Câu hỏi:

19/08/2025 210 Lưu

Cho thông tin sau:  trong giai đoạn 2020-2024, kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động, từ tác động của đại dịch COVID-19 đến sự phục hồi kinh tế. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), sau giai đoạn tăng trưởng chậm lại vào năm 2023, nền kinh tế Việt Nam có dấu hiệu phục hồi, với dự báo tăng trưởng đạt 5,5% trong năm 2024 và tăng lên 6% vào năm 2025. Sự phục hồi được hỗ trợ bởi tiêu dùng nội địa, xuất khẩu, đầu tư công, và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, các rủi ro như tín dụng xấu và khó khăn trong lĩnh vực bất động sản vẫn hiện hữu.

( nguồn: https://www.worldbank.org/vi/news/press-release/2024/08/26/viet-nam-s-economy-is-forecast-to-grow-6-1-in-2024-wb)

Câu hỏi: Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, quốc gia hiện đang đối mặt với các thách thức trong việc duy trì sự tăng trưởng kinh tế ổn định và phát triển bền vững. Theo bạn, cần triển khai những chính sách nào để thúc đẩy tang trưởng và phát triển kinh tế bền vững? Hãy đề xuất các biện pháp chính sách an sinh xã hội nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ công bằng xã hội và hỗ trợ những khu vực bị ảnh hưởng bởi khó khăn kinh tế.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

I. Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế, mối quan hệ với phát triển bền vững, và an sinh xã hội (8 ý):

1. Khái niệm tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định, thường được đo lường bằng GDP hoặc tốc độ tăng trưởng kinh tế.

2. Vai trò của tăng trưởng kinh tế:Tăng trưởng kinh tế cung cấp nguồn lực cần thiết để giải quyết đói nghèo, nâng cao thu nhập và phúc lợi xã hội, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

3. Khái niệm phát triển kinh tế:Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế ổn định, dài hạn, kèm theo chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đảm bảo tiến bộ xã hội, thúc đẩy công bằng và bền vững.

4. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế:Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần cho phát triển kinh tế, nhưng phát triển kinh tế đòi hỏi tăng trưởng phải đi đôi với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

5. Khái niệm an sinh xã hội:An sinh xã hội là hệ thống các chính sách do Nhà nước và các tổ chức xã hội thực hiện nhằm giảm nghèo, giảm rủi ro mất thu nhập, bảo vệ người dân, đảm bảo công bằng và ổn định xã hội.

6. Hệ thống chính sách an sinh xã hội hiện nay:

· Chính sách việc làm, thu nhập, giảm nghèo: Tạo việc làm, cải thiện thu nhập, hỗ trợ người nghèo thoát nghèo.

· Chính sách bảo hiểm xã hội: Bảo vệ lao động khi gặp rủi ro như thất nghiệp, tai nạn, nghỉ hưu.

· Chính sách trợ giúp xã hội: Hỗ trợ người yếu thế như người cao tuổi, khuyết tật, trẻ em khó khăn.

· Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản: Đảm bảo tiếp cận giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch.

7. Vai trò của an sinh xã hội trong phát triển kinh tế:An sinh xã hội đảm bảo sự ổn định xã hội, hỗ trợ các nhóm yếu thế, giảm bất bình đẳng và góp phần nâng cao năng suất lao động.

8. Kết luận lý thuyết:Kết hợp tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế bền vững và chính sách an sinh xã hội là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền kinh tế ổn định và phát triển toàn diện.

II. Phân tích tình huống dựa trên dữ liệu cung cấp (8 ý):

9. Tốc độ tăng trưởng kinh tế phục hồi tích cực (gắn với ý 1 và 2 lý thuyết):
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), sau khi chậm lại năm 2023, kinh tế Việt Nam dự báo tăng trưởng 5,5% năm 2024 và 6% năm 2025. Sự phục hồi này là minh chứng rõ ràng về vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc tạo nguồn lực cải thiện đời sống, đồng thời cung cấp cơ sở tài chính cho các chính sách phát triển kinh tế và an sinh xã hội.

10. Tiêu dùng nội địa và đầu tư công là động lực chính (gắn với ý 3 và 6 lý thuyết):
Đề bài chỉ ra tiêu dùng nội địa và đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong sự phục hồi. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn cải thiện thu nhập người dân, giảm bất bình đẳng thông qua các dự án tạo việc làm. Đây là cách thực hiện chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo hiệu quả.

11. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế qua xuất khẩu và đầu tư nước ngoài (gắn với ý 4 và 6 lý thuyết):Xuất khẩu và dòng vốn FDI là động lực quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam, từ lĩnh vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Điều này phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn, góp phần nâng cao chất lượng việc làm và giảm nghèo.

12. Rủi ro từ tín dụng xấu và lĩnh vực bất động sản (gắn với ý 5 lý thuyết):
Bất động sản gặp khó khăn, tín dụng xấu ảnh hưởng đến khả năng duy trì thu nhập và công việc của người lao động. Trong tình huống này, chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội cần được triển khai để bảo vệ người dân trước những biến động kinh tế tiêu cực.

13. Tác động xã hội từ đại dịch COVID-19 (gắn với ý 5 và 6 lý thuyết):Đại dịch đã làm gia tăng mức độ nghèo đói và khó khăn tiếp cận dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là hỗ trợ người nghèo, trở nên quan trọng trong bối cảnh này để đảm bảo an sinh xã hội và thúc đẩy phục hồi.

14. Phát triển bền vững thông qua các chính sách giảm thiểu rủi ro (gắn với ý 7 lý thuyết):Để duy trì tăng trưởng dài hạn, cần giải quyết các rủi ro kinh tế hiện hữu, đi đôi với bảo vệ môi trường. Việc tập trung vào quản lý nguồn lực tự nhiên và áp dụng công nghệ sạch sẽ hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.

15. Tăng trưởng đi kèm với công bằng xã hội (gắn với ý 7 lý thuyết):Cần đảm bảo rằng sự phục hồi kinh tế không làm gia tăng bất bình đẳng, đặc biệt trong tiếp cận dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế. Điều này đòi hỏi các chính sách an sinh xã hội toàn diện, giảm thiểu tác động của các rủi ro kinh tế lên người yếu thế.

16. Tạo tiền đề cho phát triển lâu dài (gắn với ý 8 lý thuyết):Sự phục hồi của Việt Nam, dù còn đối mặt với thách thức, là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững. Tăng trưởng kinh tế sẽ là nền tảng để đầu tư vào hạ tầng, con người, và bảo đảm an sinh xã hội cho các thế hệ tương lai.

Kết luận:Phân tích tình huống từ dữ liệu trong đề bài cho thấy Việt Nam đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế với các thách thức và cơ hội đan xen. Kết hợp các chính sách tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững, và hệ thống an sinh xã hội sẽ là chìa khóa để đạt được sự ổn định và phát triển lâu dài.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Trả lời

1. Khái niệm về bảo hiểmBảo hiểm là dịch vụ tài chính quan trọng giúp bảo vệ tài chính cho người tham gia khi gặp rủi ro hoặc sự kiện bất ngờ. Người tham gia bảo hiểm sẽ đóng phí bảo hiểm định kỳ cho công ty bảo hiểm và khi sự cố xảy ra, họ sẽ được bồi thường các thiệt hại tài chính.

2.  Cơ chế hoạt động của bảo hiểm. Người tham gia bảo hiểm đóng phí định kỳ cho công ty bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (tai nạn, hỏa hoạn, bệnh tật, v.v.), họ có quyền yêu cầu bồi thường cho các thiệt hại tài chính liên quan đến sự cố đó.

3. Các loại hình bảo hiểm. Có 4 loại hình bảo hiểm chính: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm thương mại.

4. Bảo hiểm xã hội. Là hệ thống bảo hiểm giúp bảo vệ người lao động trước các rủi ro về sức khỏe, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và mất khả năng lao động khi về hưu. Phạm vi bao gồm bảo hiểm hưu trí, thai sản và tai nạn lao động.

5. Bảo hiểm y tế. Bảo hiểm y tế giúp bảo vệ sức khỏe, hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh và điều trị khi bị bệnh tật hoặc tai nạn. Nó áp dụng cho tất cả công dân và cung cấp dịch vụ y tế với chi phí thấp hơn.

6.  Bảo hiểm thất nghiệp. Là bảo hiểm cung cấp trợ cấp tài chính và hỗ trợ tìm việc cho người lao động khi mất việc làm. Phạm vi áp dụng bao gồm những người lao động có hợp đồng lao động tại các cơ quan, tổ chức.

