩa của việc ưu tiên đầu tư vào giáo dục cho các nhóm thiểu số đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước:
Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần cho phát triển bền vững: Đầu tư vào giáo dục cho nhóm dân tộc thiểu số góp phần tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, cung cấp lực lượng lao động có kỹ năng để đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Điều này tạo nền tảng cho việc thực hiện các chương trình phúc lợi và nâng cao mức sống của người dân, như lý thuyết đã nêu.
Phát triển bền vững giúp duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế lâu dài: Giáo dục nâng cao năng lực con người, giúp các dân tộc thiểu số khai thác tài nguyên hợp lý và bảo vệ môi trường. Điều này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế lâu dài mà không gây hại đến tài nguyên tự nhiên.
Ổn định xã hội là nền tảng của phát triển kinh tế: Chính sách giáo dục tạo cơ hội bình đẳng trong tiếp cận tri thức, giảm sự bất mãn xã hội và nguy cơ xung đột, từ đó củng cố sự ổn định chính trị và xã hội – yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững.
Quan hệ giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế bền vững: Giáo dục giúp người dân tộc thiểu số nhận thức sâu hơn về việc quản lý tài nguyên bền vững, giảm thiểu các hoạt động khai thác quá mức, góp phần giảm áp lực lên môi trường.
Phát triển toàn diện về xã hội và con người: Giáo dục không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao trình độ dân trí, xây dựng ý thức công dân tích cực, qua đó đảm bảo sự phát triển bền vững cả về kinh tế, văn hóa và xã hội.
Vai trò của những chính sách này trong việc tạo ra sự bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân:
An sinh xã hội là công cụ bảo đảm công bằng và ổn định xã hội: Chính sách giáo dục cho các dân tộc thiểu số thuộc hệ thống chính sách an sinh xã hội, đảm bảo mọi người dân được hưởng quyền bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ giáo dục cơ bản, giúp thu hẹp khoảng cách phát triển.
Hỗ trợ điều kiện sống tối thiểu cho các nhóm yếu thế: Giáo dục là một phần trong dịch vụ xã hội cơ bản. Chính sách miễn giảm học phí và hỗ trợ học tập đảm bảo rằng trẻ em thiểu số được học hành, dù ở hoàn cảnh khó khăn.
Tạo điều kiện phát triển kinh tế địa phương: Khi người dân thiểu số được giáo dục tốt, họ có khả năng tự tạo việc làm hoặc phát triển kinh tế tại địa phương, thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các vùng.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia: Giáo dục dân tộc thiểu số giúp tạo ra nguồn lao động lành nghề, góp phần tăng năng suất lao động và cải thiện chất lượng nhân lực, đảm bảo phát triển kinh tế ổn định và bền vững.
Tăng cường quyền tự chủ và năng lực quản lý cộng đồng: Giáo dục giúp người dân tộc thiểu số nhận thức đầy đủ về quyền và trách nhiệm của mình, từ đó chủ động tham gia quản lý xã hội, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung.
Thúc đẩy bình đẳng giới và xóa bỏ bất công trong xã hội: Các chính sách hỗ trợ giáo dục dành cho nhóm yếu thế, bao gồm phụ nữ dân tộc thiểu số, giúp đảm bảo cơ hội học tập công bằng, khắc phục bất bình đẳng về giới và xã hội.
Lời giải
I. Lí thuyết về Tăng trưởng và Phát triển Kinh tế (5 ý)
1. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia qua thời gian, thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm tăng trưởng GDP hàng năm. Tăng trưởng kinh tế phản ánh sự mở rộng của nền kinh tế trong ngắn hạn và là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ phát triển của quốc gia.
2. Phát triển kinh tế không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố như cải thiện chất lượng sống, giảm nghèo, tăng cường cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường, và nâng cao mức sống của người dân. Phát triển kinh tế bền vững chú trọng vào cả tăng trưởng kinh tế và việc bảo đảm quyền lợi của các thế hệ tương lai.
3. Tác động của thiên tai đến tăng trưởng kinh tế: Thiên tai, như bão lũ, có thể làm gián đoạn sản xuất, gây thiệt hại về tài sản và hạ tầng, từ đó làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu có sự phục hồi nhanh chóng, tác động dài hạn có thể được giảm thiểu.
4. Khả năng phục hồi và phát triển bền vững: Mặc dù thiên tai có thể gây gián đoạn, nhưng một nền kinh tế có khả năng phục hồi tốt với các chính sách hỗ trợ sẽ giúp nền kinh tế nhanh chóng quay lại quỹ đạo phát triển. Điều này đòi hỏi có sự phối hợp giữa các yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn lực và chính sách phù hợp.