7.  Bảo hiểm thương mại. Là loại hình bảo hiểm do các công ty bảo hiểm cung cấp, bảo vệ tài sản, sức khỏe và các rủi ro cá nhân. Các quyền lợi bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản và tai nạn.

8. Nhận xét về việc thực hiện bảo hiểm của doanh nghiệp X. Doanh nghiệp X đã thực hiện đầy đủ các loại hình bảo hiểm phù hợp: bảo hiểm cháy nổ để bảo vệ tài sản, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.

9. Vai trò của bảo hiểm đối với người tham gia. Bảo hiểm cung cấp bồi thường và trợ cấp giúp ổn định đời sống cho doanh nghiệp và người lao động khi gặp rủi ro.

10. Bảo hiểm giúp doanh nghiệp X giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra sự cố, như vụ cháy nổ. Với bảo hiểm cháy nổ, doanh nghiệp đã nhận được khoản bồi thường thiệt hại, giúp duy trì hoạt động sau sự cố. Người lao động cũng nhận được trợ cấp thất nghiệp, đảm bảo tài chính trong thời gian mất việc.

11. Vai trò của bảo hiểm đối với sự phát triển kinh tế. Bảo hiểm giúp ổn định tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân, đảm bảo an toàn cho đầu tư. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là khi có sự cố lớn như vụ cháy.

12. Việc các doanh nghiệp tham gia bảo hiểm cũng góp phần ổn định nền kinh tế, tránh những tác động tiêu cực trong trường hợp khủng hoảng.

13. Vai trò của bảo hiểm đối với xã hội. Bảo hiểm giúp giảm thiểu tổn thất và đảm bảo an toàn cho cuộc sống, tạo nếp sống tiết kiệm trong xã hội. Đối với xã hội, bảo hiểm góp phần tạo công ăn việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

14. Trong trường hợp này, bảo hiểm thất nghiệp đã hỗ trợ người lao động trong thời gian không có việc làm, giảm bớt áp lực xã hội.

15. Vai trò của bảo hiểm đối với nhà nước. Bảo hiểm là công cụ điều tiết vĩ mô, giúp tạo ra tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Ngoài ra, bảo hiểm cũng thúc đẩy mối quan hệ kinh tế đối ngoại, khi các doanh nghiệp có sự tham gia bảo hiểm có thể mở rộng hoạt động ra quốc tế, thu hút đầu tư và hợp tác với các đối tác nước ngoài.

16.  Sự cần thiết của bảo hiểm trong tình huống trênTrong tình huống xảy ra vụ cháy, bảo hiểm giúp doanh nghiệp X và người lao động giảm thiểu tổn thất, ổn định tài chính và duy trì hoạt động trong thời gian khó khăn, là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp và người lao động đối phó với rủi ro, khắc phục hậu quả và bảo vệ tài chính trong bối cảnh mất mát và gián đoạn sản xuất.

Câu 2

Thông tin

Với chủ trương “không để ai bị bỏ lại phía sau”, các chính sách an sinh xã hội được triển khai với nhiều nội dung vượt chỉ tiêu đặt ra trong Nghị quyết số 15-NQ/TW, ngày 10/6/2012, Hội nghị lần thứ 5 Ban Chấp hành Trung ương Ðảng (khóa XI) về một số vấn đề về chính sách xã hội giai đoạn 2012-2020. Chẳng hạn, có 5/26 chỉ tiêu vượt và hoàn thành trước thời hạn (nhà ở cho người có công, trợ giúp xã hội cho người cao tuổi, tỷ lệ đi học đúng tuổi, bảo hiểm y tế, tiêm chủng mở rộng); 16 chỉ tiêu đạt mục tiêu vào năm 2020 (tiêu biểu như: mức trợ cấp người có công; thất nghiệp chung; thất nghiệp thành thị; giảm nghèo chung; giảm nghèo tại các huyện, xã có tỷ lệ nghèo cao; thu nhập bình quân đầu người hộ nghèo; trợ giúp xã hội đột xuất; trẻ em đi học trung học cơ sở đúng tuổi; người biết chữ từ 15 tuổi...).

Bên cạnh đó, Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam cũng liên tục tăng trong bảng xếp hạng của Liên hợp quốc từ vị trí 128/187 năm 2011 lên vị trí 117 năm 2020... đã cho thấy một thực tế đáng ghi nhận là mức sống, sức khỏe và tuổi thọ của người Việt Nam không ngừng được nâng lên. Những kết quả trên đây cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang có những bước phát triển vững mạnh, vị thế trên trường quốc tế không ngừng được nâng cao, chính sách an sinh xã hội đã và đang được triển khai sâu rộng và toàn diện.

Câu hỏi:

a/ Xác định các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên.

b/ Hãy đánh giá kết quả của việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên?

Lời giải

a/ Xác định các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên.

- An sinh xã hội là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội thực hiện nhằm giảm mức độ nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước những rủi ro hay nguy cơ giảm hoặc mất thu nhập, bảo đảm ổn địn, phát triển và công bằng xã hội.

- Hiện nay, hệ thống chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam bao gồm:

+ Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo: tăng cường cơ hội việc làm, bảo đảm thu nhập tối thiểu và giảm nghèo bền vững cho người dân.

+ Chính sách trợ giúp xã hội: trợ cấp thường xuyên cho những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn (người cao tuổi, trẻ mồ côi, người khuyết tật,...) và trợ cấp dột xuất cho người dân gặp rủi ro (thiên tai, dịch bệnh,...) để họ ổn định cuộc sống.

+ Chính sách bảo hiểm xã hội: hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, hết tuổi lao động.....

+ Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản: : hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản ở mức tối thiểu (giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và thông tin)

- Thông tin trên đề cập đến việc thực hiện chính sách an sinh xã hội, đó là:

+ Chính sách việc làm, thu nhập, giảm nghèo: Thể hiện ở việc các chỉ tiêu được triển khai có hiệu quả: tỉ lệ thất nghiệp chung; thất nghiệp thành thị; giảm nghèo chung; giảm nghèo tại các huyện, xã có tỷ lệ nghèo cao; thu nhập bình quân đầu người hộ nghèo.

+ Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản: Các chỉ tiêu về tỷ lệ đi học đúng tuổi, bảo hiểm y tế, tiêm chủng mở rộng; trẻ em đi học trung học cơ sở đúng tuổi; người biết chữ từ 15 tuổi. Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam cũng liên tục tăng trong bảng xếp hạng của Liên hợp quốc từ vị trí 128/187 năm 2011 lên vị trí 117 năm 2020... đã cho thấy một thực tế đáng ghi nhận là mức sống, sức khỏe và tuổi thọ của người Việt Nam không ngừng được nâng lên

+ Chính sách trợ giúp xã hội: trợ giúp xã hội cho người cao tuổi; trợ giúp xã hội đột xuất

b/ Hãy đánh giá kết quả của việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên?

Việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội trong thông tin trên đã thể hiện vai trò to lớn của an sinh xã hội ở nước ta.

+ Gia tăng việc làm và tăng thu nhập cho người lao động: các chỉ số thất nghiệp chung; thất nghiệp thành thị; giảm nghèo chung; giảm nghèo tại các huyện, xã có tỷ lệ nghèo cao; thu nhập bình quân đầu người hộ nghèo được quan tâm và vượt chỉ tiêu kế hoạch đề ra.

+ Nhà nước cũng thực hiện hỗ trợ thường xuyên và hỗ trợ đột xuất cho người dân khi gặp rủi ro do thiên tai, dịch bệnh và các nguyên nhân khách quan khác: mức trợ cấp người có công;  trợ giúp xã hội cho người cao tuổi; trợ giúp xã hội đột xuất ..vượt chỉ tiêu

+ Tỉ lệ biết chữ, tuổi thọ của người dân gia tăng: Có 5/26 chỉ tiêu vượt và hoàn thành trước thời hạn (tỷ lệ đi học đúng tuổi, bảo hiểm y tế, tiêm chủng mở rộng); 16 chỉ tiêu đạt mục tiêu vào năm 2020 (tiêu biểu như:  trẻ em đi học trung học cơ sở đúng tuổi; người biết chữ từ 15 tuổi...).

 

Bên cạnh đó, Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam cũng liên tục tăng trong bảng xếp hạng của Liên hợp quốc từ vị trí 128/187 năm 2011 lên vị trí 117 năm 2020... đã cho thấy một thực tế đáng ghi nhận là mức sống, sức khỏe và tuổi thọ của người Việt Nam không ngừng được nâng lên.