5. Tác động của thiên tai đến các ngành kinh tế: Thiên tai ảnh hưởng mạnh mẽ đến các ngành như nông nghiệp, công nghiệp, và giao thông vận tải, gây thiệt hại về sản xuất và làm giảm hiệu quả của các ngành này, tác động tiêu cực đến GDP và sự phát triển kinh tế dài hạn.
II. Chính sách An sinh xã hội (5 ý)
6. Chính sách an sinh xã hội bao gồm các biện pháp và chương trình của chính phủ nhằm đảm bảo các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền sống, quyền được chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bảo vệ xã hội khỏi các rủi ro (như thiên tai, bệnh tật, tai nạn).
7. Mục tiêu của chính sách an sinh xã hội là bảo vệ các nhóm yếu thế trong xã hội, đặc biệt là người nghèo, người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và các khủng hoảng xã hội khác, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
8. Chính sách cứu trợ khẩn cấp trong trường hợp thiên tai, như cơn bão số 3, là một phần quan trọng của chính sách an sinh xã hội, nhằm đảm bảo những người bị ảnh hưởng có thể hồi phục nhanh chóng về mặt tài chính, vật chất và tinh thần.
9. Hỗ trợ tài chính trực tiếp: Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các gia đình bị thiệt hại nặng nề, giúp họ tái thiết cuộc sống và khôi phục sản xuất. Đây là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai.
10. Khôi phục cơ sở hạ tầng và phục hồi sản xuất: Chính sách an sinh xã hội cũng bao gồm các biện pháp khôi phục cơ sở hạ tầng giao thông, cung cấp vật tư cứu trợ cho sản xuất nông nghiệp, giúp người dân và cộng đồng phục hồi nhanh chóng sau thiên tai.
III. Phân tích Câu hỏi: Ảnh hưởng của bão số 3 và chính sách an sinh xã hội (6 ý)
1. Ảnh hưởng của bão số 3 đến tăng trưởng và phát triển kinh tế
11. Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Bão số 3 đã phá hủy nhiều ngôi nhà và công trình hạ tầng giao thông, dẫn đến gián đoạn giao thông, làm giảm khả năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến GDP và tốc độ tăng trưởng.
12. Thiệt hại sản xuất nông nghiệp: Bão gây thiệt hại nặng nề cho hoa màu và sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở các tỉnh miền núi và đồng bằng Bắc Bộ. Thiệt hại này làm giảm năng suất nông nghiệp, gây khó khăn cho nền kinh tế nông thôn và gia tăng nghèo đói.
13. Gián đoạn kinh tế và giảm thu nhập: Các ngành kinh tế như xây dựng, nông nghiệp, và du lịch bị gián đoạn do bão, dẫn đến giảm thu nhập và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, làm chậm quá trình phục hồi nền kinh tế.
14. Tăng chi phí phục hồi: Chính phủ và các địa phương phải chi tiêu lớn để khôi phục cơ sở hạ tầng và hỗ trợ người dân, làm tăng chi phí ngân sách, dẫn đến giảm khả năng chi cho các lĩnh vực khác của nền kinh tế.
15. Ảnh hưởng đến quá trình phục hồi hậu đại dịch: Trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 làm gián đoạn kế hoạch phục hồi, gây khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
2. Chính sách an sinh xã hội trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực
16. Chính sách an sinh xã hội giúp ổn định xã hội và khôi phục nền kinh tế: Các biện pháp hỗ trợ tài chính trực tiếp, cung cấp vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng giúp người dân ổn định cuộc sống, thúc đẩy sự phục hồi kinh tế nhanh chóng. Chính sách phân bổ ngân sách hợp lý và hỗ trợ người dân trong thời gian ngắn hạn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đối với nền kinh tế và xã hội.
Kết luận
Qua ba phần phân tích trên, có thể thấy rằng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 gây thiệt hại lớn nhưng các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với người dân và nền kinh tế. Những biện pháp hỗ trợ tài chính, cung cấp vật tư cứu trợ, khôi phục cơ sở hạ tầng, và phân bổ ngân sách hợp lý giúp nền kinh tế phục hồi nhanh chóng và bền vững.
Lời giải
I. Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế, mối quan hệ với phát triển bền vững, và an sinh xã hội (8 ý):
1. Khái niệm tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định, thường được đo lường bằng GDP hoặc tốc độ tăng trưởng kinh tế.
2. Vai trò của tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế cung cấp nguồn lực cần thiết để giải quyết đói nghèo, nâng cao thu nhập và phúc lợi xã hội, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
3. Khái niệm phát triển kinh tế:Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế ổn định, dài hạn, kèm theo chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đảm bảo tiến bộ xã hội, thúc đẩy công bằng và bền vững.
4. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần cho phát triển kinh tế, nhưng phát triển kinh tế đòi hỏi tăng trưởng phải đi đôi với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
5. Khái niệm an sinh xã hội:An sinh xã hội là hệ thống các chính sách do Nhà nước và các tổ chức xã hội thực hiện nhằm giảm nghèo, giảm rủi ro mất thu nhập, bảo vệ người dân, đảm bảo công bằng và ổn định xã hội.
6. Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay:
· Chính sách việc làm, thu nhập, giảm nghèo: Tạo việc làm, cải thiện thu nhập, hỗ trợ người nghèo thoát nghèo.
· Chính sách bảo hiểm xã hội: Bảo vệ lao động khi gặp rủi ro như thất nghiệp, tai nạn, nghỉ hưu.
· Chính sách trợ giúp xã hội: Hỗ trợ người yếu thế như người cao tuổi, khuyết tật, trẻ em khó khăn.
· Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản: Đảm bảo tiếp cận giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch.
7. Vai trò của an sinh xã hội trong phát triển kinh tế:An sinh xã hội đảm bảo sự ổn định xã hội, hỗ trợ các nhóm yếu thế, giảm bất bình đẳng và góp phần nâng cao năng suất lao động.
8. Kết luận lý thuyết:Kết hợp tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế bền vững và chính sách an sinh xã hội là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền kinh tế ổn định và phát triển toàn diện.
II. Phân tích tình huống dựa trên dữ liệu cung cấp (8 ý):
9. Tốc độ tăng trưởng kinh tế phục hồi tích cực (gắn với ý 1 và 2 lý thuyết):
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), sau khi chậm lại năm 2023, kinh tế Việt Nam dự báo tăng trưởng 5,5% năm 2024 và 6% năm 2025. Sự phục hồi này là minh chứng rõ ràng về vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc tạo nguồn lực cải thiện đời sống, đồng thời cung cấp cơ sở tài chính cho các chính sách phát triển kinh tế và an sinh xã hội.
10. Tiêu dùng nội địa và đầu tư công là động lực chính (gắn với ý 3 và 6 lý thuyết):
Đề bài chỉ ra tiêu dùng nội địa và đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong sự phục hồi. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn cải thiện thu nhập người dân, giảm bất bình đẳng thông qua các dự án tạo việc làm. Đây là cách thực hiện chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo hiệu quả.
11. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế qua xuất khẩu và đầu tư nước ngoài (gắn với ý 4 và 6 lý thuyết):Xuất khẩu và dòng vốn FDI là động lực quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam, từ lĩnh vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Điều này phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn, góp phần nâng cao chất lượng việc làm và giảm nghèo.
12. Rủi ro từ tín dụng xấu và lĩnh vực bất động sản (gắn với ý 5 lý thuyết):
Bất động sản gặp khó khăn, tín dụng xấu ảnh hưởng đến khả năng duy trì thu nhập và công việc của người lao động. Trong tình huống này, chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội cần được triển khai để bảo vệ người dân trước những biến động kinh tế tiêu cực.
13. Tác động xã hội từ đại dịch COVID-19 (gắn với ý 5 và 6 lý thuyết):Đại dịch đã làm gia tăng mức độ nghèo đói và khó khăn tiếp cận dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là hỗ trợ người nghèo, trở nên quan trọng trong bối cảnh này để đảm bảo an sinh xã hội và thúc đẩy phục hồi.
14. Phát triển bền vững thông qua các chính sách giảm thiểu rủi ro (gắn với ý 7 lý thuyết):Để duy trì tăng trưởng dài hạn, cần giải quyết các rủi ro kinh tế hiện hữu, đi đôi với bảo vệ môi trường. Việc tập trung vào quản lý nguồn lực tự nhiên và áp dụng công nghệ sạch sẽ hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.
15. Tăng trưởng đi kèm với công bằng xã hội (gắn với ý 7 lý thuyết):Cần đảm bảo rằng sự phục hồi kinh tế không làm gia tăng bất bình đẳng, đặc biệt trong tiếp cận dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế. Điều này đòi hỏi các chính sách an sinh xã hội toàn diện, giảm thiểu tác động của các rủi ro kinh tế lên người yếu thế.
16. Tạo tiền đề cho phát triển lâu dài (gắn với ý 8 lý thuyết):Sự phục hồi của Việt Nam, dù còn đối mặt với thách thức, là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững. Tăng trưởng kinh tế sẽ là nền tảng để đầu tư vào hạ tầng, con người, và bảo đảm an sinh xã hội cho các thế hệ tương lai.
Kết luận:Phân tích tình huống từ dữ liệu trong đề bài cho thấy Việt Nam đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế với các thách thức và cơ hội đan xen. Kết hợp các chính sách tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững, và hệ thống an sinh xã hội sẽ là chìa khóa để đạt được sự ổn định và phát triển lâu dài.
Lời giải
a. Bằng kiến thức đã học em hãy cho biết chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người là chính sách gì? Giải thích tại sao Nhà nước ta lại triển khai thực hiện chính sách đó? Việc thực hiện chính sách trên có vai trò như thế nào đối với các dân tộc ít người ở nước ta?
* Bằng kiến thức đã học em hãy cho biết chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người là chính sách gì?
- An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội thực hiện nhằm giảm mức độ nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước những rủi ro hay nguy cơ giảm hoặc mất thu nhập, bảo đảm ổn định, phát triển và công bằng xã hội.
- Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay ở Việt Nam bao gồm: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo, chính sách bảo hiểm xã hội, chính sách trợ giúp xã hội, chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
- Chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người là chính sách an sinh xã hội của nhà nước, thuộc chính sách các dịch vụ xã hội cơ bản,
* Giải thích tại sao Nhà nước ta lại triển khai thực hiện chính sách đó?
- Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản ở mức tối thiểu, như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch
- Nhà nước ta triển khai chính sách dịch vụ xã hội cơ bản ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người vì một số lý do quan trọng, nhằm thúc đẩy sự công bằng xã hội, giảm thiểu bất bình đẳng trong giáo dục, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước:
+ Đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục: Trẻ em dân tộc thiểu số rất ít người có cơ hội tiếp cận giáo dục chính quy, giúp họ phát triển và vượt qua khó khăn.
+ Khắc phục bất bình đẳng trong giáo dục: Chính sách này giảm bớt rào cản về khoảng cách địa lý, ngôn ngữ và tài chính, tạo cơ hội học tập bình đẳng cho trẻ em các dân tộc thiểu số.
+ Bảo tồn văn hóa dân tộc: Giáo dục giúp trẻ em giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
+ Giảm tình trạng bỏ học và thất học: Chính sách hỗ trợ tài chính và học bổng giúp trẻ em vượt qua khó khăn, duy trì việc học và giảm tỷ lệ bỏ học.
+ Phát triển nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế: Giáo dục giúp trẻ em dân tộc thiểu số có kỹ năng và trình độ để tham gia phát triển kinh tế, cải thiện cuộc sống.
+ Giảm thiểu nghèo đói: Học tập là chìa khóa giúp trẻ em dân tộc thiểu số thoát nghèo và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
+ Góp phần phát triển bền vững: Chính sách giúp xây dựng một xã hội công bằng, phát triển lâu dài và bền vững cho các cộng đồng dân tộc thiểu số rất ít người.
b. Để các chính sách giáo dục đối với dân tộc thiểu số rất ít người thực sự trở thành công cụ cải thiện an sinh xã hội, theo em cần phải bổ sung những biện pháp gì để hỗ trợ các gia đình nghèo khó, có hoàn cảnh đặc biệt?
Để các chính sách giáo dục đối với dân tộc thiểu số rất ít người thực sự trở thành công cụ cải thiện an sinh xã hội, theo em cần phải bổ sung những biện pháp gì để hỗ trợ các gia đình nghèo khó, có hoàn cảnh đặc biệt?
- Hỗ trợ tài chính cho gia đình và học sinh: Cung cấp học bổng, trợ cấp học phí, và hỗ trợ sinh hoạt phí cho học sinh xa nhà, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình và khuyến khích học sinh tiếp tục học tập.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục: Đầu tư vào cơ sở vật chất trường học, trang bị đầy đủ sách vở, máy tính, và thiết bị học tập hiện đại, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa.
- Hỗ trợ y tế và chăm sóc sức khỏe: Triển khai các chương trình khám sức khỏe định kỳ cho học sinh và cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho các gia đình nghèo, giảm bớt khó khăn về y tế.
- Đào tạo nghề và hỗ trợ phát triển cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo nghề cho phụ huynh, hỗ trợ phát triển nghề truyền thống và tạo cơ hội việc làm cho học sinh sau khi tốt nghiệp, giúp cải thiện kinh tế gia đình.
- Giám sát và điều chỉnh chính sách: Tăng cường giám sát việc triển khai các chính sách giáo dục, điều chỉnh kịp thời để đáp ứng đúng nhu cầu và khó khăn của các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.