Những kết quả trên đây cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang có những bước phát triển vững mạnh, vị thế trên trường quốc tế không ngừng được nâng cao, chính sách an sinh xã hội đã và đang được triển khai sâu rộng và toàn diện. Những thành tựu đạt được đã cơ bản đảm bảo công bằng, toàn diện, tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo quyền an sinh của người dân theo Hiến pháp năm 2013

- An sinh xã hội ra đời nhằm bảo đảm an toàn cho mọi thành viên trong xã hội, trước những rủi ro trong cuộc sống. Mỗi công dân cần nhận thức đúng đắn về vai trò của an sinh xã hội, tích cực tham gia và tuyên truyền, vận động mọi người thực hiện các chính sách về an sinh xã hội để không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, góp phần thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Liên hệ việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội của bản thân

Câu 4

 Đọc câu chuyện dưới đây để trả lời câu hỏi:

Năm 2013, bà H đi khám chữa bệnh biết mình bị nhiễm viêm gan C. Lúc đó bà rất buồn, tâm trạng sa sút, không biết tiền đâu để mà chữa bệnh vì nghe nói không ít trường hợp điều trị tốn chi phí hàng trăm triệu đồng vì thuốc điều trị viêm gan C rất đắt tiền và thời gian điều trị kéo dài. Theo cơ quan y tế chi phí điều trị viêm gan C cho một bệnh nhân ở mức trung bình từ 150 - 200 triệu đồng/liệu trình điều trị. Chưa kể trong quá trình điều trị người bệnh phải đồng chi trả các xét nghiệm có chi phí lớn như xét nghiệm tải lượng vi rút, các xét nghiệm khác liên quan. Cũng may bà đã tham gia mua bảo hiểm y tế tự nguyện từ năm 2011, lúc đó chính sách BHYT quy định với mức chi trả từ 30 - 50% cho hai loại thuốc chữa trị viêm gan C. Kết quả sau khi điều trị, bà đã được thanh toán gần một nửa chi phí điều trị gần 50 triệu đồng, thuộc đối tượng đồng chi trả 20%. Bà H mới thấm thía cái câu khẩu hiệu: “BHYT đóng góp khi lành để dành khi ốm”.

a) Loại hình bảo hiểm mà bà H tham gia thuộc loại hình bảo hiểm nào, do ai chi trả? Em hãy trình bày hiểu biết của mình về loại hình bảo hiểm đó?

b) Qua câu chuyện của bà H cho thấy bảo hiểm có vai trò như thế nào với công dân?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Đọc thông tin sau: Cơn bão số 3 đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế tại nhiều khu vực miền núi và đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là trong các tỉnh như Quảng Ninh, Hải Dương, và Thanh Hóa. Mưa lớn và lũ lụt do bão đã phá hủy hàng nghìn ngôi nhà, công trình hạ tầng giao thông và hoa màu của người dân. Các tỉnh miền núi đối mặt với tình trạng sạt lở đất nghiêm trọng, làm gián đoạn giao thông và sản xuất. Ước tính tổng thiệt hại từ cơn bão lên tới hàng nghìn tỷ đồng. Để đối phó với thiệt hại này, Chính phủ đã triển khai các chính sách an sinh xã hội khẩn cấp, bao gồm việc hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng, cung cấp lương thực, vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng. Các địa phương đã nhận được hướng dẫn về việc phân bổ ngân sách và vật tư cứu trợ để nhanh chóng khắc phục hậu quả, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội cho người dân vùng bị bão ảnh hưởng​. ( nguồn: tổng hợp từ BAO DIEN TU VTV và baochinhphu.vn

Câu hỏi:  Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, việc ứng phó với thiên tai như cơn bão số 3 có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế? Các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai trong giai đoạn này đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của cơn bão đối với người dân và nền kinh tế?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi : Việc đầu tư vào cơ sở vật chất, hỗ trợ học tập và nâng cao chất lượng giáo viên ở các vùng có dân tộc thiểu số rất ít người là một phần trong chính sách an sinh xã hội của Nhà nước. Theo bạn, những chính sách này có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa, ngôn ngữ, và tri thức truyền thống của các dân tộc thiểu số? Hãy nêu quan điểm của bạn về cách mà các chính sách an sinh xã hội không chỉ hỗ trợ kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP